Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
harbinge | Harbingers | ICPC | Quy hoạch động bao lồi | 1,03 | 21,7% | 203 | |
hbt1d | HBT1D | OI Style | Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,88 | 3,5% | 55 | |
hbtlast | HBTLAST | OI Style | Hashing, Mảng cộng dồn | 1,19 | 28,6% | 34 | |
hbtlca | dynamic LCA | ICPC | LCA | 0,38 | 22,3% | 830 | |
hcn | Chia hình chữ nhật | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive | 1,70 | 2,8% | 1 | |
hcn2 | Khu vui chơi | ICPC | Hình học | 1,51 | 20,0% | 7 | |
headqrt | Farthest Headquarters | ICPC | Bao lồi, Hình học | 0,75 | 29,8% | 160 | |
headtail | Tung đồng xu | OI Style | Quy hoạch động, Xử lý số lớn | 1,11 | 4,2% | 1 | |
heap1 | Một chút về Huffman Tree | ICPC | C++ STL (Heap, Set, Map, ...) | 0,12 | 34,9% | 822 | |
helppm | VM 08 Bài 07 - Hình chữ nhật | VNOI Marathon | 2 con trỏ | 0,24 | 29,2% | 245 | |
hinhthoi | VM 08 Bài 24 - Hình thoi | VNOI Marathon | Hình học | 0,94 | 20,0% | 46 | |
hirehp | Cho thuê xe | OI Style | Segment Tree (Interval Tree) | 0,38 | 32,5% | 323 | |
hiway | Hai đường đi | ICPC | Luồng, Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,21 | 20,5% | 174 | |
hiway2 | Hai đường đi (version 2) | OI Style | Luồng | 0,60 | 17,7% | 62 | |
hnsubway | Hanoi Subway System Construction | ICPC | Hình học | 1,29 | 50,0% | 1 | |
house | Xây nhà | ICPC | Tổ hợp | 0,82 | 43,2% | 14 | |
houses | Những ngôi nhà | OI Style | Constructive, DFS / BFS, Duyệt | 0,23 | 40,4% | 65 | |
houses2 | Houses | ICPC | Hình học | 1,74 | 27,3% | 3 | |
hspc14a | Biến đổi cặp số | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam | 0,50 | 48,4% | 69 | |
hspc14b | Sắp xếp | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 1,82 | 4,1% | 5 | |
hspc14c | Uốn vuông | ICPC | Số học, Toán - adhoc | 1,10 | 45,9% | 15 | |
hspc14d | Đội mũ | ICPC | Duyệt | 0,88 | 48,6% | 29 | |
hspc14e | Siêu mũ | ICPC | Số học | 1,45 | 8,3% | 15 | |
hspc14f | Giải thưởng | ICPC | Quy hoạch động | 1,10 | 38,4% | 20 | |
hspc14g | Đường rồng | ICPC | Divide & Conquer (Chia để trị) | 1,78 | 25,0% | 2 | |
hspc14h | Táo chuối | ICPC | Quy hoạch động | 0,66 | 40,8% | 76 | |
hspc14i | Chơi nhảy | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,31 | 46,7% | 171 | |
hspc14j | Sàng | ICPC | Số học | 0,33 | 52,1% | 197 | |
hspc14k | Đếm | ICPC | Duyệt | 1,23 | 52,6% | 156 | |
hspc14l | Bất lặp | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Duyệt | 0,46 | 20,0% | 43 | |
hugeknap | Cái túi (Hard version) | ICPC | Quy hoạch động | 1,80 | 2,9% | 41 | |
ilsbin | ILSBIN | OI Style | Disjoint set (DSU) | 0,93 | 36,7% | 241 | |
ilsmath | Đếm số giai thừa ! | ICPC | Duyệt, Số học | 0,18 | 19,6% | 56 | |
ilsmath2 | Đếm số giai thừa 2! | ICPC | Số học, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,50 | 15,8% | 24 | |
incvn | INCSEQ VN | ICPC | Quy hoạch động, Segment Tree (Interval Tree) | 0,34 | 25,5% | 737 | |
informac | INFORMACIJE | OI Style | DFS / BFS | 1,00 | 45,5% | 28 | |
inkprint | VM 10 Bài 13 - Mực in | VNOI Marathon | Nhân ma trận | 1,14 | 17,0% | 87 | |
insul | Cách nhiệt | OI Style | Duyệt | 0,09 | 44,5% | 1070 | |
integer7 | VM 08 Bài 05 - Số nguyên | VNOI Marathon | Số học | 0,26 | 9,0% | 91 | |
ioi2008 | IOI2008 | ICPC | Cặp ghép có trọng số | 1,95 | 50,0% | 1 | |
ioibin | Các thùng nước | ICPC | Disjoint set (DSU) | 0,10 | 52,7% | 2474 | |
iq | Trò chơi trí tuệ | ICPC | DFS / BFS | 1,05 | 66,7% | 4 | |
itree | Nhãn của cây | ICPC | Quy hoạch động trên cây | 0,33 | 30,0% | 216 | |
ivana | Trò chơi vòng số | ICPC | Quy hoạch động | 0,39 | 57,7% | 61 | |
izbori | IZBORI | ICPC | Tổ hợp | 1,63 | 45,5% | 4 | |
jacobi | Số học 1 | ICPC | Số học | 0,77 | 15,8% | 33 | |
jednakos | JEDNAKOST | ICPC | Quy hoạch động | 0,42 | 45,7% | 34 | |
jewelnb | Jewelry | OI Style | Segment Tree (Interval Tree) | 1,43 | 28,4% | 98 | |
jobset | VOI 14 Bài 6 - Chọn Công Việc | HSG Quốc gia | Luồng | 1,45 | 49,5% | 381 | |
jupi | Thám hiểm sao Mộc | OI Style | DFS / BFS | 1,11 | 33,3% | 1 |