Phân tích điểm
62 / 62
AC
|
C++20
on 13, Tháng 12, 2024, 14:00
weighted 100% (1,00pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 13, Tháng 12, 2024, 13:24
weighted 97% (0,44pp)
40 / 40
AC
|
C++20
on 19, Tháng 12, 2024, 14:27
weighted 96% (0,29pp)
9 / 10
WA
|
PYPY3
on 16, Tháng 4, 2024, 13:24
weighted 94% (0,25pp)
16 / 16
AC
|
C++20
on 26, Tháng 7, 2024, 3:06
weighted 93% (0,19pp)
6 / 16
WA
|
PY3
on 28, Tháng 7, 2024, 3:54
weighted 90% (0,14pp)
85 / 100
TLE
|
C++20
on 16, Tháng 8, 2024, 13:09
weighted 87% (0,11pp)
Atcoder (0,450 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest A - Frog 1 | 0,100 / 0,100 |
Atcoder Educational DP Contest B - Frog 2 | 0,200 / 0,200 |
Atcoder Educational DP Contest N - Slimes | 0,150 / 0,400 |
Bedao Contest (0,100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bedao Regular Contest 20 - Đếm cặp | 0,100 / 0,100 |
Educational (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Mọi người đang rời đi | 0,010 / 0,010 |
HSG Quốc gia (2,310 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,228 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Robot | 0,050 / 0,050 |
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Chia Kẹo | 0,050 / 0,050 |
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Mật Mã | 0,128 / 0,150 |
ICPC (0,280 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 0,050 / 0,050 |
Truyền tin | 0,100 / 0,100 |
A cộng B | 0,010 / 0,010 |
Hình chữ nhật 0 1 | 0,120 / 0,120 |
OI Style (1,103 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm số | 0,073 / 0,220 |
Tìm khớp và cầu (Cơ bản) | 0,140 / 0,140 |
Dãy 2-Sum | 0,890 / 0,890 |
Tin học trẻ (0,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 - Vòng khu vực - Bảng B - Tập số | 0,030 / 0,500 |
Tin học trẻ 2021 - Vòng khu vực - Bảng B - Dãy số | 0,270 / 0,300 |