Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
nklp | Hoán vị dài nhất | OI Style | 2 con trỏ, Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,37 | 20,8% | 22 | |
nkmaxseq | VOI 06 Bài 7 - Dãy con dài nhất | HSG Quốc gia | 2 con trỏ, Mảng cộng dồn | 0,12 | 33,0% | 731 | |
nkminers | IOI07 Miners | OI Style | Quy hoạch động | 0,63 | 55,9% | 145 | |
nkmines | Trò chơi dò mìn | OI Style | Duyệt | 0,35 | 19,5% | 58 | |
nkmobile | IOI01 Mobiles | OI Style | Fenwick Tree 2D | 0,23 | 56,9% | 187 | |
nknet | Mạng truyền tin | OI Style | Luồng | 0,41 | 25,8% | 58 | |
nknl | Chuỗi hạt | OI Style | Duyệt, String (xâu nói chung) | 0,50 | 44,6% | 38 | |
nknumfre | Số thân thiện | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Số học | 0,05 | 57,1% | 2488 | |
nkonearc | VOI 06 Bài 5 - Mạng máy tính | HSG Quốc gia | DFS / BFS | 0,21 | 30,9% | 526 | |
nkpalin | Chuỗi đối xứng | OI Style | Quy hoạch động | 0,06 | 41,7% | 1649 | |
nkpano | Billboard painting | OI Style | Quy hoạch động | 0,67 | 36,4% | 51 | |
nkparity | Mạng chẵn lẻ | OI Style | DFS / BFS | 0,89 | 27,7% | 38 | |
nkpath | VOI 06 Bài 6 - Đường đi trên lưới | HSG Quốc gia | Quy hoạch động | 0,16 | 36,4% | 659 | |
nkpatrol | Robot tuần tra | OI Style | Tổ hợp | 0,64 | 22,0% | 24 | |
nkpoli | Đa giác | OI Style | Hình học | 0,42 | 35,4% | 118 | |
nkpolice | Police | OI Style | DFS / BFS | 0,47 | 28,1% | 711 | |
nkpoly | Chia đa giác | OI Style | Quy hoạch động | 0,48 | 39,8% | 61 | |
nkpos | Người đưa thư | OI Style | Quy hoạch động bitmask, Đồ thị, Đường đi ngắn nhất - Floyd | 0,26 | 38,8% | 97 | |
nkracing | Vòng đua F1 | OI Style | Cây khung nhỏ nhất | 0,16 | 54,9% | 930 | |
nkrez | Hội trường | OI Style | Quy hoạch động, Segment Tree (Interval Tree) | 0,08 | 41,6% | 2237 | |
nkseq | Dãy số | OI Style | Mảng cộng dồn | 0,10 | 28,0% | 917 | |
nksev | Tách từ | OI Style | Trie | 0,33 | 37,7% | 766 | |
nksgame | VOI 08 Bài 1 - Trò chơi với dãy số | HSG Quốc gia | 2 con trỏ, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,07 | 18,3% | 3318 | |
nksp | Siêu đối xứng | OI Style | Quy hoạch động | 0,23 | 27,1% | 143 | |
nkspilja | Hang động | OI Style | Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,53 | 31,1% | 40 | |
nkstep | Chuyển | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,16 | 34,5% | 53 | |
nktable | NKTable | ICPC | Quy hoạch động | 0,48 | 33,9% | 139 | |
nktardy | Lập lịch giảm thiểu trễ hạn | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,35 | 22,9% | 122 | |
nkteam | Team Selection | OI Style | Segment Tree (Interval Tree) | 0,26 | 48,1% | 205 | |
nktest | Kiểm tra chương trình | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,68 | 41,3% | 106 | |
nktick | Xếp hàng mua vé | OI Style | Quy hoạch động | 0,05 | 54,6% | 4276 | |
nktoss | Tung đồng xu | OI Style | Quy hoạch động, Xử lý số lớn | 0,36 | 26,6% | 124 | |
nktree | Cây nhị phân tìm kiếm | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,21 | 36,1% | 117 | |
nktrio | Bộ ba cao thủ | ICPC | DFS / BFS | 0,18 | 28,0% | 280 | |
note | Gấp tiền | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,13 | 53,1% | 206 | |
npr | Vần hoàn hảo | ICPC | Trie | 0,57 | 20,1% | 81 | |
nsp | Hành Tinh Đá | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,24 | 46,6% | 29 | |
nsrail | Đường sắt Bắc-Nam | OI Style | Quy hoạch động | 0,88 | 39,2% | 19 | |
nuclear | Hai nhà máy điện nguyên tử | OI Style | Fenwick Tree (Binary Indexed Tree), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,51 | 25,4% | 109 | |
number | Biến đổi số | ICPC | DFS / BFS | 0,20 | 32,7% | 485 | |
numbers | VM 08 Bài 06 - Những con số | VNOI Marathon | Tham lam | 0,60 | 36,5% | 48 | |
oldmaps | VM 10 Bài 10 - Bộ bản đồ cũ kỹ | VNOI Marathon | DFS / BFS, Hashing | 0,92 | 70,6% | 12 | |
optcut | Chặt cây | ICPC | Knuth Optimization | 0,23 | 51,4% | 188 | |
orderset | Order statistic set | ICPC | Balanced BST (cây nhị phân cân bằng), Segment Tree (Interval Tree) | 0,36 | 30,8% | 289 | |
organ | VOI 13 Bài 6 - Sản xuất đồ chơi | HSG Quốc gia | Mảng cộng dồn, Quy hoạch động | 0,96 | 24,5% | 54 | |
own2 | Bội số chung nhỏ nhất (Version 2) | ICPC | Quy hoạch động, Xử lý số lớn | 0,67 | 24,2% | 27 | |
pagain | Lại là số nguyên tố | ICPC | Số học | 0,29 | 14,0% | 264 | |
paldr | Even Palindrome | ICPC | Quy hoạch động | 0,78 | 18,9% | 10 | |
palinx | Xâu đối xứng | ICPC | Hashing, Trie | 0,92 | 18,4% | 231 | |
paliny | Palindrome dài nhất | ICPC | Hashing, Manacher, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,29 | 23,4% | 2022 |