Phân tích điểm
23 / 23
AC
|
C++17
on 3, Tháng 5, 2025, 3:07
weighted 99% (1,48pp)
33 / 33
AC
|
C++17
on 1, Tháng 5, 2025, 16:32
weighted 97% (1,46pp)
20 / 20
AC
|
C++17
on 1, Tháng 5, 2025, 14:53
weighted 96% (1,43pp)
60 / 60
AC
|
C++17
on 23, Tháng 4, 2025, 9:22
weighted 94% (1,28pp)
34 / 34
AC
|
C++17
on 2, Tháng 5, 2025, 2:38
weighted 91% (1,19pp)
20 / 20
AC
|
C++17
on 4, Tháng 5, 2025, 7:33
weighted 90% (1,14pp)
10 / 10
AC
|
C++17
on 4, Tháng 5, 2025, 9:43
weighted 87% (0,87pp)
Bedao Contest (6,834 điểm)
Chưa phân loại (0,015 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 25 Bài 2 - Lập trình Robot AI | 0,005 / 0,010 |
VOI 25 Bài 1 - Người giao hàng | 0,010 / 0,010 |
COCI (6,200 điểm)
Dytechlab (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Mabư Béo và Bài toán Đa giác | 0,200 / 0,200 |
Dytechlab Algorithms Battle - Ship hàng xuyên hành tinh | 0,300 / 0,300 |
Educational (0,530 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Giám sát vương quốc | 0,010 / 0,010 |
Sơ tán | 0,010 / 0,010 |
Two Piece | 0,010 / 0,010 |
Sloth Naptime | 0,500 / 0,500 |
Educational Codeforces (0,600 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Codeforces Educational 2E - Lomsat gelral | 0,600 / 0,600 |
Free Contest (4,960 điểm)
HSG Quốc gia (6,951 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,314 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT TPHCM 2023 - Bắn tàu | 0,300 / 0,300 |
Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Số | 0,010 / 0,010 |
Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Cây | 0,004 / 0,010 |
ICPC (1,360 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
GONDOR | 0,340 / 0,340 |
Các thùng nước | 0,100 / 0,100 |
Con Voi | 0,550 / 0,550 |
Vận chuyển hàng | 0,370 / 0,370 |
OI Style (5,967 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy cấp số cộng | 1,330 / 1,330 |
The country of heaven | 0,750 / 0,750 |
Thu hoạch | 0,227 / 0,680 |
Race (IOI 2011) | 1,230 / 1,230 |
TOUR | 0,690 / 0,690 |
HOLE2 | 1,740 / 1,740 |
Olympic Sinh Viên (0,100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2022 - Chuyên tin - Nâng cấp tuyến đường | 0,100 / 0,100 |
Tin học trẻ (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Lò cò | 0,500 / 0,500 |
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Hình vuông | 0,500 / 0,500 |
USACO (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
USACO 2018 - Dec - Gold - Fine Dining | 1 / 1 |
VNOI Cup (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Gom Đũa | 0,100 / 0,100 |
Đổi ngọc | 0,100 / 0,100 |
VNOI Marathon (0,260 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VM 10 Bài 12 - Tăng tốc mạng máy tính | 0,260 / 0,260 |
VNOI Online (0,930 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VO 18 Bài 3 - Kinh doanh trà sữa | 0,930 / 1,500 |
VNOJ Round (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - GAMING | 0,010 / 0,010 |