Phân tích điểm
50 / 50
AC
|
C++17
on 18, Tháng 6, 2025, 17:45
weighted 99% (1,48pp)
23 / 23
AC
|
C++17
on 3, Tháng 5, 2025, 3:07
weighted 97% (1,46pp)
33 / 33
AC
|
C++17
on 1, Tháng 5, 2025, 16:32
weighted 96% (1,43pp)
20 / 20
AC
|
C++17
on 1, Tháng 5, 2025, 14:53
weighted 94% (1,41pp)
60 / 60
AC
|
C++17
on 23, Tháng 4, 2025, 9:22
weighted 93% (1,26pp)
34 / 34
AC
|
C++17
on 2, Tháng 5, 2025, 2:38
weighted 90% (1,17pp)
20 / 20
AC
|
C++17
on 4, Tháng 5, 2025, 7:33
weighted 89% (1,13pp)
Atcoder (0,350 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest U - Grouping | 0,350 / 0,350 |
Bedao Contest (7,238 điểm)
COCI (7,400 điểm)
Duyên Hải Bắc Bộ (1,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Duyên Hải 2021 - Khối 11 - Bài 2 - Trung tâm mua sắm | 1,200 / 1,200 |
Dytechlab (0,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Mabư Béo và Bài toán Đa giác | 0,200 / 0,200 |
Dytechlab Algorithms Battle - Ship hàng xuyên hành tinh | 0,300 / 0,300 |
Educational (1,750 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Giám sát vương quốc | 0,010 / 0,010 |
Bình chọn | 0,010 / 0,010 |
TRIFT | 0,010 / 0,010 |
Sơ tán | 0,010 / 0,010 |
Two Piece | 0,010 / 0,010 |
Sloth Naptime | 0,500 / 0,500 |
Đất nước màu mè | 1,200 / 1,200 |
Educational Codeforces (0,600 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Codeforces Educational 2E - Lomsat gelral | 0,600 / 0,600 |
Free Contest (6,260 điểm)
HSG Quốc gia (8,466 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,321 điểm)
ICPC (1,980 điểm)
OI Style (6,967 điểm)
Olympic chuyên KHTN (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Chuyên KHTN 2020 - Ngày 1 - Bài 1 - BABA | 1 / 1 |
Olympic Chuyên KHTN 2020 - Ngày 2 - Bài 3 - GIFT | 1 / 1 |
Olympic Sinh Viên (0,100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2022 - Chuyên tin - Nâng cấp tuyến đường | 0,100 / 0,100 |
Tin học trẻ (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Lò cò | 0,500 / 0,500 |
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Hình vuông | 0,500 / 0,500 |
USACO (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
USACO 2018 - Dec - Gold - Fine Dining | 1 / 1 |
VNG Code Tour (1,100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đại công trình | 1 / 1 |
Bộ năm | 0,100 / 0,100 |
VNOI Cup (1,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Gom Đũa | 0,100 / 0,100 |
Đổi ngọc | 0,100 / 0,100 |
Upin and Ipin | 0,100 / 0,100 |
Biến Đổi Số | 0,200 / 0,200 |
Stonk | 0,400 / 0,400 |
Cắt bảng | 0,100 / 0,100 |
Băng chuyền | 0,200 / 0,200 |
VNOI Marathon (0,260 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VM 10 Bài 12 - Tăng tốc mạng máy tính | 0,260 / 0,260 |
VNOI Online (0,930 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VO 18 Bài 3 - Kinh doanh trà sữa | 0,930 / 1,500 |
VNOJ Round (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - GAMING | 0,010 / 0,010 |