Phân tích điểm
40 / 40
AC
|
PY3
on 25, Tháng 10, 2024, 13:44
weighted 100% (1,00pp)
60 / 95
WA
|
C++17
on 6, Tháng 11, 2024, 9:57
weighted 99% (0,93pp)
10 / 10
AC
|
C++17
on 12, Tháng 12, 2025, 6:23
weighted 97% (0,68pp)
18 / 50
WA
|
PY3
on 25, Tháng 12, 2024, 11:22
weighted 96% (0,52pp)
26 / 50
TLE
|
PY3
on 22, Tháng 11, 2024, 13:44
weighted 94% (0,49pp)
20 / 20
AC
|
C++17
on 23, Tháng 11, 2024, 3:52
weighted 93% (0,46pp)
21 / 21
AC
|
C++17
on 22, Tháng 12, 2025, 9:53
weighted 90% (0,27pp)
13 / 13
AC
|
C++17
on 19, Tháng 12, 2025, 6:00
weighted 89% (0,27pp)
30 / 51
TLE
|
C++17
on 15, Tháng 12, 2025, 7:04
weighted 87% (0,26pp)
Atcoder (1,150 điểm)
Bedao Contest (0,400 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Bedao Mini Contest 15 - UPPERCASE | 0,200 / 0,200 |
| Bedao Regular Contest 09 - RIDDLE | 0,200 / 0,200 |
Free Contest (0,994 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Free Contest 98 - PIZZA | 0,294 / 0,500 |
| Free Contest Testing Round 27.5 - NAME | 0,700 / 0,700 |
HSG Quốc gia (4,582 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
ICPC (0,660 điểm)
OI Style (0,440 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Chat chit | 0,120 / 0,120 |
| Tìm khớp và cầu (Cơ bản) | 0,140 / 0,140 |
| KMIN | 0,110 / 0,110 |
| Gặm cỏ | 0,070 / 0,070 |