Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++20
on 1, Tháng 2, 2025, 1:10
weighted 100% (0,40pp)
21 / 21
AC
|
C++20
on 4, Tháng 3, 2025, 13:57
weighted 99% (0,30pp)
21 / 21
AC
|
C++20
on 3, Tháng 3, 2025, 16:42
weighted 97% (0,29pp)
13 / 13
AC
|
C++20
on 3, Tháng 3, 2025, 16:21
weighted 96% (0,29pp)
13 / 13
AC
|
C++20
on 3, Tháng 3, 2025, 16:05
weighted 94% (0,24pp)
7 / 10
WA
|
C++20
on 6, Tháng 5, 2025, 6:08
weighted 93% (0,19pp)
40 / 40
AC
|
C++20
on 11, Tháng 4, 2025, 13:11
weighted 91% (0,18pp)
16 / 16
AC
|
C++20
on 4, Tháng 3, 2025, 14:07
weighted 90% (0,18pp)
16 / 16
AC
|
C++20
on 3, Tháng 3, 2025, 15:54
weighted 89% (0,18pp)
88 / 88
AC
|
C++20
on 1, Tháng 2, 2025, 0:40
weighted 87% (0,13pp)
Atcoder (1,650 điểm)
Educational (0,920 điểm)
HSG Quốc gia (0,009 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 25 Bài 1 - Người giao hàng | 0,009 / 0,010 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,450 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT TPHCM 2021 - Số trang | 0,100 / 0,100 |
HSG THPT TPHCM 2022 - Trội chéo | 0,050 / 0,050 |
HSG THPT TPHCM 2022 - Biến đổi gene | 0,200 / 0,200 |
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Từ vựng | 0,100 / 0,100 |
ICPC (0,190 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Lập lịch sửa chữa ô tô | 0,100 / 0,100 |
Xâu con | 0,090 / 0,090 |
OI Style (0,080 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Gửi thư | 0,080 / 0,080 |
Tin học trẻ (0,210 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 - Vòng khu vực - Bảng B - Dãy số | 0,210 / 0,300 |