Danh sách bài

ID Bài ▴ Nhóm Điểm % AC # AC
avlbit Dãy cấp số cộng OI Style 1,33 14,3% 272
nkdivseq Dãy chia hết OI Style 0,08 58,0% 423
voslis Dãy con chung OI Style 0,74 30,3% 90
lqdgonme Dãy con chung dài nhất (new ver) ICPC 0,18 52,6% 392
qbseq Dãy con dài nhất có tổng chia hết cho K ICPC 0,09 32,4% 1079
pvhlis Dãy con tăng dài nhất VOJ 1,00 17,7% 119
liq Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) ICPC 0,04 44,6% 5192
lis Dãy con tăng dài nhất (bản khó) ICPC 0,05 37,6% 3768
command Dãy lệnh điều khiển ICPC 0,38 55,6% 13
nkinv Dãy nghịch thế OI Style 0,08 37,9% 1837
kinv Dãy nghịch thế độ dài K ICPC 0,20 30,9% 544
bracket Dãy ngoặc ICPC 0,38 44,2% 84
thbrack Dãy ngoặc OI Style 0,60 23,7% 16
rmq_torture Dãy ngoặc Educational 1,00 24,8% 32
rmq_kbracket Dãy ngoặc bậc K Educational 0,50 28,2% 51
vnbrack Dãy ngoặc bậc P OI Style 1,82 83,3% 5
nkbracke Dãy ngoặc đúng ICPC 0,60 39,0% 294
dbracket Dãy ngoặc đúng phân biệt ICPC 1,29 22,4% 30
amsseq Dãy số OI Style 0,15 41,4% 1011
c11seq Dãy số OI Style 0,30 27,4% 365
c11seq3 Dãy số OI Style 0,18 44,8% 169
nkseq Dãy số OI Style 0,10 29,7% 695
nkset Dãy số OI Style 1,82 21,7% 76
search Dãy số OI Style 0,21 37,3% 147
snseq Dãy số ICPC 0,35 55,9% 15
thseq Dãy số OI Style 0,10 10,7% 133
kseq1 Dãy số 1 OI Style 0,33 43,8% 109
catalan Dãy số Catalan ICPC 0,15 61,8% 221
skfib Dãy số dài nhất ICPC 0,91 17,9% 110
c11pf Dãy số hoàn hảo OI Style 0,56 73,3% 22
nkluck Dãy số may mắn OI Style 1,57 37,0% 120
qtseq Dãy số QT OI Style 0,45 17,7% 120
c11seven Dãy số và số 7 OI Style 1,01 23,9% 27
ptqmseq Dãy số vòng tròn ICPC 0,29 18,9% 177
vnoicup22_final_b Dãy trùng modulo VNOI Cup 0,80 19,2% 43
dp Deliver pizza ICPC 1,33 75,0% 3
sqrt2_h Demen và những truy vấn lẻ Educational 1,20 24,4% 19
sqrt2_e DeMen100ns và thành phố Educational 0,50 31,7% 38
euler_j DeMenQuery02 Educational 0,01 10,1% 18
teleport Dịch chuyển tức thời ICPC 0,62 25,0% 2
dhserv Dịch vụ truyền thông OI Style 1,01 38,3% 202
tst18_f Diện tích bao lồi Team Selection Test 0,01 0,0% 0
triangle Diện tích các tam giác vuông cân ICPC 0,74 22,6% 35
area Diện tích hình chữ nhật ICPC 0,23 40,2% 798
geo_c Diện tích đa giác Educational 0,10 33,2% 439
mdigits1 Different Digits ICPC 1,11 14,9% 8
digits88 DIGITS OI Style 0,84 7,0% 7
nkdist Distance OI Style 1,95 7,7% 3
tpcdlcs Distinct LCS OI Style 1,57 24,8% 30
divrel Divisibility Relation ICPC 0,76 23,1% 31