Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
nk05ordr | Trật tự | ICPC | Quy hoạch động chữ số | 0,80 | 16,6% | 95 | |
nk2mfs | Lập lịch trên hai máy | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,16 | 52,7% | 228 | |
nka1 | A1 | OI Style | Quy hoạch động | 0,76 | 46,9% | 35 | |
nkabd | Số phong phú | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Số học | 0,06 | 41,4% | 2721 | |
nkbas | VM 10 Bài 02 - Trung tâm bảo hành | VNOI Marathon | Duyệt, Quy hoạch động bitmask | 1,04 | 11,9% | 37 | |
nkbm | Cặp ghép cực đại trên đồ thị hai phía | OI Style | Cặp ghép | 0,16 | 52,9% | 715 | |
nkbracke | Dãy ngoặc đúng | ICPC | Segment Tree (Interval Tree) | 0,60 | 39,6% | 369 | |
nkbuild | Phát triển Quốc gia | OI Style | Quy hoạch động bitmask, Đường đi ngắn nhất - Floyd | 1,08 | 26,1% | 97 | |
nkbus | Bus | OI Style | Tham lam, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,18 | 48,0% | 267 | |
nkbusd | Điều độ xe buýt | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 1,21 | 11,8% | 3 | |
nkcable | Nối mạng | OI Style | Quy hoạch động | 0,07 | 56,4% | 2023 | |
nkcard | Tráo bài | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,35 | 21,2% | 47 | |
nkcity | Xây dựng thành phố | OI Style | Cây khung nhỏ nhất | 0,08 | 62,3% | 2207 | |
nkcnt1 | Em tập đếm 1 | OI Style | Quy hoạch động | 0,37 | 34,6% | 76 | |
nkcnt2 | Em tập đếm 2 | OI Style | Quy hoạch động | 0,82 | 61,5% | 15 | |
nkcomp | Quản lý công ty | OI Style | Chu trình Euler, Fenwick Tree (Binary Indexed Tree) | 1,05 | 30,3% | 118 | |
nkdec | Trang trí dàn đèn | OI Style | Cặp ghép, Luồng | 0,68 | 33,8% | 37 | |
nkdist | Distance | OI Style | KMP | 1,95 | 7,3% | 3 | |
nkdivseq | Dãy chia hết | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive | 0,08 | 55,6% | 540 | |
nkedit | Hiệu chỉnh văn bản | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Duyệt | 0,20 | 30,7% | 49 | |
nkflow | Luồng cực đại trên mạng | OI Style | Luồng | 0,15 | 55,9% | 1134 | |
nkgame | NKGAME | ICPC | Quy hoạch động | 1,95 | 0,0% | 0 | |
nkgifts | VOI 08 Bài 3 - Quà tết | HSG Quốc gia | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Bitwise | 0,22 | 23,5% | 59 | |
nkgolf | Sân golf | OI Style | Monotonic Queue | 0,43 | 21,7% | 102 | |
nkgshow | Thử tài trí nhớ | OI Style | Balanced BST (cây nhị phân cân bằng) | 0,98 | 71,4% | 20 | |
nkguard | Bảo vệ nông trang | OI Style | DFS / BFS | 0,14 | 40,7% | 1402 | |
nkh | Tách Từ | OI Style | Quy hoạch động | 0,18 | 60,0% | 275 | |
nkinv | Dãy nghịch thế | OI Style | Segment Tree (Interval Tree) | 0,08 | 38,5% | 2560 | |
nkjump | VOI 08 Bài 2 - Lò cò | HSG Quốc gia | Quy hoạch động | 0,08 | 33,4% | 861 | |
nkland | Mảnh đất tổ tiên | OI Style | Hình học | 0,53 | 24,6% | 141 | |
nkleague | Giải bóng đá | OI Style | Constructive, Tham lam | 0,20 | 32,3% | 399 | |
nkleaves | Leaves | OI Style | Quy hoạch động bao lồi | 0,94 | 44,5% | 357 | |
nkletter | Gửi thư | OI Style | KMP | 0,08 | 36,6% | 554 | |
nklexic | Thứ tự từ điển | OI Style | Quy hoạch động thứ tự từ điển | 0,41 | 25,4% | 77 | |
nklineup | Xếp hàng | OI Style | Segment Tree (Interval Tree) | 0,07 | 60,1% | 2253 | |
nklp | Hoán vị dài nhất | OI Style | 2 con trỏ, Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,37 | 20,8% | 22 | |
nkluck | Dãy số may mắn | OI Style | Fenwick Tree (Binary Indexed Tree) | 1,57 | 38,6% | 139 | |
nkmage | Nhà thông thái | OI Style | Quy hoạch động bitmask | 1,33 | 22,2% | 1 | |
nkmaxseq | VOI 06 Bài 7 - Dãy con dài nhất | HSG Quốc gia | 2 con trỏ, Mảng cộng dồn | 0,12 | 33,0% | 730 | |
nkminers | IOI07 Miners | OI Style | Quy hoạch động | 0,63 | 55,9% | 145 | |
nkmines | Trò chơi dò mìn | OI Style | Duyệt | 0,35 | 19,5% | 58 | |
nkmobile | IOI01 Mobiles | OI Style | Fenwick Tree 2D | 0,23 | 56,9% | 187 | |
nkmou | IOI05 Mountains | OI Style | Rời rạc hóa, Segment Tree (Interval Tree) | 1,07 | 34,0% | 36 | |
nknet | Mạng truyền tin | OI Style | Luồng | 0,41 | 25,8% | 58 | |
nknl | Chuỗi hạt | OI Style | Duyệt, String (xâu nói chung) | 0,50 | 44,6% | 38 | |
nknl2 | Chuỗi hạt (Hard version) | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), String (xâu nói chung) | 1,38 | 11,8% | 2 | |
nknumfre | Số thân thiện | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Số học | 0,05 | 57,1% | 2479 | |
nkonearc | VOI 06 Bài 5 - Mạng máy tính | HSG Quốc gia | DFS / BFS | 0,21 | 31,0% | 525 | |
nkpairs | IOI07 Pairs | OI Style | Fenwick Tree 2D | 1,19 | 20,5% | 30 | |
nkpalin | Chuỗi đối xứng | OI Style | Quy hoạch động | 0,06 | 41,7% | 1645 |