fc135_candy
|
Free Contest 135 - CANDY
|
Free Contest |
Quy hoạch động, String (xâu nói chung) |
0,70 |
42,1% |
46
|
|
fc135_revstr
|
Free Contest 135 - REVSTR
|
Free Contest |
Mảng cộng dồn |
0,70 |
50,5% |
445
|
|
fc135_nutcollect
|
Free Contest 135 - NUTCOLLECT
|
Free Contest |
DFS / BFS |
0,70 |
20,9% |
114
|
|
fc135_bint1
|
Free Contest 135 - BINT1
|
Free Contest |
Quy hoạch động |
0,70 |
56,7% |
93
|
|
olp304_18_banhkeo
|
Olympic 30/4 2018 - Khối 10 - Bài 1 - Bánh kẹo
|
Olympic 30/4 |
DFS / BFS |
0,30 |
47,0% |
498
|
|
olp304_18_chiadat
|
Olympic 30/4 2018 - Khối 10 - Bài 2 - Chia đất
|
Olympic 30/4 |
Mảng cộng dồn |
0,40 |
42,3% |
747
|
|
olp304_18_golf
|
Olympic 30/4 2018 - Khối 10 - Bài 3 - Golf
|
Olympic 30/4 |
DFS / BFS, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,50 |
38,9% |
494
|
|
olp304_18_rate
|
Olympic 30/4 2018 - Khối 11 - Bài 1 - Tần suất
|
Olympic 30/4 |
Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,40 |
22,2% |
404
|
|
olp304_18_concor
|
Olympic 30/4 2018 - Khối 11 - Bài 2 - Thu thập thông tin
|
Olympic 30/4 |
Hình học |
0,50 |
29,4% |
130
|
|
olp304_18_btree
|
Olympic 30/4 2018 - Khối 11 - Bài 3 - Cây nhị phân
|
Olympic 30/4 |
Chưa phân loại |
0,60 |
8,1% |
37
|
|
fcb039_build
|
Beginner Free Contest 39 - BUILD
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,20 |
10,3% |
26
|
|
fcb039_shopabc
|
Beginner Free Contest 39 - SHOPABC
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,20 |
27,0% |
177
|
|
fcb039_median
|
Beginner Free Contest 39 - MEDIAN
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,20 |
47,8% |
133
|
|
fcb039_nearnum
|
Beginner Free Contest 39 - NEARNUM
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,20 |
61,1% |
1053
|
|
fcb039_newyear
|
Beginner Free Contest 39 - NEWYEAR
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,20 |
55,6% |
247
|
|
vnuoi22_delete
|
VNU OLYMPIAD INFORMATICS 2022 - Delete
|
VNUOI |
Chưa phân loại |
1,50 |
19,3% |
112
|
|
vnuoi22_page
|
VNU OLYMPIAD INFORMATICS 2022 - Page
|
VNUOI |
Chưa phân loại |
1,00 |
12,8% |
33
|
|
vnuoi22_minimum
|
VNU OLYMPIAD INFORMATICS 2022 - Minimum
|
VNUOI |
Chưa phân loại |
0,50 |
3,2% |
8
|
|
vnuoi22_post
|
VNU OLYMPIAD INFORMATICS 2022 - Post
|
VNUOI |
Chưa phân loại |
1,00 |
20,0% |
128
|
|
vnuoi22_query
|
VNU OLYMPIAD INFORMATICS 2022 - Query
|
VNUOI |
Chưa phân loại |
1,00 |
0,0% |
0
|
|
vnuoi22_inversion
|
VNU OLYMPIAD INFORMATICS 2022 - Inversion
|
VNUOI |
Chưa phân loại |
0,50 |
31,4% |
157
|
|
fct025_library
|
Free Contest Testing Round 25 - LIBRARY
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
61,9% |
335
|
|
fct025_median
|
Free Contest Testing Round 25 - MEDIAN
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
30,6% |
98
|
|
fct025_dance
|
Free Contest Testing Round 25 - DANCE
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
23,1% |
495
|
|
pvhoi22_6_digits
|
PVHOI 2.2 bài 6: Biến đổi bảng chữ số (60 điểm)
|
GSPVH |
Constructive, Quy hoạch động |
1,70 |
10,8% |
47
|
|
pvhoi22_5_lcp
|
PVHOI 2.2 bài 5: Tiền tố chung dài nhất (70 điểm)
|
GSPVH |
Quy hoạch động trên cây |
1,20 |
7,7% |
90
|
|
pvhoi22_4_transit
|
PVHOI 2.2 bài 4: Thế giới của những chuyến bay (70 điểm)
|
GSPVH |
Quy hoạch động bitmask, Đường đi ngắn nhất - Dijkstra |
0,70 |
6,9% |
126
|
|
pvhoi22_3_tree
|
PVHOI 2.2 bài 3: Quan hệ mập mờ (60 điểm)
|
GSPVH |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), LCA |
1,70 |
5,9% |
88
|
|
pvhoi22_2_line
|
PVHOI 2.2 bài 2: Chào cờ (70 điểm)
|
GSPVH |
Constructive, Quy hoạch động, Tham lam |
1,20 |
4,1% |
46
|
|
pvhoi22_1_courses
|
PVHOI 2.2 bài 1: Lựa chọn môn học (70 điểm)
|
GSPVH |
Tham lam, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,70 |
11,6% |
256
|
|
fct024_tabledel
|
Free Contest Testing Round 24 - TABLEDEL
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
50,9% |
491
|
|
fct024_election
|
Free Contest Testing Round 24 - ELECTION
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
38,1% |
787
|
|
fct024_fword
|
Free Contest Testing Round 24 - FWORD
|
Free Contest |
Chưa phân loại |
0,70 |
31,9% |
174
|
|
cf_edu2e
|
Codeforces Educational 2E - Lomsat gelral
|
Educational Codeforces |
C++ STL (Heap, Set, Map, ...), DFS / BFS, Đồ thị |
0,60 |
41,1% |
342
|
|
cf_edu3d
|
Codeforces Educational 3D - Gadgets for dollars and pounds
|
Educational Codeforces |
2 con trỏ, Tham lam, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,40 |
27,2% |
137
|
|
cf_edu2c
|
Codeforces Educational 2C - Make Palindrome
|
Educational Codeforces |
Tham lam |
0,20 |
39,6% |
215
|
|
cf_edu2f
|
Codeforces Educational 2F - Edge coloring of bipartite graph
|
Educational Codeforces |
Đồ thị |
1,00 |
39,5% |
59
|
|
cf_edu1d
|
Codeforces Educational 1D - Igor In The Museum
|
Educational Codeforces |
DFS / BFS, Đồ thị |
0,30 |
29,1% |
497
|
|
cf_edu2d
|
Codeforces Educational 2D - Area of Two Circles' Intersection
|
Educational Codeforces |
Hình học |
0,40 |
29,0% |
67
|
|
cf_edu3e
|
Codeforces Educational 3E- Minimum spanning tree for each edge
|
Educational Codeforces |
Cây khung nhỏ nhất |
0,60 |
35,6% |
282
|
|
cf_edu3c
|
Codeforces Educational 3C - Load Balacing
|
Educational Codeforces |
Toán - adhoc |
0,30 |
34,7% |
117
|
|
cf_edu1c
|
Codeforces Educational 1C - Nearest Vectors
|
Educational Codeforces |
Hình học |
0,70 |
31,3% |
146
|
|
cf_edu3f
|
Codeforces Educational 3F - Frogs and mosquitoes
|
Educational Codeforces |
C++ STL (Heap, Set, Map, ...), Fenwick Tree (Binary Indexed Tree), Segment Tree (Interval Tree), Tham lam |
0,70 |
34,2% |
84
|
|
cf_edu1e
|
Codeforces Educational 1E - Chocolate Bar
|
Educational Codeforces |
Quy hoạch động |
0,40 |
41,0% |
237
|
|
cf_edu1f
|
Codeforces Educational 1F - Cut Length
|
Educational Codeforces |
Hình học |
1,00 |
30,4% |
23
|
|
hello22_subsq
|
Bedao SUBSEQUENCE Hay Không? Hay Hay
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,50 |
46,9% |
196
|
|
hello22_permsort
|
Bedao PERMSORT Hay Không? Hay Hay
|
Bedao Contest |
Disjoint set (DSU), Segment Tree (Interval Tree), Tham lam |
1,20 |
26,3% |
125
|
|
hello22_prom
|
Bedao PROM Hay Không? Hay Hay
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
39,8% |
705
|
|
hello22_maxval
|
Bedao MAXVALUE Hay Không? Hay Hay
|
Bedao Contest |
Range Minimum Query, Segment Tree (Interval Tree) |
0,20 |
17,9% |
315
|
|
hello22_lostboard
|
Bedao LOSTBOARD Hay Không? Hay Hay
|
Bedao Contest |
Constructive, DFS / BFS |
1,20 |
34,8% |
63
|
|