Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
seq198 | VOI 16 Bài 1 - SEQ198 | HSG Quốc gia | Quy hoạch động bitmask | 0,50 | 27,9% | 528 | |
setnja | Setnja | ICPC | Xử lý số lớn | 0,41 | 25,6% | 67 | |
sflowerf | Hội hoa xuân | ICPC | Cặp ghép | 1,23 | 16,1% | 4 | |
shhv | Số hiệu hoán vị | ICPC | Quy hoạch động thứ tự từ điển | 0,12 | 38,6% | 610 | |
shth | Số hiệu tổ hợp | ICPC | Quy hoạch động thứ tự từ điển | 0,30 | 29,8% | 194 | |
shufflek | Shuffling cards | ICPC | Balanced BST (cây nhị phân cân bằng) | 1,60 | 47,4% | 9 | |
shuttle | Chuyến xe du lịch hội chợ | OI Style | Segment Tree (Interval Tree) | 1,11 | 42,0% | 28 | |
skfib | Dãy số dài nhất | ICPC | Quy hoạch động | 0,91 | 20,3% | 152 | |
skwlth | Xếp loại biệt thự | ICPC | Fenwick Tree (Binary Indexed Tree), Sweep line | 1,25 | 38,3% | 49 | |
skwthr | Thời tiết, lễ hội và vụ mùa | ICPC | DFS / BFS, Quy hoạch động | 1,78 | 28,5% | 28 | |
slikar | Slikar | ICPC | Segment Tree (Interval Tree) | 0,58 | 38,6% | 15 | |
smartdog | VM 11 Bài 07 - Tham ăn | VNOI Marathon | Balanced BST (cây nhị phân cân bằng) | 1,19 | 15,2% | 53 | |
smax | VM 09 Bài 11 - Maximum area | VNOI Marathon | Hình học, Quy hoạch động | 1,21 | 30,3% | 10 | |
smurfs | VM 11 Bài 12 - Xì trum | VNOI Marathon | Lý thuyết trò chơi - Adhoc, Lý thuyết trò chơi - Grundy | 1,57 | 50,0% | 1 | |
snad | Số lượng số | ICPC | Quy hoạch động chữ số | 0,95 | 34,6% | 254 | |
snseq | Dãy số | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,35 | 60,5% | 22 | |
soccer | Vòng loại World Cup châu Á | OI Style | Luồng | 1,25 | 18,2% | 2 | |
sopenp | Khai bút đầu xuân | ICPC | 2 con trỏ | 0,37 | 25,2% | 762 | |
spaceset | Space settlement | ICPC | Toán - adhoc | 0,74 | 21,3% | 10 | |
spbeacon | Space Beacon | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Quy hoạch động | 1,29 | 60,0% | 3 | |
spfibo | Fibonacci Sequence | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,76 | 12,0% | 12 | |
sphash | Special Hashing | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 2,00 | 0,0% | 0 | |
spqueue | Queue | ICPC | Quy hoạch động trên cây | 0,94 | 39,5% | 17 | |
spse | Space Shuttle Experiments | OI Style | Luồng | 1,90 | 10,4% | 10 | |
spseq | Sequences | ICPC | Quy hoạch động, Rời rạc hóa, Segment Tree (Interval Tree) | 0,18 | 32,3% | 1104 | |
spsum | Sum | ICPC | Xử lý số lớn | 0,42 | 15,9% | 87 | |
squares | Hình vuông | ICPC | Số học | 0,51 | 38,9% | 52 | |
stable | VOI 10 Bài 2 - Ổn định | HSG Quốc gia | DFS / BFS | 0,15 | 32,5% | 547 | |
stargate | Stargates | ICPC | Disjoint set (DSU) | 1,86 | 18,2% | 2 | |
steel | VOI 05 Bài 4 - Khuôn thép | HSG Quốc gia | Hình học | 0,73 | 37,7% | 37 | |
stmerge | VOI 13 Bài 4 - Trộn xâu | HSG Quốc gia | Quy hoạch động | 0,27 | 51,9% | 462 | |
stnode | VOI 09 Bài 2 - Nút st - xung yếu | HSG Quốc gia | DFS / BFS | 0,45 | 18,7% | 253 | |
stock | Thị trường chứng khoán | OI Style | Quy hoạch động | 1,54 | 47,9% | 54 | |
stone1 | Rải sỏi | ICPC | Quy hoạch động trên cây | 0,31 | 43,9% | 310 | |
strategy | VM 11 Bài 04 - Sắp xếp đội hình | VNOI Marathon | Constructive, Hình học | 2,00 | 0,0% | 0 | |
stravel | Chuyến đi an toàn | OI Style | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 1,27 | 10,2% | 36 | |
strhfi | Đầu và cuối của xâu | ICPC | Chu trình Euler | 0,75 | 48,3% | 13 | |
subd | Nợ báo cáo | OI Style | Tham lam | 1,36 | 9,1% | 3 | |
substr | Xâu con | ICPC | Hashing, KMP, Z-function | 0,09 | 37,0% | 3547 | |
sumaa | Lại là cây | OI Style | Disjoint set (DSU) | 1,57 | 19,7% | 70 | |
sumtree | VM 10 Bài 05 - Tổng trên cây | VNOI Marathon | DFS / BFS, Mảng cộng dồn | 1,19 | 33,8% | 120 | |
supersum | Tổng siêu hạng | ICPC | Tổ hợp | 0,41 | 43,8% | 40 | |
svada | Svada | ICPC | Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,67 | 29,8% | 13 | |
swapb | Hoán đổi | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Fenwick Tree (Binary Indexed Tree) | 0,93 | 32,9% | 18 | |
tablic | Tablica | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive | 0,34 | 74,2% | 16 | |
tamcam | VM 09 Bài 03 - Tam Cam | VNOI Marathon | Luồng | 1,48 | 17,5% | 4 | |
tandv | Treasures and Vikings | ICPC | DFS / BFS | 0,82 | 57,1% | 8 | |
tapn | TAPN | ICPC | Quy hoạch động thứ tự từ điển | 0,53 | 41,1% | 34 | |
taxid | VOI 10 Bài 3 - Mã số thuế | HSG Quốc gia | Quy hoạch động chữ số | 0,43 | 33,9% | 32 | |
tbike | Đạp xe | OI Style | Quy hoạch động | 0,94 | 23,0% | 58 |