Phân tích điểm
100 / 100
AC
|
PY3
on 28, Tháng 8, 2024, 13:13
weighted 99% (0,79pp)
10 / 10
AC
|
PY3
on 12, Tháng 10, 2024, 13:19
weighted 97% (0,68pp)
6 / 13
TLE
|
PY3
on 28, Tháng 7, 2024, 8:59
weighted 93% (0,64pp)
8 / 10
MLE
|
PYPY3
on 27, Tháng 2, 2025, 14:49
weighted 91% (0,59pp)
Atcoder (0,141 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest C - Vacation | 0,096 / 0,250 |
Atcoder Educational DP Contest Q - Flowers | 0,045 / 0,200 |
Bedao Contest (1,142 điểm)
COCI (1,023 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
COCI 2016/2017 - Contest 5 - Poklon | 0,692 / 1,500 |
COCI 2019/2020 - Contest 1 - Lutrija | 0,258 / 0,400 |
COCI 2020/2021 - Contest 1 - Patkice | 0,073 / 0,200 |
Educational (0,509 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
PSTRING | 0,009 / 0,010 |
Minimum Distance | 0,500 / 1 |
Free Contest (9,214 điểm)
HSG Quốc gia (0,002 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 23 Bài 1 - Chuỗi ADN | 0,002 / 0,500 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,220 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Robot | 0,050 / 0,050 |
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Chia Kẹo | 0,050 / 0,050 |
HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Mật Mã | 0,120 / 0,150 |
ICPC (0,140 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Sum of Primes | 0,140 / 0,140 |
OI Style (0,635 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
GHÉP XÂU | 0,332 / 0,950 |
Tính toán | 0,163 / 0,490 |
Dãy số QT | 0,021 / 0,450 |
Đấu trí với thần đèn | 0,119 / 1,190 |
Tin học trẻ (0,120 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 - Vòng khu vực - Bảng B - Dãy số | 0,120 / 0,300 |
Viettel Programming Challenge (0,192 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
STORGE | 0,192 / 0,500 |