Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
tcdfz | Chữ số tận cùng khác 0 | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,19 | 32,5% | 232 | |
tchess | VM 10 Bài 07 - Bàn cờ tam giác | VNOI Marathon | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hình học | 1,78 | 66,7% | 2 | |
tcocolor | Bảng màu | OI Style | Quy hoạch động | 1,63 | 33,3% | 3 | |
tconcert | Buổi hòa nhạc | OI Style | Xử lý số lớn | 1,11 | 9,9% | 7 | |
tcoseg | Đoạn thẳng | OI Style | 2 con trỏ, Hình học | 1,36 | 0,0% | 0 | |
teleport | Dịch chuyển tức thời | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive | 0,62 | 33,3% | 6 | |
tfield | VOI 15 Bài 1 - Ruộng bậc thang | HSG Quốc gia | 2 con trỏ | 0,61 | 25,1% | 318 | |
tgpascal | TGPASCAL | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Bitwise | 1,14 | 55,9% | 82 | |
theme | Đoạn cao trào của bản nhạc | ICPC | Quy hoạch động | 0,16 | 28,1% | 356 | |
three | Mạng 3 đỉnh | OI Style | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 1,00 | 29,2% | 57 | |
thsl | Slitherlink | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 1,95 | 21,3% | 13 | |
thtrace | ĐUỔI BẮT | ICPC | DFS / BFS | 0,78 | 40,5% | 110 | |
tjalg | Tìm TPLT mạnh | OI Style | DFS / BFS | 0,11 | 46,0% | 2714 | |
tnhfence | Hàng rào nhỏ nhất | ICPC | Constructive, DFS / BFS | 1,45 | 0,0% | 0 | |
tnhtest | Kiểm tra siêu máy tính | ICPC | Divide & Conquer (Chia để trị), Số học | 0,84 | 18,3% | 147 | |
tnhwifi | Cafe WIFI | ICPC | Hình học | 0,82 | 36,0% | 29 | |
toincseq | VM 09 Bài 02 - Non-decreasing sequence | VNOI Marathon | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam | 0,76 | 39,0% | 24 | |
topalin | VM 09 Bài 01 - Palindrome String | VNOI Marathon | Disjoint set (DSU) | 0,30 | 34,0% | 57 | |
torch | Rước đuốc Olympic | OI Style | Tham lam | 2,00 | 0,8% | 20 | |
totalodd | Số lẻ hoàn toàn | ICPC | Constructive, Quy hoạch động chữ số | 0,36 | 43,9% | 18 | |
tour2509 | Dã ngoại | ICPC | Chu trình Euler | 1,50 | 11,6% | 19 | |
tours13 | VOI 13 Bài 5 - Hành trình du lịch | HSG Quốc gia | Đồ thị, Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 1,78 | 8,7% | 121 | |
toy | Đồ chơi | OI Style | Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 1,51 | 32,1% | 11 | |
tpcdlcs | Distinct LCS | OI Style | Quy hoạch động | 1,57 | 23,5% | 35 | |
tpchole1 | HOLE1 | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Mảng cộng dồn | 1,86 | 16,5% | 44 | |
tpchole2 | HOLE2 | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 1,74 | 17,5% | 34 | |
tpclknum | Lucky Number | OI Style | Quy hoạch động chữ số | 0,73 | 22,5% | 16 | |
tpcpalin | Palindrome Merge | ICPC | Quy hoạch động | 1,78 | 16,6% | 27 | |
tpcpplar | Popular | ICPC | DFS / BFS, Đồ thị | 1,33 | 25,4% | 16 | |
trafficn | Traffic Network | ICPC | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,20 | 23,1% | 697 | |
training | IOI07 Training | OI Style | Quy hoạch động bitmask | 1,80 | 50,8% | 32 | |
traka | TRAKA | OI Style | Quy hoạch động | 0,88 | 76,5% | 25 | |
travel12 | VOI 12 Bài 2 - Hành trình du lịch | HSG Quốc gia | DFS / BFS, Đồ thị | 0,71 | 11,8% | 134 | |
treasre | Kho báu trong hang | OI Style | Quy hoạch động | 1,14 | 30,9% | 8 | |
treat | Cho kẹo hay bị phá nào | OI Style | DFS / BFS | 0,23 | 34,5% | 330 | |
treecst | Tree Construction | ICPC | Quy hoạch động trên cây | 1,25 | 25,4% | 87 | |
treek | Tree counting | ICPC | Quy hoạch động | 1,51 | 20,0% | 21 | |
treeline | VOI 11 Bài 3 - Hàng cây | HSG Quốc gia | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tổ hợp | 0,43 | 27,1% | 128 | |
treenum | Tree Num | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,33 | 43,3% | 33 | |
treepath | Đường đi trên cây | OI Style | Xử lý số lớn | 0,48 | 44,4% | 44 | |
tres | Tresnja | ICPC | Quy hoạch động chữ số | 0,75 | 43,8% | 37 | |
trezor | Trezor | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Số học | 1,29 | 50,0% | 3 | |
tri_ | TRI | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hình học | 1,54 | 32,0% | 8 | |
triangle | Diện tích các tam giác vuông cân | ICPC | Sweep line | 0,74 | 25,6% | 48 | |
tribe | VM 08 Bài 10 - Bộ lạc | VNOI Marathon | Quy hoạch động | 0,48 | 24,4% | 27 | |
tricir | Tam giác vuông trên vòng tròn | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,62 | 46,5% | 29 | |
triland | Tam giác vàng | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hình học | 0,39 | 53,4% | 33 | |
triomino | Triomino Game | ICPC | Lý thuyết trò chơi - Grundy | 1,00 | 45,5% | 31 | |
triphp | Chuyến đi ngắn nhất | OI Style | DFS / BFS, LCA | 0,69 | 48,4% | 90 | |
tripod | Kiềng ba chân | ICPC | Hình học | 1,07 | 6,7% | 8 |