Phân tích điểm
1 / 1
AC
|
PYPY3
on 13, Tháng 12, 2025, 4:34
weighted 100% (1,00pp)
20 / 20
AC
|
PYPY3
on 4, Tháng 5, 2025, 12:05
weighted 99% (0,99pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 2, Tháng 5, 2025, 14:55
weighted 97% (0,97pp)
1 / 1
AC
|
PYPY3
on 14, Tháng 1, 2025, 8:40
weighted 96% (0,96pp)
1 / 1
AC
|
PYPY3
on 14, Tháng 1, 2025, 8:05
weighted 94% (0,94pp)
1 / 1
AC
|
PYPY3
on 14, Tháng 1, 2025, 7:56
weighted 93% (0,93pp)
478 / 1062
AC
|
TEXT
on 25, Tháng 12, 2024, 13:52
weighted 91% (0,82pp)
100 / 100
AC
|
PYPY3
on 23, Tháng 1, 2024, 13:00
weighted 89% (0,62pp)
1 / 1
AC
|
PYPY3
on 12, Tháng 12, 2023, 13:51
weighted 87% (0,61pp)
Atcoder (0,550 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Atcoder Educational DP Contest A - Frog 1 | 0,100 / 0,100 |
| Atcoder Educational DP Contest B - Frog 2 | 0,200 / 0,200 |
| Atcoder Educational DP Contest C - Vacation | 0,250 / 0,250 |
Bedao Contest (1,210 điểm)
Educational (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Finding a Centroid | 0,010 / 0,010 |
Free Contest (1,504 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,526 điểm)
ICPC (8,500 điểm)
OI Style (0,444 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Hang động | 0,250 / 0,250 |
| Thành phố trọng yếu | 0,054 / 0,360 |
| Tìm khớp và cầu (Cơ bản) | 0,140 / 0,140 |
Olympic Sinh Viên (2,650 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic Sinh Viên 2023 - Không chuyên - Diện tích tam giác | 1 / 1 |
| Olympic Sinh Viên 2023 - Không chuyên - Biến đổi dãy | 0,650 / 1 |
| Olympic Sinh Viên 2024 - Không chuyên - Đố vui | 1 / 1 |
VNG Code Tour (0,250 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VNGGames de Fan | 0,100 / 0,100 |
| Swimming | 0,100 / 0,100 |
| Xếp hàng | 0,050 / 0,100 |
VNOI Cup (0,627 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Gom Đũa | 0,100 / 0,100 |
| Đổi ngọc | 0,100 / 0,100 |
| Và... | 0,100 / 0,100 |
| K-subsequence | 0,015 / 0,100 |
| Hero World | 0,100 / 0,100 |
| Di Chuyển Bi | 0,100 / 0,100 |
| Hai Mảng | 0,100 / 0,100 |
| Bùa Yêu | 0,011 / 0,100 |
VNOI Marathon (1,110 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VM 14 Bài 19 - Sudoku | 0,900 / 2 |
| VM 10 Bài 01 - Điều kiện thời tiết | 0,210 / 0,210 |
VNOJ Round (0,018 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |
| VNOJ Round 01 - PRIME MEAN | 0,003 / 0,010 |
| VNOJ Round 01 - OR PAIR | 0,002 / 0,010 |
| VNOJ Round 01 - GCD | 0,003 / 0,010 |