Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm ▴ | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
voi23_sdev | VOI 23 Bài 5 - Thiết bị thông minh | HSG Quốc gia | 1,00 | 2,0% | 15 | |
voi23_food | VOI 23 Bài 6 - Canh tác lương thực | HSG Quốc gia | 1,50 | 8,0% | 59 | |
voi24_three | VOI 24 Bài 1 - Ba đường truyền điện | HSG Quốc gia | 0,50 | 2,1% | 12 | |
voi24_impeval | VOI 24 Bài 2 - Cải thiện đánh giá | HSG Quốc gia | 1,00 | 15,5% | 22 | |
voi24_fbuy | VOI 24 Bài 3 - Thu mua nông sản | HSG Quốc gia | 1,50 | 4,9% | 3 | |
voi24_wpro | VOI 24 Bài 4 - Sản xuất gỗ | HSG Quốc gia | 0,50 | 4,0% | 9 | |
voi24_netw | VOI 24 Bài 5 - Mạng truyền tin | HSG Quốc gia | 1,00 | 13,0% | 28 | |
voi24_noel | VOI 24 Bài 6 - Bài tập đêm giáng sinh | HSG Quốc gia | 1,50 | 4,3% | 5 | |
pvhlis | Dãy con tăng dài nhất | VOJ | 1,00 | 17,7% | 119 | |
pvhpassword | Mật khẩu an toàn | VOJ | 0,05 | 61,4% | 1046 | |
pvhconststr | Xâu con liên tiếp | VOJ | 1,00 | 33,3% | 15 | |
vpc23_i | Hỗ trợ khách hàng 2 | Viettel Programming Challenge | 0,50 | 27,9% | 19 | |
vpc23_d | Kết nối | Viettel Programming Challenge | 0,20 | 18,0% | 35 | |
vpc23_c | Khảo sát dân cư | Viettel Programming Challenge | 0,05 | 36,7% | 111 | |
vpc23_e | Nối vòng tay lớn | Viettel Programming Challenge | 0,20 | 15,0% | 28 | |
vpc23_j | Robot thông minh | Viettel Programming Challenge | 0,50 | 10,0% | 2 | |
vpc23_h | STORGE | Viettel Programming Challenge | 0,50 | 39,4% | 53 | |
vpc23_f | Tách từ | Viettel Programming Challenge | 0,20 | 28,7% | 52 | |
vpc23_g | Trạm phát sóng | Viettel Programming Challenge | 0,20 | 33,7% | 28 | |
vpc23_b | Vận chuyển gạo | Viettel Programming Challenge | 0,02 | 34,7% | 150 | |
vpc23_a | Xếp chỗ ngồi | Viettel Programming Challenge | 0,01 | 60,4% | 338 |