euler_l
|
Trường đua xe
|
Educational |
Heavy Light Decomposition, Quy hoạch động bao lồi, Đồ thị |
0,01 |
23,4% |
32
|
|
bedao_r19_a
|
Bedao Regular Contest 19 - MinDivNumber
|
Bedao Contest |
Toán - adhoc |
0,10 |
39,6% |
1145
|
|
bedao_r19_b
|
Bedao Regular Contest 19 - AndSet
|
Bedao Contest |
Bitwise |
0,20 |
37,3% |
416
|
|
bedao_r19_c
|
Bedao Regular Contest 19 - Dãy bậc thang
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động |
0,30 |
27,0% |
452
|
|
bedao_r19_d
|
Bedao Regular Contest 19 - SetQuery
|
Bedao Contest |
Fenwick Tree (Binary Indexed Tree), Hashing |
0,50 |
19,5% |
194
|
|
bedao_r19_e
|
Bedao Regular Contest 19 - Chênh lệch lớn nhất
|
Bedao Contest |
Đồ thị, Đường đi ngắn nhất - Dijkstra |
0,65 |
22,9% |
170
|
|
bedao_r19_f
|
Bedao Regular Contest 19 - Triệu tập quân đội
|
Bedao Contest |
Segment Tree (Interval Tree), Đồ thị |
0,90 |
22,9% |
107
|
|
bedao_g15_a
|
Bedao Grand Contest 15 - Bacteria
|
Bedao Contest |
Toán - adhoc |
0,01 |
26,8% |
374
|
|
bedao_g15_b
|
Bedao Grand Contest 15 - Sum^2 Xor
|
Bedao Contest |
Bitwise |
0,01 |
14,4% |
141
|
|
bedao_g15_c
|
Bedao Grand Contest 15 - Noel Gifts
|
Bedao Contest |
Tổ hợp |
0,01 |
14,6% |
39
|
|
bedao_g15_d
|
Bedao Grand Contest 15 - Rollback
|
Bedao Contest |
Fast Fourier Transform (FFT), Segment Tree (Interval Tree) |
0,01 |
7,0% |
36
|
|
bedao_g15_e
|
Bedao Grand Contest 15 - Lomkdle
|
Bedao Contest |
Luồng, Đồ thị |
0,01 |
4,9% |
14
|
|
bedao_g15_f
|
Bedao Grand Contest 15 - Fun Puzzle
|
Bedao Contest |
Interactive |
0,01 |
16,4% |
19
|
|
bedao_r18_a
|
Bedao Regular Contest 18 - DIV
|
Bedao Contest |
Toán - adhoc |
0,10 |
17,5% |
784
|
|
bedao_r18_c
|
Bedao Regular Contest 18 - LAMPGAME
|
Bedao Contest |
C++ STL (Heap, Set, Map, ...) |
0,30 |
31,7% |
392
|
|
bedao_r18_d
|
Bedao Regular Contest 18 - Thiết Kế Dự Án
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động |
0,50 |
8,6% |
87
|
|
bedao_r18_e
|
Bedao Regular Contest 18 - Thành phố đông dân nhất
|
Bedao Contest |
Disjoint set (DSU) |
0,90 |
3,8% |
40
|
|
bedao_r18_f
|
Bedao Regular Contest 18 - Growing Carrot
|
Bedao Contest |
Hình học, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
1,00 |
29,8% |
72
|
|
bedao_r18_b
|
Bedao Regular Contest 18 - Hai dãy con
|
Bedao Contest |
Mảng cộng dồn |
0,15 |
26,4% |
556
|
|
dovui_2024_c
|
Thách Thức Lập Trình Xuân Giáp Thìn - Xông nhà
|
Chưa phân loại |
Bitwise, Tham lam |
0,10 |
18,5% |
55
|
|
dovui_2024_b
|
Thách Thức Lập Trình Xuân Giáp Thìn - Lật sỏi
|
Chưa phân loại |
Segment Tree (Interval Tree) |
0,01 |
6,6% |
42
|
|
dovui_2024_a
|
Thách Thức Lập Trình Xuân Giáp Thìn - Thử thách Vũ Môn
|
Chưa phân loại |
Số học |
0,01 |
4,1% |
25
|
|
bedao_m23_a
|
Bedao Mini Contest 23 - Đối xứng
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
27,9% |
757
|
|
bedao_m23_c
|
Bedao Mini Contest 23 - Số cô đơn
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,35 |
21,5% |
217
|
|
bedao_m23_d
|
Bedao Mini Contest 23 - Truy vấn ngẫu nhiên
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,35 |
31,1% |
118
|
|
bedao_m23_b
|
Bedao Mini Contest 23 - Nhặt cờ
|
Bedao Contest |
Lý thuyết trò chơi - Adhoc |
0,20 |
29,1% |
617
|
|
bedao_m23_e
|
Bedao Mini Contest 23 - KCOUNT
|
Bedao Contest |
Chia căn (Sqrt Decomposition), Segment Tree (Interval Tree) |
0,40 |
20,8% |
187
|
|
vnoj_round_01_a
|
VNOJ Round 01 - THREE
|
VNOJ Round |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,01 |
30,8% |
968
|
|
vnoj_round_01_b
|
VNOJ Round 01 - GAMING
|
VNOJ Round |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,01 |
16,8% |
375
|
|
vnoj_round_01_c
|
VNOJ Round 01 - PRIME MEAN
|
VNOJ Round |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive |
0,01 |
15,1% |
228
|
|
vnoj_round_01_d
|
VNOJ Round 01 - OR PAIR
|
VNOJ Round |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Bitwise |
0,01 |
8,6% |
99
|
|
vnoj_round_01_e
|
VNOJ Round 01 - GCD
|
VNOJ Round |
Số học |
0,01 |
8,5% |
59
|
|
vnoj_round_01_f
|
VNOJ Round 01 - TREE PATH
|
VNOJ Round |
DFS / BFS, Disjoint set (DSU) |
0,01 |
16,8% |
71
|
|
th_thpt_20_a
|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Chia quà
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Số học |
0,05 |
21,2% |
1903
|
|
th_thpt_20_b
|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Điểm ảnh
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
31,4% |
1943
|
|
th_thpt_20_c
|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Xoá số
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Mảng cộng dồn |
0,20 |
13,5% |
485
|
|
th_thpt_20_d
|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Từ vựng
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
32,1% |
973
|
|
th_thpt_20_e
|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Tam giác
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
2 con trỏ |
0,25 |
8,9% |
236
|
|
th_thpt_21_a
|
HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Covid-19
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
17,4% |
522
|
|
th_thpt_21_b
|
HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Soạn Văn Bản
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
2 con trỏ, Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,15 |
19,9% |
311
|
|
th_thpt_21_c
|
HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Mua Quà
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
2 con trỏ, Tham lam |
0,25 |
12,9% |
202
|
|
th_thpt_21_d
|
HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Số Đặc Biệt
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Số học, Toán - adhoc |
0,30 |
14,1% |
292
|
|
th_thpt_21_e
|
HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Lại Là Mua Quà
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Quy hoạch động |
0,35 |
22,5% |
141
|
|
th_thpt_22_a
|
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Robot
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,05 |
40,1% |
728
|
|
th_thpt_22_b
|
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Chia Kẹo
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,05 |
37,6% |
843
|
|
th_thpt_22_c
|
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Mật Mã
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,15 |
24,8% |
792
|
|
th_thpt_22_d
|
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - EQLARRAY
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,25 |
29,0% |
460
|
|
th_thpt_22_e
|
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Mario
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
2 con trỏ, Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,30 |
21,7% |
192
|
|
hp_thpt_21_a
|
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 1
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,01 |
60,6% |
2751
|
|
hp_thpt_21_b
|
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 2
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Mảng cộng dồn |
0,10 |
11,6% |
812
|
|