Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
sqrt2_d Minimum Distance Educational 0,70 30,6% 90
sqrt2_e DeMen100ns và thành phố Educational 0,50 28,3% 75
sqrt2_f Subset Sums Educational 1,00 16,9% 80
sqrt2_g Đất nước màu mè Educational 1,20 46,2% 113
sqrt2_h Demen và những truy vấn lẻ Educational 1,20 25,8% 38
sqrt2_i Xâu Tuyệt Vời Educational 1,50 9,7% 23
sqrt_a Point Update Range Query Educational 0,10 32,0% 753
sqrt_b Reversals and Sums Educational 0,50 22,8% 200
sqrt_d Hamilton Path Educational 0,20 40,5% 395
sqrt_e Primitive Queries Educational 0,70 18,0% 80
sqrt_f Inversion Counting Educational 0,70 16,5% 212
sqrt_g Vua Kẹo Educational 0,70 13,1% 73
sqrt_i Du lịch Educational 1,00 34,0% 33
sqrt_h Minimum Distance Educational 1,00 9,0% 64
geo_a Góc của điểm trong hệ tọa độ cực Educational 0,10 14,6% 523
geo_b Góc giữa hai vector Educational 0,10 29,4% 459
geo_c Diện tích đa giác Educational 0,10 32,9% 679
geo_d Phương trình đường phân giác Educational 0,25 13,5% 143
geo_e Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng Educational 0,10 31,3% 570
geo_f Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng 2 Educational 0,10 45,9% 377
geo_g Khoảng cách từ điểm đến tia Educational 0,20 27,9% 218
geo_h Khoảng cách từ điểm đến một đoạn thẳng Educational 0,20 33,1% 271
geo_i Khoảng cách giữa hai đoạn thẳng Educational 0,25 19,8% 130
geo_j Giao điểm hai đường thẳng Educational 0,20 48,8% 319
geo_k Độ dài vector Educational 0,10 60,6% 547
geo_l Đường thẳng đi qua 2 điểm Educational 0,10 47,0% 417
geo_m Đường thẳng đi qua 1 điểm với vector pháp tuyến Educational 0,15 56,3% 265
geo_n Hai đường thẳng song song với đường thẳng cho trước Educational 0,25 28,3% 143
geo_o Kiểm tra điểm thuộc đường thẳng Educational 0,10 75,9% 548
geo_p Kiểm tra điểm thuộc tia Educational 0,15 20,8% 186
geo_q Kiểm tra điểm thuộc đoạn thẳng Educational 0,15 21,4% 270
geo_r Kiểm tra hai điểm khác phía với đường thẳng Educational 0,15 54,7% 250
geo_s Khoảng cách giữa hai tia Educational 0,30 10,5% 63
kmp_bnum Số đẹp Educational 0,01 15,4% 69
kmp_pscnt Xâu đầu cuối Educational 0,01 22,8% 62
kmp_cpic Dư ảnh thời gian Educational 0,01 5,6% 6
kmp_friendly kmpfriendly Educational 0,01 11,9% 20
kmp_fencedecor Trang trí hàng rào Educational 0,01 7,1% 15
kmp_badnum Bad Numbers Educational 0,01 10,1% 19
kmp_append Append Educational 0,01 23,2% 87
kmp_pstring PSTRING Educational 0,01 24,5% 36
kmp_giap KMP++ Educational 0,01 33,8% 12
trie_xor_mst XOR MST Educational 0,01 14,4% 115
trie_shortcode Lặp tên Educational 0,01 14,4% 46
trie_ddsearch Tìm kiếm động cơ Educational 0,01 8,4% 13
trie_tquery TQUERY Educational 0,01 15,1% 103
trie_torture TRIETORTURE Educational 0,01 8,2% 10
trie_cleanup Dọn dẹp máy tính Educational 0,01 16,1% 19
trie_tprinter Type Printer Educational 0,01 14,7% 128
trie_kxor KXOR Educational 0,01 23,4% 66