Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
euler_f Minh và cây bắt mắt Educational 0,01 12,6% 82
euler_g Fast Lowest Common Ancestor Educational 0,01 14,8% 162
euler_h Lại là bài truy vấn đường đi Educational 0,01 46,7% 199
euler_i Vertex Set Path Composite Educational 0,01 28,2% 106
euler_j DeMenQuery02 Educational 0,01 27,7% 120
euler_k Hai loại tiền tệ Educational 0,01 32,1% 79
euler_l Trường đua xe Educational 0,01 25,4% 37
sqrt2_a Dynamic Connectivity Educational 0,50 22,1% 158
sqrt2_b Line Queries Educational 0,80 17,9% 44
sqrt2_c Tập con Educational 0,70 26,7% 95
sqrt2_d Minimum Distance Educational 0,70 30,4% 93
sqrt2_e DeMen100ns và thành phố Educational 0,50 29,1% 78
sqrt2_f Subset Sums Educational 1,00 17,0% 81
sqrt2_g Đất nước màu mè Educational 1,20 46,5% 116
sqrt2_h Demen và những truy vấn lẻ Educational 1,20 26,2% 40
sqrt2_i Xâu Tuyệt Vời Educational 1,50 9,4% 23
sqrt_a Point Update Range Query Educational 0,10 32,7% 783
sqrt_b Reversals and Sums Educational 0,50 22,5% 215
sqrt_d Hamilton Path Educational 0,20 41,2% 402
sqrt_e Primitive Queries Educational 0,70 17,5% 83
sqrt_f Inversion Counting Educational 0,70 16,6% 223
sqrt_g Vua Kẹo Educational 0,70 12,2% 74
sqrt_i Du lịch Educational 1,00 34,0% 33
sqrt_h Minimum Distance Educational 1,00 8,4% 73
geo_a Góc của điểm trong hệ tọa độ cực Educational 0,10 14,8% 528
geo_b Góc giữa hai vector Educational 0,10 30,5% 464
geo_c Diện tích đa giác Educational 0,10 33,7% 688
geo_d Phương trình đường phân giác Educational 0,25 14,4% 147
geo_e Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng Educational 0,10 32,0% 579
geo_f Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng 2 Educational 0,10 46,4% 383
geo_g Khoảng cách từ điểm đến tia Educational 0,20 28,7% 222
geo_h Khoảng cách từ điểm đến một đoạn thẳng Educational 0,20 33,4% 276
geo_i Khoảng cách giữa hai đoạn thẳng Educational 0,25 20,6% 132
geo_j Giao điểm hai đường thẳng Educational 0,20 49,8% 324
geo_k Độ dài vector Educational 0,10 61,3% 551
geo_l Đường thẳng đi qua 2 điểm Educational 0,10 47,6% 421
geo_m Đường thẳng đi qua 1 điểm với vector pháp tuyến Educational 0,15 56,8% 270
geo_n Hai đường thẳng song song với đường thẳng cho trước Educational 0,25 29,7% 150
geo_o Kiểm tra điểm thuộc đường thẳng Educational 0,10 75,9% 557
geo_p Kiểm tra điểm thuộc tia Educational 0,15 20,7% 191
geo_q Kiểm tra điểm thuộc đoạn thẳng Educational 0,15 21,6% 278
geo_r Kiểm tra hai điểm khác phía với đường thẳng Educational 0,15 57,1% 252
geo_s Khoảng cách giữa hai tia Educational 0,30 11,4% 65
kmp_bnum Số đẹp Educational 0,01 16,1% 73
kmp_pscnt Xâu đầu cuối Educational 0,01 23,2% 64
kmp_cpic Dư ảnh thời gian Educational 0,01 5,6% 6
kmp_friendly kmpfriendly Educational 0,01 11,7% 22
kmp_fencedecor Trang trí hàng rào Educational 0,01 7,1% 15
kmp_badnum Bad Numbers Educational 0,01 10,4% 22
kmp_append Append Educational 0,01 23,6% 94