Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
coinset | Set of coin | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Số học | 1,36 | 44,4% | 4 | |
collect | VOI 05 Bài 3 - Bộ sưu tập | HSG Quốc gia | DFS / BFS | 0,29 | 19,0% | 200 | |
colorec | VOI 11 Bài 2 - Hình chữ nhật bốn màu | HSG Quốc gia | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,20 | 44,5% | 522 | |
colorect | Sàn nhà rực rỡ | ICPC | Constructive, Quy hoạch động | 1,86 | 14,5% | 9 | |
colorook | Những quân xe đủ màu | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Quy hoạch động | 1,74 | 37,5% | 3 | |
command | Dãy lệnh điều khiển | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,38 | 59,5% | 20 | |
comnet | VOI 13 Bài 3 - Mạng truyền thông | HSG Quốc gia | Cây khung nhỏ nhất, Disjoint set (DSU) | 0,78 | 27,8% | 391 | |
company3 | Công ty | ICPC | Cặp ghép | 0,63 | 42,2% | 82 | |
computer | VM 10 Bài 11 - Máy tính | VNOI Marathon | Quy hoạch động | 1,01 | 41,3% | 313 | |
conansp | Conan Needs Help Again (Help Conan 4)! | OI Style | Segment Tree (Interval Tree) | 1,60 | 63,6% | 7 | |
cond | Quan hệ | ICPC | Duyệt, Quy hoạch động | 0,16 | 48,7% | 250 | |
connecte | Đường gấp khúc kỳ diệu | ICPC | Nhân ma trận | 0,94 | 47,3% | 45 | |
copydna | Copying DNA | ICPC | Duyệt, Quy hoạch động | 1,70 | 50,0% | 5 | |
corral | Covering the Corral | ICPC | Tham lam | 1,01 | 14,3% | 4 | |
cost | Lại 1 bài phân việc | ICPC | Luồng mincost | 0,95 | 42,5% | 31 | |
countpl | Đếm số Palindrome | ICPC | Quy hoạch động | 0,15 | 50,5% | 443 | |
cowgirl | Cô gái chăn bò | ICPC | Quy hoạch động bitmask | 0,15 | 24,3% | 1304 | |
cp | Số chính phương | ICPC | Quy hoạch động, Xử lý số lớn | 0,78 | 16,0% | 60 | |
cppset | Tập hợp động | ICPC | Balanced BST (cây nhị phân cân bằng) | 0,42 | 40,9% | 375 | |
cprime | Prime Number Theorem | ICPC | Số học | 0,51 | 32,4% | 74 | |
crate | Coder Rating | ICPC | Segment Tree (Interval Tree) | 0,22 | 28,7% | 403 | |
crec01 | Đếm hình chữ nhật trên bảng 0-1 | ICPC | Monotonic Queue | 0,21 | 51,7% | 351 | |
crect | Đếm các hình chữ nhật | ICPC | Monotonic Queue | 0,38 | 40,7% | 155 | |
critical | Thành phố trọng yếu | OI Style | DFS / BFS, Đồ thị | 0,36 | 20,4% | 513 | |
cross12 | VOI 12 Bài 6 - Qua cầu | HSG Quốc gia | Quy hoạch động, Tham lam | 0,40 | 31,2% | 139 | |
cruell | Cô giáo dạy toán, phần I | OI Style | Xử lý số lớn | 0,33 | 27,2% | 81 | |
cruell2 | Cô giáo dạy toán, phần II | OI Style | Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,34 | 26,9% | 84 | |
cryptkey | VOI 15 Bài 2 - Chìa khóa mã số | HSG Quốc gia | Số học | 1,21 | 18,7% | 174 | |
cstars | Đếm sao | OI Style | DFS / BFS, Duyệt | 1,01 | 75,0% | 3 | |
ctf | Convert to Fraction | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,67 | 22,0% | 9 | |
ctnbulls | Bulls and Cows | OI Style | Quy hoạch động | 0,13 | 45,3% | 1378 | |
ctncln | Chia nhóm | ICPC | Quy hoạch động | 0,65 | 31,1% | 210 | |
ctnews | Lâu đài cát | OI Style | Tham lam | 0,17 | 55,5% | 115 | |
ctnown | Bội số chung nhỏ nhất | ICPC | Quy hoạch động | 0,34 | 24,8% | 232 | |
ctree | Tô màu nhỏ nhất | ICPC | Quy hoạch động trên cây | 0,20 | 26,3% | 395 | |
cutboard | Cắt bảng | OI Style | Mảng cộng dồn, Quy hoạch động | 1,67 | 57,1% | 4 | |
cutrect | Cắt hình chữ nhật | OI Style | Luồng | 0,47 | 47,6% | 16 | |
cutseg | Rút gọn đoạn | ICPC | Quy hoạch động | 0,62 | 53,8% | 92 | |
cutseqs | Cắt dãy | ICPC | Monotonic Queue, Quy hoạch động, Segment Tree (Interval Tree) | 0,79 | 35,4% | 378 | |
cvjetici | Cvjetici | ICPC | Fenwick Tree (Binary Indexed Tree), Sweep line | 0,43 | 64,2% | 25 | |
cvxpoly | Convex Polygons | ICPC | Hình học, Quy hoạch động | 1,51 | 31,6% | 10 | |
cway | VM 08 Bài 03 - Đếm đường đi trên đồ thị đầy đủ | VNOI Marathon | Tổ hợp, Xử lý số lớn | 0,17 | 34,6% | 125 | |
damage | Động đất | OI Style | DFS / BFS | 0,32 | 35,6% | 375 | |
dancing | VM 08 Bài 09 - Những hình nhân nhảy múa | VNOI Marathon | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive | 0,25 | 38,3% | 45 | |
dbms | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam | 1,86 | 42,9% | 9 | |
dbracket | Dãy ngoặc đúng phân biệt | ICPC | Suffix Array / Suffix Automaton / Suffix Tree | 1,29 | 18,4% | 33 | |
degree | Số lượng bậc | ICPC | Số học | 0,34 | 29,2% | 60 | |
demso | Đếm số | OI Style | Quy hoạch động chữ số | 0,36 | 33,3% | 486 | |
dgold | Chia vàng | OI Style | Chia đôi tập | 0,54 | 24,7% | 282 | |
dhcat | Đồng hồ cát | ICPC | Quy hoạch động | 1,08 | 10,8% | 21 |