vnoicup25_r1_g
|
Dãy Núi
|
Chưa phân loại |
Chưa phân loại |
1,50 |
2,1% |
6
|
|
vnoicup25_r1_f
|
Bay
|
Chưa phân loại |
Chưa phân loại |
1,30 |
3,4% |
18
|
|
vnoicup25_r1_e
|
Zero AND Sum
|
Chưa phân loại |
Fast Fourier Transform (FFT), Quy hoạch động bitmask, Tổ hợp |
0,80 |
15,3% |
286
|
|
vnoicup25_r1_d
|
Bài học đệ quy đầu tiên
|
Chưa phân loại |
Chưa phân loại |
1,00 |
11,8% |
98
|
|
vnoicup25_r1_c
|
Stonk
|
Chưa phân loại |
Chưa phân loại |
0,40 |
25,9% |
833
|
|
vnoicup25_r1_b
|
Biến Đổi Số
|
Chưa phân loại |
Chưa phân loại |
0,20 |
33,5% |
993
|
|
vnoicup25_r1_a
|
Upin and Ipin
|
Chưa phân loại |
Chưa phân loại |
0,10 |
41,4% |
1233
|
|
bedao_m26_a
|
Bedao Mini Contest 26 - Bản nhạc thế kỉ
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,01 |
23,3% |
364
|
|
bedao_m26_b
|
Bedao Mini Contest 26 - Mảng OR
|
Bedao Contest |
Bitwise, Quy hoạch động |
0,01 |
37,0% |
263
|
|
bedao_m26_c
|
Bedao Mini Contest 26 - Bán sách
|
Bedao Contest |
Monotonic Queue |
0,01 |
14,4% |
115
|
|
bedao_m26_d
|
Bedao Mini Contest 26 - Hướng dẫn viên
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động, Quy hoạch động trên cây |
0,01 |
17,5% |
62
|
|
bedao_m26_e
|
Bedao Mini Contest 26 - NAX
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Chia căn (Sqrt Decomposition), Quy hoạch động bitmask |
0,01 |
10,7% |
36
|
|
hsg_hue_v2_2324_tree
|
Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Cây
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
DFS / BFS, Số học |
0,01 |
8,0% |
111
|
|
hsg_hue_v2_2324_rna
|
Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - RNA
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Fenwick Tree 2D, Trie |
0,01 |
14,2% |
66
|
|
hsg_hue_v2_2324_coprime
|
Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Số
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam |
0,01 |
4,5% |
28
|
|
hsg_hue_v2_2324_board
|
Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Biến đổi bảng
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive, Tham lam |
0,01 |
49,0% |
93
|
|
hsg_hue_v2_2324_climbing
|
Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Leo núi
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Segment Tree (Interval Tree), Tham lam |
0,01 |
18,0% |
37
|
|
hsg_hue_v2_2324_maze
|
Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Khám phá mê cung
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Quy hoạch động, Đồ thị |
0,01 |
18,1% |
25
|
|
dp_advanced_a
|
Tô Màu
|
Educational |
DFS / BFS, Quy hoạch động trên cây |
0,01 |
18,7% |
95
|
|
dp_advanced_b
|
Bình chọn
|
Educational |
Quy hoạch động bitmask |
0,01 |
21,9% |
49
|
|
dp_advanced_c
|
Thoát khỏi mê cung
|
Educational |
Quy hoạch động bao lồi, Quy hoạch động trên cây |
0,01 |
23,6% |
60
|
|
dp_advanced_d
|
Máy in tiền
|
Educational |
Quy hoạch động bao lồi |
0,01 |
34,0% |
42
|
|
dp_advanced_e
|
Diameter Queries
|
Educational |
Quy hoạch động bao lồi |
0,01 |
26,9% |
33
|
|
dp_advanced_f
|
Du lịch
|
Educational |
Divide & Conquer (Chia để trị), Quy hoạch động, Segment Tree (Interval Tree) |
0,01 |
17,9% |
27
|
|
dp_advanced_g
|
Công sở
|
Educational |
Quy hoạch động trên cây |
0,01 |
39,1% |
37
|
|
dp_advanced_h
|
Power Divisions
|
Educational |
Quy hoạch động |
0,01 |
22,0% |
34
|
|
dp_advanced_i
|
TRIFT
|
Educational |
Quy hoạch động bitmask |
0,01 |
20,4% |
37
|
|
dp_advanced_j
|
Sơ tán
|
Educational |
Quy hoạch động bitmask, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,01 |
31,7% |
43
|
|
bedao_r21_a
|
Bedao Regular Contest 21 - Số chín ước
|
Bedao Contest |
Số học |
0,01 |
12,2% |
626
|
|
bedao_r21_b
|
Bedao Regular Contest 21 - Xâu ghép
|
Bedao Contest |
2 con trỏ, Tham lam |
0,01 |
20,2% |
236
|
|
bedao_r21_c
|
Bedao Regular Contest 21 - Bộ tứ số
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hashing |
0,01 |
28,5% |
333
|
|
bedao_r21_d
|
Bedao Regular Contest 21 - Làng Ma Sói
|
Bedao Contest |
2-satisfiability |
0,01 |
10,3% |
52
|
|
bedao_r21_e
|
Bedao Regular Contest 21 - Du lịch trong thành phố Trê
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động trên cây |
0,01 |
16,4% |
68
|
|
bedao_r21_f
|
Bedao Regular Contest 21 - Buôn bán
|
Bedao Contest |
Disjoint set (DSU) |
0,01 |
13,7% |
24
|
|
pvh5_a
|
PVHOI 5 bài 1 - Biển báo trên đường (70 điểm)
|
GSPVH |
Chưa phân loại |
1,00 |
6,1% |
101
|
|
pvh5_b
|
PVHOI 5 bài 2 - Quên logout thì làm sao? (70 điểm)
|
GSPVH |
DFS / BFS, LCA |
1,50 |
7,8% |
82
|
|
pvh5_c
|
PVHOI 5 bài 3 - Kế hoạch luyện tập (60 điểm)
|
GSPVH |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
2,00 |
6,7% |
67
|
|
pvh5_d
|
PVHOI 5 bài 4 - Vẽ cây trên vòng tròn (70 điểm)
|
GSPVH |
Chưa phân loại |
1,00 |
12,9% |
127
|
|
pvh5_e
|
PVHOI 5 bài 5 - FMVP ở tuổi 28 - Ai cản được Quỷ Vương Bất Tử? (70 điểm)
|
GSPVH |
DFS / BFS, Đường đi ngắn nhất - Dijkstra |
1,50 |
6,4% |
88
|
|
pvh5_f
|
PVHOI 5 bài 6 - Tiền tố và hậu tố (60 điểm)
|
GSPVH |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Mảng cộng dồn |
2,00 |
5,9% |
58
|
|
bedao_oi7_a
|
Bedao OI Contest 7 - Mật khẩu
|
Bedao Contest |
Constructive, DFS / BFS |
0,01 |
11,6% |
39
|
|
bedao_oi7_b
|
Bedao OI Contest 7 - Mưa rơi
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive |
0,01 |
14,3% |
33
|
|
bedao_oi7_c
|
Bedao OI Contest 7 - Đồ thị tăng
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Đường đi ngắn nhất - Dijkstra |
0,01 |
0,9% |
4
|
|
bedao_oi7_e
|
Bedao OI Contest 7 - ART SCHOOL
|
Bedao Contest |
DFS / BFS, Disjoint set (DSU) |
0,01 |
18,8% |
30
|
|
bedao_oi7_f
|
Bedao OI Contest 7 - Siêu máy tính
|
Bedao Contest |
2 con trỏ, Số học |
0,01 |
4,3% |
5
|
|
bedao_oi6_a
|
Bedao OI Contest 6 - Flagger
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động, Tổ hợp |
0,01 |
3,8% |
12
|
|
bedao_oi6_b
|
Bedao OI Contest 6 - Tranh giáng sinh
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Mảng cộng dồn |
0,01 |
5,7% |
23
|
|
bedao_oi6_c
|
Bedao OI Contest 6 - Tiệm bánh VNOI
|
Bedao Contest |
Hàm sinh, Quy hoạch động |
0,01 |
7,6% |
14
|
|
bedao_oi6_d
|
Bedao OI Contest 6 - Lại là một bài toán cực đại hoá
|
Bedao Contest |
2 con trỏ, Divide & Conquer (Chia để trị), Quy hoạch động |
0,01 |
2,7% |
19
|
|
bedao_oi6_e
|
Bedao OI Contest 6 - Đếm cây
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Disjoint set (DSU) |
0,01 |
2,6% |
13
|
|