Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
hiway2 | Hai đường đi (version 2) | OI Style | Luồng | 0,60 | 18,0% | 61 | |
hnsubway | Hanoi Subway System Construction | ICPC | Hình học | 1,29 | 50,0% | 1 | |
house | Xây nhà | ICPC | Tổ hợp | 0,82 | 43,2% | 14 | |
houses | Những ngôi nhà | OI Style | Constructive, DFS / BFS, Duyệt | 0,23 | 40,4% | 65 | |
houses2 | Houses | ICPC | Hình học | 1,74 | 27,3% | 3 | |
hspc14a | Biến đổi cặp số | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam | 0,50 | 48,4% | 69 | |
hspc14b | Sắp xếp | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 1,82 | 4,4% | 5 | |
hspc14c | Uốn vuông | ICPC | Số học, Toán - adhoc | 1,10 | 45,9% | 15 | |
hspc14d | Đội mũ | ICPC | Duyệt | 0,88 | 48,6% | 29 | |
hspc14e | Siêu mũ | ICPC | Số học | 1,45 | 7,7% | 12 | |
hspc14f | Giải thưởng | ICPC | Quy hoạch động | 1,10 | 42,9% | 15 | |
hspc14g | Đường rồng | ICPC | Divide & Conquer (Chia để trị) | 1,78 | 25,0% | 2 | |
hspc14h | Táo chuối | ICPC | Quy hoạch động | 0,66 | 40,8% | 76 | |
hspc14i | Chơi nhảy | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,31 | 46,2% | 167 | |
hspc14j | Sàng | ICPC | Số học | 0,33 | 53,4% | 191 | |
hspc14k | Đếm | ICPC | Duyệt | 1,23 | 52,2% | 153 | |
hspc14l | Bất lặp | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Duyệt | 0,46 | 19,3% | 41 | |
hugeknap | Cái túi (Hard version) | ICPC | Quy hoạch động | 1,80 | 2,8% | 40 | |
ilsbin | ILSBIN | OI Style | Disjoint set (DSU) | 0,93 | 36,8% | 234 | |
ilsmath | Đếm số giai thừa ! | ICPC | Duyệt, Số học | 0,18 | 19,7% | 53 | |
ilsmath2 | Đếm số giai thừa 2! | ICPC | Số học, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,50 | 16,5% | 24 | |
incvn | INCSEQ VN | ICPC | Quy hoạch động, Segment Tree (Interval Tree) | 0,34 | 26,2% | 717 | |
informac | INFORMACIJE | OI Style | DFS / BFS | 1,00 | 44,4% | 27 | |
inkprint | VM 10 Bài 13 - Mực in | VNOI Marathon | Nhân ma trận | 1,14 | 17,0% | 87 | |
insul | Cách nhiệt | OI Style | Duyệt | 0,09 | 44,2% | 1051 | |
integer7 | VM 08 Bài 05 - Số nguyên | VNOI Marathon | Số học | 0,26 | 8,8% | 88 | |
ioi2008 | IOI2008 | ICPC | Cặp ghép có trọng số | 1,95 | 50,0% | 1 | |
ioibin | Các thùng nước | ICPC | Disjoint set (DSU) | 0,10 | 52,6% | 2450 | |
iq | Trò chơi trí tuệ | ICPC | DFS / BFS | 1,05 | 66,7% | 4 | |
itree | Nhãn của cây | ICPC | Quy hoạch động trên cây | 0,33 | 29,8% | 215 | |
ivana | Trò chơi vòng số | ICPC | Quy hoạch động | 0,39 | 57,7% | 61 | |
izbori | IZBORI | ICPC | Tổ hợp | 1,63 | 45,5% | 4 | |
jacobi | Số học 1 | ICPC | Số học | 0,77 | 15,2% | 31 | |
jednakos | JEDNAKOST | ICPC | Quy hoạch động | 0,42 | 48,6% | 33 | |
jewelnb | Jewelry | OI Style | Segment Tree (Interval Tree) | 1,43 | 29,1% | 97 | |
jobset | VOI 14 Bài 6 - Chọn Công Việc | HSG Quốc gia | Luồng | 1,45 | 49,3% | 354 | |
jupi | Thám hiểm sao Mộc | OI Style | DFS / BFS | 1,11 | 33,3% | 1 | |
kagain | Chiến trường Ô qua | ICPC | Monotonic Queue | 0,10 | 44,5% | 1035 | |
kamion | KAMION | OI Style | Quy hoạch động | 1,67 | 30,0% | 6 | |
kamp | KAMP | OI Style | Quy hoạch động trên cây | 1,21 | 38,2% | 95 | |
kandp | Mã và tốt | OI Style | DFS / BFS, Tham lam, Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,95 | 15,5% | 154 | |
kbsudoku | USACO 2011 - Nov - Gold - Binary Sudoku | USACO | Quy hoạch động bitmask | 0,96 | 49,4% | 33 | |
kbuild | Sửa cầu | OI Style | LCA | 0,39 | 16,3% | 896 | |
kcoin | VO 12 Bài 3 - Trò chơi với đồng xu | VNOI Online | Số học | 0,41 | 57,9% | 80 | |
kcollect | Thu hoạch | OI Style | DFS / BFS, Quy hoạch động | 0,68 | 24,0% | 452 | |
kdel | VM 08 Bài 04 - Xóa số | VNOI Marathon | Tham lam | 0,22 | 23,8% | 247 | |
kdiff | Trồng hoa | OI Style | Segment Tree (Interval Tree) | 0,48 | 33,5% | 350 | |
kenre | Kén rể | OI Style | DFS / BFS | 1,27 | 0,0% | 0 | |
khistory | Học sử | OI Style | DFS / BFS | 0,82 | 14,1% | 72 | |
kidsmath | VM 10 Bài 15 - Bé làm toán | VNOI Marathon | Constructive, DFS / BFS | 1,90 | 42,9% | 3 |