Phân tích điểm
25 / 25
AC
|
PY3
on 24, Tháng 8, 2024, 18:07
weighted 100% (1,10pp)
13 / 13
AC
|
PY3
on 29, Tháng 7, 2024, 14:13
weighted 99% (0,25pp)
25 / 25
AC
|
PY3
on 11, Tháng 9, 2024, 7:10
weighted 97% (0,19pp)
16 / 16
AC
|
PYPY3
on 25, Tháng 7, 2024, 14:46
weighted 96% (0,19pp)
15 / 20
TLE
|
PY3
on 5, Tháng 8, 2024, 14:42
weighted 94% (0,14pp)
100 / 100
AC
|
PY3
on 8, Tháng 9, 2024, 3:42
weighted 93% (0,10pp)
10 / 10
AC
|
PY3
on 8, Tháng 9, 2024, 3:45
weighted 91% (0,09pp)
50 / 50
AC
|
C++14
on 7, Tháng 9, 2024, 16:55
weighted 90% (0,09pp)
10 / 10
AC
|
PY3
on 24, Tháng 8, 2024, 16:50
weighted 89% (0,09pp)
11 / 11
AC
|
PY3
on 25, Tháng 7, 2024, 13:47
weighted 87% (0,09pp)
Atcoder (0,671 điểm)
Bedao Contest (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bedao Regular Contest 07 - NUMBER | 0,100 / 0,100 |
Bedao Testing Contest 01 - I WANT | 0,100 / 0,100 |
Educational (0,067 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Educational Backtracking: Xâu đầy đủ | 0,060 / 0,100 |
Xâu đầu cuối | 0,007 / 0,010 |
Free Contest (1,780 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,040 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
Số đẹp | 0,010 / 0,010 |
Chuỗi Thu Gọn | 0,010 / 0,010 |
ICPC (0,140 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 0,040 / 0,040 |
Tìm số nguyên tố | 0,030 / 0,030 |
A cộng B | 0,010 / 0,010 |
Xâu con chung dài nhất | 0,060 / 0,060 |
OI Style (0,338 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố ghép | 0,100 / 0,100 |
Số phong phú | 0,060 / 0,060 |
Dãy nghịch thế | 0,048 / 0,080 |
Số thân thiện | 0,050 / 0,050 |
Hội trường | 0,080 / 0,080 |
Olympic Sinh Viên (0,150 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2020 - Không chuyên - Dự trữ nước | 0,150 / 0,200 |