Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++14
on 31, Tháng 3, 2025, 13:05
weighted 94% (0,57pp)
21 / 21
AC
|
C++14
on 6, Tháng 7, 2025, 3:50
weighted 93% (0,46pp)
99 / 99
AC
|
C++14
on 31, Tháng 7, 2025, 5:15
weighted 90% (0,44pp)
20 / 20
AC
|
C++14
on 30, Tháng 3, 2025, 7:52
weighted 87% (0,35pp)
Atcoder (0,600 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Atcoder Educational DP Contest F - LCS | 0,300 / 0,300 |
| Atcoder Educational DP Contest S - Digit Sum | 0,300 / 0,300 |
Bedao Contest (0,013 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Bedao Mini Contest 26 - Bản nhạc thế kỉ | 0,010 / 0,010 |
| Bedao Mini Contest 26 - Mảng OR | 0,002 / 0,010 |
| Bedao Regular Contest 21 - Số chín ước | 0,001 / 0,010 |
Chưa phân loại (0,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Color query | 0,500 / 0,500 |
Educational (2,284 điểm)
Free Contest (0,490 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Free Contest Testing Round 3 - DIGITSUM | 0,490 / 0,490 |
HSG Quốc gia (0,566 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VOI 11 Bài 1 - Phần thưởng | 0,070 / 0,070 |
| VOI 06 Bài 5 - Mạng máy tính | 0,168 / 0,210 |
| VOI 22 Bài 3 - Kết nối internet | 0,300 / 1,500 |
| VOI 23 Bài 1 - Chuỗi ADN | 0,028 / 0,500 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Cây | 0,010 / 0,010 |
ICPC (3,520 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Cái túi 1 | 0,420 / 0,420 |
| LUCKY13 | 0,820 / 0,820 |
| A cộng B version 2 | 1,330 / 1,330 |
| Số lượng số | 0,950 / 0,950 |
OI Style (0,897 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Nguy hiểm rõ ràng trước mắt | 0,120 / 0,120 |
| Gặm cỏ | 0,070 / 0,070 |
| Du lịch | 0,615 / 0,820 |
| ZABAVA | 0,092 / 0,740 |
VNOI Marathon (0,820 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VM 14 Bài 18 - Cây khung | 0,610 / 0,610 |
| VM 10 Bài 01 - Điều kiện thời tiết | 0,210 / 0,210 |