Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
PY3
on 11, Tháng 6, 2024, 4:37
weighted 96% (0,48pp)
7 / 10
WA
|
PY3
on 6, Tháng 6, 2024, 16:27
weighted 94% (0,46pp)
15 / 20
TLE
|
PY3
on 15, Tháng 6, 2024, 5:10
weighted 93% (0,35pp)
50 / 50
AC
|
PY3
on 5, Tháng 6, 2024, 1:47
weighted 91% (0,18pp)
100 / 100
AC
|
PY3
on 4, Tháng 6, 2024, 6:29
weighted 90% (0,18pp)
20 / 20
AC
|
PY3
on 13, Tháng 6, 2024, 4:39
weighted 87% (0,10pp)
Bedao Contest (0,280 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bedao Mini Contest 15 - UPPERCASE | 0,080 / 0,200 |
Bedao Regular Contest 16 - MAXPROD | 0,200 / 0,200 |
Free Contest (3,641 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,110 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Điểm ảnh | 0,100 / 0,100 |
ICPC (0,040 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 0,040 / 0,040 |
OI Style (0,373 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy nghịch thế | 0,080 / 0,080 |
Xếp hàng mua vé | 0,050 / 0,050 |
Tribonacci | 0,054 / 0,540 |
Tính sai | 0,189 / 0,210 |
Olympic Sinh Viên (0,028 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2021 - Không chuyên - Mã hóa | 0,028 / 0,100 |
Tin học trẻ (0,405 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 - Vòng khu vực - Bảng B - Dãy số | 0,030 / 0,300 |
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Hình vuông | 0,375 / 0,500 |
VNG Code Tour (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNGGames de Fan | 0,100 / 0,100 |
Swimming | 0,100 / 0,100 |
VNOI Cup (0,050 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Hero World | 0,050 / 0,100 |
VNOI Marathon (0,054 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VM 08 Bài 01 - Bậc thang | 0,054 / 0,060 |
VNOJ Round (0,007 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - THREE | 0,007 / 0,010 |