Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++17
on 12, Tháng 12, 2024, 17:36
weighted 100% (0,80pp)
7 / 22
RTE
|
C++17
on 19, Tháng 11, 2024, 16:31
weighted 99% (0,45pp)
23 / 28
RTE
|
C++17
on 4, Tháng 12, 2024, 10:01
weighted 97% (0,40pp)
21 / 21
AC
|
C++17
on 10, Tháng 2, 2025, 9:24
weighted 96% (0,29pp)
13 / 13
AC
|
C++17
on 16, Tháng 11, 2024, 3:32
weighted 94% (0,24pp)
16 / 16
AC
|
C++17
on 16, Tháng 11, 2024, 13:26
weighted 93% (0,19pp)
14 / 16
RTE
|
C++17
on 26, Tháng 11, 2024, 16:59
weighted 91% (0,16pp)
5 / 16
TLE
|
C++17
on 9, Tháng 3, 2025, 16:01
weighted 90% (0,11pp)
62 / 62
AC
|
C++17
on 24, Tháng 12, 2024, 17:03
weighted 89% (0,09pp)
52 / 52
AC
|
C++17
on 24, Tháng 12, 2024, 16:44
weighted 87% (0,09pp)
Atcoder (2,256 điểm)
Bedao Contest (0,111 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bedao Regular Contest 07 - NUMBER | 0,100 / 0,100 |
Bedao Regular Contest 21 - Số chín ước | 0,004 / 0,010 |
Bedao Regular Contest 21 - Bộ tứ số | 0,007 / 0,010 |
Educational (0,227 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Educational Backtracking: Đi dạo | 0,027 / 0,600 |
Educational Segment Tree Contest - ITEZ1 | 0,100 / 0,100 |
Educational Segment Tree Contest - ITEZ2 | 0,100 / 0,100 |
Free Contest (0,800 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Free Contest 78 - ABSMIN | 0,800 / 0,800 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,250 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Chia quà | 0,050 / 0,050 |
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Điểm ảnh | 0,100 / 0,100 |
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Từ vựng | 0,100 / 0,100 |
ICPC (0,190 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
ICPC 2022 vòng Quốc gia - F: First Name Last Name | 0,100 / 0,100 |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 0,040 / 0,040 |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 0,050 / 0,050 |
OI Style (0,130 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Beads | 0,080 / 0,530 |
Xếp hàng mua vé | 0,050 / 0,050 |
VNOI Marathon (0,088 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VM 08 Bài 12 - Số 0 tận cùng | 0,028 / 0,140 |
VM 08 Bài 01 - Bậc thang | 0,060 / 0,060 |