Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
vodoncay | VOI 16 Bài 6 - Đốn Cây | HSG Quốc gia | Tham lam | 1,50 | 23,6% | 186 | |
voeasy | VO 15 Bài 2 - Dãy biến đổi | VNOI Online | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Bitwise | 1,45 | 12,8% | 14 | |
voexc | VO 12 Bài 6 - Trao đổi | VNOI Online | Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,78 | 44,6% | 28 | |
vogame | VO 16 Bài 4 - Trò chơi với những viên bi | VNOI Online | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Bitwise | 0,50 | 42,1% | 42 | |
vogcdsum | VO 14 Bài 4 - Tổng ước chung lớn nhất | VNOI Online | Quy hoạch động | 1,21 | 29,1% | 193 | |
vohaucan | VOI 16 Bài 2 - Hậu cần | HSG Quốc gia | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam | 1,00 | 1,4% | 4 | |
voi17_bgame | VOI 17 Bài 3 - Trò chơi | HSG Quốc gia | Chưa phân loại | 1,50 | 20,2% | 398 | |
voi17_fibseq | VOI 17 Bài 2 - Dãy Fibonacci | HSG Quốc gia | Chưa phân loại | 1,00 | 23,1% | 605 | |
voi17_highway | VOI 17 Bài 6 - Đường cao tốc | HSG Quốc gia | Chưa phân loại | 1,50 | 20,7% | 62 | |
voi17_metro | VOI 17 Bài 4 - Tàu điện ngầm | HSG Quốc gia | Chưa phân loại | 0,50 | 25,2% | 472 | |
voi17_qpalin | VOI 17 Bài 5 - Xâu đối xứng | HSG Quốc gia | Chưa phân loại | 1,00 | 9,8% | 107 | |
voi17_virus | VOI 17 Bài 1 - Virus | HSG Quốc gia | Chưa phân loại | 0,50 | 28,7% | 505 | |
voi18_blgame | VOI 18 Bài 3 - Trò chơi khối hộp | HSG Quốc gia | Chưa phân loại | 1,50 | 18,1% | 131 | |
voi18_bonus | VOI 18 Bài 4 - Phần thưởng | HSG Quốc gia | Chưa phân loại | 0,50 | 30,6% | 432 | |
voi18_queue | VOI 18 Bài 2 - Dòng xe vào bến | HSG Quốc gia | Chưa phân loại | 1,00 | 17,9% | 486 | |
voi18_robot | VOI 18 Bài 1 - Robot | HSG Quốc gia | Chưa phân loại | 0,50 | 12,0% | 279 | |
voi18_sequence | VOI 18 Bài 6 - Dãy xấp xỉ tăng | HSG Quốc gia | Chưa phân loại | 1,50 | 15,5% | 79 | |
voi18_specone | VOI 18 Bài 5 - Người đặc biệt | HSG Quốc gia | Chưa phân loại | 1,00 | 32,3% | 405 | |
voiexam | VOI 16 Bài 5 - Tạo đề thi | HSG Quốc gia | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Cặp ghép | 1,00 | 27,2% | 123 | |
voitsort | VOI 15 Bài 6 - Cây hoán vị | HSG Quốc gia | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Duyệt | 1,54 | 22,5% | 30 | |
voland | VO 16 Bài 5 - Chia đất | VNOI Online | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Mảng cộng dồn | 1,00 | 25,4% | 29 | |
volights | VO 13 Bài 5 - Hệ thống đèn | VNOI Online | Disjoint set (DSU) | 1,78 | 8,0% | 2 | |
volis | VO 12 Bài 4 - Dãy con không giảm dài nhất | VNOI Online | Quy hoạch động | 0,43 | 38,2% | 202 | |
vomarble | VO 15 Bài 3 - Những viên bi ma thuật | VNOI Online | Nhân ma trận, Quy hoạch động | 1,70 | 17,8% | 28 | |
vomario | VO 16 Bài 6 - Mario ở vương quốc những cây nấm | VNOI Online | Quy hoạch động, Quy hoạch động bao lồi | 1,50 | 29,7% | 66 | |
vomovrec | VO 16 Bài 1 - Di chuyển hình chữ nhật | VNOI Online | Hình học, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,50 | 35,8% | 54 | |
vopig | VO 15 Bài 5 - Chăn Lợn | VNOI Online | Bitwise, Quy hoạch động | 1,78 | 9,5% | 28 | |
voplane | VO 14 Bài 2 - Chia mặt phẳng | VNOI Online | Divide & Conquer (Chia để trị), Quy hoạch động | 1,78 | 25,0% | 1 | |
vorain | VO 15 Bài 4 - Chuyện mưa | VNOI Online | Hình học, Segment Tree (Interval Tree) | 1,57 | 0,0% | 0 | |
voroom | VO 16 Bài 3 - Xếp phòng | VNOI Online | Cặp ghép | 1,50 | 34,1% | 39 | |
vos2sum | Tết Trung thu cả nhà đi chơi | OI Style | 2 con trỏ | 1,23 | 13,2% | 7 | |
vos4dcub | Không gian bốn chiều | OI Style | Fenwick Tree (Binary Indexed Tree), Mảng cộng dồn | 1,78 | 55,2% | 11 | |
voscal | Đếm bi | OI Style | Tổ hợp | 1,01 | 7,1% | 13 | |
voscomps | Connected Components | OI Style | Disjoint set (DSU) | 1,60 | 23,0% | 200 | |
voscun | CUNNING | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Bitwise | 1,23 | 23,8% | 52 | |
vosexp | Lũy thừa | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Divide & Conquer (Chia để trị) | 1,04 | 18,7% | 36 | |
vosfence | Xay hang rao | OI Style | Quy hoạch động | 1,86 | 17,9% | 37 | |
vosgame | Đấu trí với thần đèn | OI Style | Lý thuyết trò chơi - Grundy | 1,19 | 9,1% | 3 | |
voshandl | VOSHANDL | OI Style | Aho Corasick | 0,86 | 27,0% | 10 | |
voslis | Dãy con chung | OI Style | Quy hoạch động | 0,74 | 32,5% | 111 | |
voslucky | Số may mắn | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 1,60 | 20,9% | 20 | |
vosmaxk | Lại là dãy số. | OI Style | 2 con trỏ | 0,45 | 49,6% | 103 | |
vosmul | Sinh nhật của Benjamin | OI Style | 2 con trỏ, Số học | 1,40 | 34,2% | 10 | |
vosnet | Social Network | OI Style | DFS / BFS, Đồ thị | 0,84 | 30,0% | 90 | |
vosnseq | Hội pháp sư. | OI Style | Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 1,51 | 3,7% | 1 | |
vosnum | Biến đổi số | OI Style | DFS / BFS | 1,67 | 10,4% | 25 | |
vosplay | Kết nối chơi game | OI Style | Disjoint set (DSU) | 0,99 | 34,8% | 466 | |
vospow | Độ bá đạo của đội hình | OI Style | Số học | 1,67 | 5,6% | 18 | |
vosrtri | Tam giác vuông | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,39 | 52,3% | 287 | |
vosseq | Khôi phục dãy số | OI Style | Tham lam, Đồ thị | 1,10 | 32,3% | 75 |