Phân tích điểm
50 / 50
AC
|
C++17
on 11, Tháng 8, 2025, 7:31
weighted 99% (1,75pp)
1 / 1
AC
|
C++17
on 15, Tháng 4, 2025, 7:54
weighted 97% (1,65pp)
14 / 14
AC
|
C++17
on 2, Tháng 10, 2024, 12:44
weighted 96% (1,63pp)
22 / 22
AC
|
C++17
on 19, Tháng 5, 2025, 10:14
weighted 89% (1,33pp)
40 / 40
AC
|
C++17
on 19, Tháng 5, 2025, 8:50
weighted 87% (1,31pp)
Bedao Contest (3,994 điểm)
Chưa phân loại (1,500 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Arrays | 1,500 / 1,500 |
COCI (12,509 điểm)
Duyên Hải Bắc Bộ (0,600 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Thi thử Duyên hải 2021 - Lần 1 - Bài 2 - EDGE | 0,600 / 0,600 |
Educational (1,230 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tái cấu trúc công ty | 0,010 / 0,010 |
| Bosses | 0,010 / 0,010 |
| Educational Segment Tree Contest - ITLADDER | 0,500 / 0,500 |
| Vua Kẹo | 0,700 / 0,700 |
| Type Printer | 0,010 / 0,010 |
Educational Codeforces (0,700 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Codeforces Educational 1C - Nearest Vectors | 0,700 / 0,700 |
Free Contest (1,400 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Free Contest 1 - KID | 0,500 / 0,500 |
| Free Contest 75 - FPRIME | 0,400 / 0,400 |
| Free Contest Cup 2018 - SEGMENT | 0,500 / 0,500 |
HSG Quốc gia (16,192 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Số | 0,010 / 0,010 |
ICPC (15,660 điểm)
OI Style (11,650 điểm)
Olympic Sinh Viên (2,300 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic Sinh Viên 2024 - Chuyên tin - Giàn đèn tam giác | 1 / 1 |
| Olympic Sinh Viên 2020 - Không chuyên - Cây xanh | 0,300 / 0,300 |
| Olympic Sinh Viên 2024 - Siêu cúp - Ngôi nhà mới | 1 / 1 |
Tin học trẻ (1,200 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tin học trẻ 2021 - Vòng sơ khảo - Bảng C - Tổng XOR | 1,200 / 1,200 |
USACO (0,300 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| USACO 2019 - Dec - Silver - Milk Visits | 0,300 / 0,300 |
VNOI Marathon (3,938 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VM 10 Bài 11 - Máy tính | 1,010 / 1,010 |
| Phân nhóm | 0,780 / 0,780 |
| VM 08 Bài 21 - Xử lý xâu | 0,940 / 0,940 |
| VM 14 Bài 19 - Sudoku | 0,998 / 2 |
| VM 10 Bài 01 - Điều kiện thời tiết | 0,210 / 0,210 |