Danh sách bài
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
corral | Covering the Corral | ICPC | Tham lam | 1,01 | 14,3% | 4 | |
cost | Lại 1 bài phân việc | ICPC | Luồng mincost | 0,95 | 42,5% | 31 | |
countpl | Đếm số Palindrome | ICPC | Quy hoạch động | 0,15 | 50,4% | 439 | |
cowgirl | Cô gái chăn bò | ICPC | Quy hoạch động bitmask | 0,15 | 24,3% | 1255 | |
cp | Số chính phương | ICPC | Quy hoạch động, Xử lý số lớn | 0,78 | 15,5% | 58 | |
cppset | Tập hợp động | ICPC | Balanced BST (cây nhị phân cân bằng) | 0,42 | 40,8% | 369 | |
cprime | Prime Number Theorem | ICPC | Số học | 0,51 | 32,5% | 73 | |
crate | Coder Rating | ICPC | Segment Tree (Interval Tree) | 0,22 | 28,6% | 395 | |
crec01 | Đếm hình chữ nhật trên bảng 0-1 | ICPC | Monotonic Queue | 0,21 | 52,3% | 341 | |
crect | Đếm các hình chữ nhật | ICPC | Monotonic Queue | 0,38 | 40,7% | 155 | |
critical | Thành phố trọng yếu | OI Style | DFS / BFS, Đồ thị | 0,36 | 20,7% | 497 | |
cross12 | VOI 12 Bài 6 - Qua cầu | HSG Quốc gia | Quy hoạch động, Tham lam | 0,40 | 31,1% | 137 | |
cruell | Cô giáo dạy toán, phần I | OI Style | Xử lý số lớn | 0,33 | 26,9% | 79 | |
cruell2 | Cô giáo dạy toán, phần II | OI Style | Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,34 | 26,9% | 84 | |
cryptkey | VOI 15 Bài 2 - Chìa khóa mã số | HSG Quốc gia | Số học | 1,21 | 18,5% | 172 | |
cstars | Đếm sao | OI Style | DFS / BFS, Duyệt | 1,01 | 75,0% | 3 | |
ctf | Convert to Fraction | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,67 | 26,9% | 7 | |
ctnbulls | Bulls and Cows | OI Style | Quy hoạch động | 0,13 | 45,3% | 1366 | |
ctncln | Chia nhóm | ICPC | Quy hoạch động | 0,65 | 31,0% | 208 | |
ctnews | Lâu đài cát | OI Style | Tham lam | 0,17 | 55,5% | 115 | |
ctnown | Bội số chung nhỏ nhất | ICPC | Quy hoạch động | 0,34 | 24,8% | 227 | |
ctree | Tô màu nhỏ nhất | ICPC | Quy hoạch động trên cây | 0,20 | 26,3% | 388 | |
cutboard | Cắt bảng | OI Style | Mảng cộng dồn, Quy hoạch động | 1,67 | 62,5% | 5 | |
cutrect | Cắt hình chữ nhật | OI Style | Luồng | 0,47 | 47,6% | 16 | |
cutseg | Rút gọn đoạn | ICPC | Quy hoạch động | 0,62 | 54,0% | 91 | |
cutseqs | Cắt dãy | ICPC | Monotonic Queue, Quy hoạch động, Segment Tree (Interval Tree) | 0,79 | 35,5% | 376 | |
cvjetici | Cvjetici | ICPC | Fenwick Tree (Binary Indexed Tree), Sweep line | 0,43 | 72,1% | 23 | |
cvxpoly | Convex Polygons | ICPC | Hình học, Quy hoạch động | 1,51 | 31,6% | 10 | |
cway | VM 08 Bài 03 - Đếm đường đi trên đồ thị đầy đủ | VNOI Marathon | Tổ hợp, Xử lý số lớn | 0,17 | 34,7% | 124 | |
damage | Động đất | OI Style | DFS / BFS | 0,32 | 35,5% | 363 | |
dancing | VM 08 Bài 09 - Những hình nhân nhảy múa | VNOI Marathon | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive | 0,25 | 38,3% | 45 | |
dbms | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam | 1,86 | 42,9% | 9 | |
dbracket | Dãy ngoặc đúng phân biệt | ICPC | Suffix Array / Suffix Automaton / Suffix Tree | 1,29 | 19,6% | 33 | |
degree | Số lượng bậc | ICPC | Số học | 0,34 | 29,2% | 60 | |
demso | Đếm số | OI Style | Quy hoạch động chữ số | 0,36 | 33,0% | 468 | |
dgold | Chia vàng | OI Style | Chia đôi tập | 0,54 | 25,0% | 274 | |
dhcat | Đồng hồ cát | ICPC | Quy hoạch động | 1,08 | 10,8% | 21 | |
dhcircui | Tụ điện | OI Style | Constructive, Quy hoạch động | 1,67 | 10,7% | 6 | |
dhexp | Biểu thức | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam | 0,29 | 38,2% | 502 | |
dhfrbus | Vé xe miễn phí | OI Style | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,58 | 34,1% | 571 | |
dhfunc | Tính hàm | OI Style | Quy hoạch động | 1,16 | 12,4% | 111 | |
dhgarden | Vườn cây | OI Style | Duyệt, Hình học | 1,36 | 15,8% | 80 | |
dhlexp | Biểu thức logic | OI Style | Bitwise, Quy hoạch động | 1,54 | 24,6% | 32 | |
dhlock | Khóa số | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,62 | 43,5% | 83 | |
dhloco | Trò chơi lò cò | OI Style | Nhân ma trận, Quy hoạch động | 0,40 | 38,8% | 728 | |
dhrect | Trò chơi xếp hình chữ nhật | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam | 0,62 | 26,8% | 402 | |
dhserv | Dịch vụ truyền thông | OI Style | Đường đi ngắn nhất - Floyd | 1,01 | 37,7% | 234 | |
dhtable | Bảng thông tin điện tử | OI Style | KMP | 1,45 | 7,2% | 16 | |
dhtable2 | Bảng thông tin điện tử | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Toán - adhoc | 0,67 | 34,7% | 57 | |
dhtri | Tam giác | OI Style | Toán - adhoc | 1,82 | 42,9% | 161 |