Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++THEMIS
on 2, Tháng 8, 2024, 7:49
weighted 100% (0,70pp)
20 / 20
AC
|
C++14
on 25, Tháng 12, 2023, 7:03
weighted 99% (0,69pp)
20 / 20
AC
|
C++14
on 25, Tháng 12, 2023, 6:59
weighted 97% (0,68pp)
10 / 10
AC
|
C++14
on 25, Tháng 12, 2023, 6:44
weighted 96% (0,67pp)
100 / 100
AC
|
C++14
on 22, Tháng 12, 2023, 9:25
weighted 94% (0,66pp)
10 / 10
AC
|
C++14
on 9, Tháng 12, 2023, 16:19
weighted 93% (0,65pp)
50 / 50
AC
|
C++14
on 8, Tháng 12, 2023, 2:27
weighted 91% (0,64pp)
50 / 50
AC
|
C++14
on 29, Tháng 11, 2023, 14:16
weighted 90% (0,63pp)
50 / 50
AC
|
C++14
on 8, Tháng 11, 2023, 8:43
weighted 89% (0,62pp)
50 / 50
AC
|
C++14
on 4, Tháng 10, 2023, 4:58
weighted 87% (0,61pp)
Atcoder (0,350 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Atcoder Educational DP Contest A - Frog 1 | 0,100 / 0,100 |
| Atcoder Educational DP Contest C - Vacation | 0,250 / 0,250 |
Bedao Contest (0,751 điểm)
COCI (0,182 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| COCI 2016/2017 - Contest 4 - Kas | 0,182 / 1 |
Educational (0,100 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Độ dài vector | 0,100 / 0,100 |
Free Contest (12 điểm)
HSG Quốc gia (0,440 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VOI 13 Bài 1 - Phần thưởng | 0,440 / 0,440 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,155 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| HSG THPT TPHCM 2021 - Số trang | 0,100 / 0,100 |
| HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
| HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Chia quà | 0,045 / 0,050 |
ICPC (0,710 điểm)
OI Style (1,150 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Trò chơi xếp hình chữ nhật | 0,620 / 0,620 |
| Tìm khớp và cầu (Cơ bản) | 0,140 / 0,140 |
| Bật đèn | 0,180 / 0,180 |
| Dãy nghịch thế | 0,080 / 0,080 |
| Nước đọng | 0,130 / 0,130 |
Olympic Sinh Viên (0,140 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic Sinh Viên 2020 - Không chuyên - Chăn bò | 0,010 / 0,010 |
| Olympic Sinh Viên 2020 - Không chuyên - Phân số | 0,030 / 0,200 |
| Olympic Sinh Viên 2023 - Không chuyên - Xâu đẹp | 0,100 / 1 |
VNOI Cup (0,300 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tình tay ba | 0,200 / 0,200 |
| Hero World | 0,100 / 0,100 |
VNOJ Round (0,013 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |
| VNOJ Round 01 - PRIME MEAN | 0,000 / 0,010 |
| VNOJ Round 01 - GCD | 0,003 / 0,010 |
VOJ (0,057 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Dãy con tăng dài nhất | 0,057 / 1 |