Phân tích điểm
16 / 16
AC
|
C++20
on 24, Tháng 12, 2025, 2:48
weighted 97% (0,91pp)
50 / 50
AC
|
C++20
on 24, Tháng 10, 2025, 15:14
weighted 96% (0,67pp)
10 / 10
AC
|
C++20
on 24, Tháng 12, 2025, 12:22
weighted 94% (0,62pp)
9 / 10
WA
|
C++20
on 25, Tháng 10, 2025, 3:44
weighted 90% (0,38pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 16, Tháng 12, 2025, 13:29
weighted 89% (0,35pp)
41 / 41
AC
|
C++20
on 11, Tháng 12, 2025, 13:41
weighted 87% (0,35pp)
Atcoder (0,482 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Atcoder Educational DP Contest G - Longest Path | 0,182 / 0,200 |
| Atcoder Educational DP Contest L - Deque | 0,300 / 0,300 |
Bedao Contest (0,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Bedao Mini Contest 11 - BEAUTYSTR | 0,400 / 0,400 |
| Bedao Mini Contest 22 - Đếm đi các bạn ơiiii | 0,100 / 0,100 |
COCI (0,400 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| COCI 2020/2021 - Contest 4 - Vepar | 0,400 / 0,400 |
Free Contest (1,903 điểm)
HSG Quốc gia (0,080 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VOI 08 Bài 2 - Lò cò | 0,080 / 0,080 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,150 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Mật Mã | 0,150 / 0,150 |
ICPC (3,620 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Chuỗi mắc xích | 1,030 / 1,030 |
| Chuỗi con xuất hiện K lần | 0,470 / 0,470 |
| Lát gạch | 0,060 / 0,060 |
| Color a tree | 1,430 / 1,430 |
| Biến đổi hoán vị | 0,540 / 0,540 |
| Xâu con | 0,090 / 0,090 |
OI Style (0,480 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tìm khớp và cầu (Cơ bản) | 0,140 / 0,140 |
| Sức mạnh của ngôn từ | 0,340 / 0,340 |
VNOI Cup (0,300 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Upin and Ipin | 0,100 / 0,100 |
| Biến Đổi Số | 0,200 / 0,200 |
VNOI Marathon (0,940 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VM 08 Bài 21 - Xử lý xâu | 0,940 / 0,940 |
VNOI Online (0,660 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VO 13 Bài 4 - Xử lý xâu | 0,660 / 0,660 |