bedao_m24_e
|
Bedao Mini Contest 24 - BRACKETQUERY
|
Bedao Contest |
Segment Tree (Interval Tree) |
0,50 |
15,4% |
128
|
|
euler_a
|
Subtree Queries
|
Educational |
DFS / BFS, Segment Tree (Interval Tree) |
0,01 |
53,3% |
465
|
|
euler_b
|
Path Queries
|
Educational |
Heavy Light Decomposition |
0,01 |
45,5% |
409
|
|
euler_c
|
Arcade Game
|
Educational |
Heavy Light Decomposition, Segment Tree (Interval Tree) |
0,01 |
28,5% |
282
|
|
euler_d
|
Cau mày (cây màu)
|
Educational |
DFS / BFS |
0,01 |
39,7% |
330
|
|
euler_e
|
Two Piece
|
Educational |
DFS / BFS, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,01 |
29,9% |
152
|
|
euler_f
|
Minh và cây bắt mắt
|
Educational |
Chia căn (Sqrt Decomposition), DFS / BFS, Segment Tree (Interval Tree) |
0,01 |
12,6% |
82
|
|
euler_g
|
Fast Lowest Common Ancestor
|
Educational |
LCA |
0,01 |
14,6% |
166
|
|
euler_h
|
Lại là bài truy vấn đường đi
|
Educational |
Heavy Light Decomposition |
0,01 |
46,5% |
204
|
|
euler_i
|
Vertex Set Path Composite
|
Educational |
Heavy Light Decomposition, Segment Tree (Interval Tree) |
0,01 |
28,1% |
106
|
|
euler_j
|
DeMenQuery02
|
Educational |
Heavy Light Decomposition, Segment Tree (Interval Tree) |
0,01 |
28,5% |
123
|
|
euler_k
|
Hai loại tiền tệ
|
Educational |
Fenwick Tree (Binary Indexed Tree), Heavy Light Decomposition, Đồ thị |
0,01 |
32,0% |
78
|
|
euler_l
|
Trường đua xe
|
Educational |
Heavy Light Decomposition, Quy hoạch động bao lồi, Đồ thị |
0,01 |
25,4% |
36
|
|
bedao_r19_b
|
Bedao Regular Contest 19 - AndSet
|
Bedao Contest |
Bitwise |
0,20 |
37,9% |
431
|
|
bedao_r19_c
|
Bedao Regular Contest 19 - Dãy bậc thang
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động |
0,30 |
27,7% |
470
|
|
bedao_r19_d
|
Bedao Regular Contest 19 - SetQuery
|
Bedao Contest |
Fenwick Tree (Binary Indexed Tree), Hashing |
0,50 |
19,7% |
200
|
|
bedao_r19_e
|
Bedao Regular Contest 19 - Chênh lệch lớn nhất
|
Bedao Contest |
Đồ thị, Đường đi ngắn nhất - Dijkstra |
0,65 |
23,7% |
190
|
|
bedao_r19_f
|
Bedao Regular Contest 19 - Triệu tập quân đội
|
Bedao Contest |
Segment Tree (Interval Tree), Đồ thị |
0,90 |
23,3% |
114
|
|
bedao_g15_a
|
Bedao Grand Contest 15 - Bacteria
|
Bedao Contest |
Toán - adhoc |
0,01 |
26,8% |
379
|
|
bedao_g15_b
|
Bedao Grand Contest 15 - Sum^2 Xor
|
Bedao Contest |
Bitwise |
0,01 |
14,7% |
144
|
|
bedao_g15_c
|
Bedao Grand Contest 15 - Noel Gifts
|
Bedao Contest |
Tổ hợp |
0,01 |
14,9% |
40
|
|
bedao_g15_d
|
Bedao Grand Contest 15 - Rollback
|
Bedao Contest |
Fast Fourier Transform (FFT), Segment Tree (Interval Tree) |
0,01 |
7,2% |
37
|
|
bedao_g15_e
|
Bedao Grand Contest 15 - Lomkdle
|
Bedao Contest |
Luồng, Đồ thị |
0,01 |
4,9% |
14
|
|
bedao_g15_f
|
Bedao Grand Contest 15 - Fun Puzzle
|
Bedao Contest |
Interactive |
0,01 |
16,4% |
19
|
|
bedao_r18_a
|
Bedao Regular Contest 18 - DIV
|
Bedao Contest |
Toán - adhoc |
0,10 |
17,7% |
798
|
|
bedao_r18_c
|
Bedao Regular Contest 18 - LAMPGAME
|
Bedao Contest |
C++ STL (Heap, Set, Map, ...) |
0,30 |
32,2% |
408
|
|
bedao_r18_d
|
Bedao Regular Contest 18 - Thiết Kế Dự Án
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động |
0,50 |
8,7% |
89
|
|
bedao_r18_e
|
Bedao Regular Contest 18 - Thành phố đông dân nhất
|
Bedao Contest |
Disjoint set (DSU) |
0,90 |
3,9% |
41
|
|
bedao_r18_f
|
Bedao Regular Contest 18 - Growing Carrot
|
Bedao Contest |
Hình học, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
1,00 |
29,8% |
74
|
|
bedao_r18_b
|
Bedao Regular Contest 18 - Hai dãy con
|
Bedao Contest |
Mảng cộng dồn |
0,15 |
26,7% |
570
|
|
dovui_2024_c
|
Thách Thức Lập Trình Xuân Giáp Thìn - Xông nhà
|
Chưa phân loại |
Bitwise, Tham lam |
0,10 |
18,7% |
56
|
|
dovui_2024_b
|
Thách Thức Lập Trình Xuân Giáp Thìn - Lật sỏi
|
Chưa phân loại |
Segment Tree (Interval Tree) |
0,01 |
7,2% |
46
|
|
dovui_2024_a
|
Thách Thức Lập Trình Xuân Giáp Thìn - Thử thách Vũ Môn
|
Chưa phân loại |
Số học |
0,01 |
4,4% |
29
|
|
bedao_m23_a
|
Bedao Mini Contest 23 - Đối xứng
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
27,9% |
771
|
|
bedao_m23_c
|
Bedao Mini Contest 23 - Số cô đơn
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,35 |
21,5% |
221
|
|
bedao_m23_d
|
Bedao Mini Contest 23 - Truy vấn ngẫu nhiên
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,35 |
31,2% |
120
|
|
bedao_m23_b
|
Bedao Mini Contest 23 - Nhặt cờ
|
Bedao Contest |
Lý thuyết trò chơi - Adhoc |
0,20 |
29,3% |
626
|
|
bedao_m23_e
|
Bedao Mini Contest 23 - KCOUNT
|
Bedao Contest |
Chia căn (Sqrt Decomposition), Segment Tree (Interval Tree) |
0,40 |
21,2% |
193
|
|
vnoj_round_01_a
|
VNOJ Round 01 - THREE
|
VNOJ Round |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,01 |
30,9% |
975
|
|
vnoj_round_01_b
|
VNOJ Round 01 - GAMING
|
VNOJ Round |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,01 |
16,9% |
378
|
|
vnoj_round_01_c
|
VNOJ Round 01 - PRIME MEAN
|
VNOJ Round |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive |
0,01 |
15,3% |
230
|
|
vnoj_round_01_d
|
VNOJ Round 01 - OR PAIR
|
VNOJ Round |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Bitwise |
0,01 |
8,7% |
100
|
|
vnoj_round_01_e
|
VNOJ Round 01 - GCD
|
VNOJ Round |
Số học |
0,01 |
8,6% |
60
|
|
vnoj_round_01_f
|
VNOJ Round 01 - TREE PATH
|
VNOJ Round |
DFS / BFS, Disjoint set (DSU) |
0,01 |
17,4% |
75
|
|
th_thpt_20_a
|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Chia quà
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Số học |
0,05 |
21,7% |
1971
|
|
th_thpt_20_b
|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Điểm ảnh
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
31,8% |
2014
|
|
th_thpt_20_c
|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Xoá số
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Mảng cộng dồn |
0,20 |
13,6% |
519
|
|
th_thpt_20_d
|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Từ vựng
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
32,2% |
1016
|
|
th_thpt_20_e
|
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Tam giác
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
2 con trỏ |
0,25 |
9,0% |
248
|
|
th_thpt_21_a
|
HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Covid-19
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
17,9% |
553
|
|