Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
PY3
on 7, Tháng 2, 2025, 0:20
weighted 99% (0,69pp)
11 / 11
AC
|
PY3
on 25, Tháng 1, 2025, 16:06
weighted 97% (0,68pp)
15 / 20
TLE
|
PY3
on 16, Tháng 1, 2025, 2:53
weighted 96% (0,65pp)
29 / 50
TLE
|
PY3
on 8, Tháng 2, 2025, 3:36
weighted 91% (0,37pp)
31 / 31
AC
|
PY3
on 23, Tháng 12, 2024, 4:04
weighted 90% (0,36pp)
12 / 25
WA
|
PY3
on 8, Tháng 2, 2025, 1:23
weighted 89% (0,30pp)
24 / 100
TLE
|
PY3
on 5, Tháng 2, 2025, 15:26
weighted 87% (0,19pp)
Bedao Contest (1,091 điểm)
COCI (0,150 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
COCI 2016/2017 - Contest 4 - Bridž | 0,150 / 0,150 |
Duyên Hải Bắc Bộ (0,165 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 1 - Bài dễ | 0,165 / 0,300 |
Educational (0,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Matrix Exponentiation - Fibonacci | 0,400 / 0,400 |
Free Contest (3,722 điểm)
HSG Quốc gia (0,070 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 08 Bài 1 - Trò chơi với dãy số | 0,070 / 0,070 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,020 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 3 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
ICPC (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
A cộng B | 0,010 / 0,010 |
OI Style (1,009 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Xúc xắc bò | 0,060 / 0,060 |
Số nguyên tố | 0,749 / 1,230 |
KMIN | 0,110 / 0,110 |
Chuỗi đối xứng | 0,030 / 0,060 |
Bãi cỏ ngon nhất | 0,060 / 0,060 |
VNOI Cup (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tình tay ba | 0,200 / 0,200 |