Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
nkpano | Billboard painting | OI Style | Quy hoạch động | 0,67 | 36,4% | 51 | |
nkparity | Mạng chẵn lẻ | OI Style | DFS / BFS | 0,89 | 28,1% | 39 | |
nkpath | VOI 06 Bài 6 - Đường đi trên lưới | HSG Quốc gia | Quy hoạch động | 0,16 | 36,3% | 660 | |
nkpatrol | Robot tuần tra | OI Style | Tổ hợp | 0,64 | 22,0% | 24 | |
nkpoli | Đa giác | OI Style | Hình học | 0,42 | 35,5% | 119 | |
nkpolice | Police | OI Style | DFS / BFS | 0,47 | 27,5% | 728 | |
nkpoly | Chia đa giác | OI Style | Quy hoạch động | 0,48 | 39,8% | 61 | |
nkpos | Người đưa thư | OI Style | Quy hoạch động bitmask, Đồ thị, Đường đi ngắn nhất - Floyd | 0,26 | 38,8% | 97 | |
nkracing | Vòng đua F1 | OI Style | Cây khung nhỏ nhất | 0,16 | 55,0% | 933 | |
nkrez | Hội trường | OI Style | Quy hoạch động, Segment Tree (Interval Tree) | 0,08 | 41,5% | 2263 | |
nkrtest | Thử nghiệm Robot | OI Style | DFS / BFS, Trie | 1,43 | 75,0% | 2 | |
nkseq | Dãy số | OI Style | Mảng cộng dồn | 0,10 | 28,0% | 924 | |
nkset | Dãy số | OI Style | Bitwise, Segment Tree (Interval Tree) | 1,82 | 25,8% | 111 | |
nksev | Tách từ | OI Style | Trie | 0,33 | 37,6% | 780 | |
nksgame | VOI 08 Bài 1 - Trò chơi với dãy số | HSG Quốc gia | 2 con trỏ, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,07 | 18,3% | 3349 | |
nksp | Siêu đối xứng | OI Style | Quy hoạch động | 0,23 | 26,8% | 146 | |
nkspilja | Hang động | OI Style | Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,53 | 31,1% | 40 | |
nkstep | Chuyển | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,16 | 33,3% | 54 | |
nktable | NKTable | ICPC | Quy hoạch động | 0,48 | 33,8% | 139 | |
nktardy | Lập lịch giảm thiểu trễ hạn | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,35 | 22,6% | 123 | |
nkteam | Team Selection | OI Style | Segment Tree (Interval Tree) | 0,26 | 48,2% | 207 | |
nktest | Kiểm tra chương trình | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,68 | 41,3% | 106 | |
nktick | Xếp hàng mua vé | OI Style | Quy hoạch động | 0,05 | 54,5% | 4339 | |
nktoss | Tung đồng xu | OI Style | Quy hoạch động, Xử lý số lớn | 0,36 | 26,3% | 125 | |
nktrafic | Monkey island | OI Style | Luồng | 1,45 | 44,2% | 7 | |
nktree | Cây nhị phân tìm kiếm | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,21 | 36,1% | 117 | |
nktrio | Bộ ba cao thủ | ICPC | DFS / BFS | 0,18 | 28,0% | 282 | |
norma | Lại là dãy số | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 1,63 | 29,5% | 160 | |
note | Gấp tiền | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,13 | 53,1% | 206 | |
npr | Vần hoàn hảo | ICPC | Trie | 0,57 | 20,3% | 82 | |
nrs | Xếp toa | OI Style | Quy hoạch động | 1,86 | 28,6% | 2 | |
nsc | VM 09 Bài 05 - Nuga chia kẹo | VNOI Marathon | Tổ hợp | 1,38 | 8,2% | 8 | |
nsp | Hành Tinh Đá | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,24 | 48,1% | 32 | |
nsrail | Đường sắt Bắc-Nam | OI Style | Quy hoạch động | 0,88 | 39,2% | 19 | |
nuclear | Hai nhà máy điện nguyên tử | OI Style | Fenwick Tree (Binary Indexed Tree), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,51 | 25,8% | 112 | |
number | Biến đổi số | ICPC | DFS / BFS | 0,20 | 32,5% | 487 | |
numbers | VM 08 Bài 06 - Những con số | VNOI Marathon | Tham lam | 0,60 | 36,5% | 48 | |
numvn | Multiples | ICPC | Quy hoạch động chữ số | 1,23 | 29,9% | 33 | |
oldmaps | VM 10 Bài 10 - Bộ bản đồ cũ kỹ | VNOI Marathon | DFS / BFS, Hashing | 0,92 | 70,6% | 12 | |
onbridge | Online Bridge Searching | ICPC | LCA | 1,04 | 30,3% | 122 | |
optcut | Chặt cây | ICPC | Knuth Optimization | 0,23 | 51,5% | 189 | |
orderset | Order statistic set | ICPC | Balanced BST (cây nhị phân cân bằng), Segment Tree (Interval Tree) | 0,36 | 30,1% | 300 | |
organ | VOI 13 Bài 6 - Sản xuất đồ chơi | HSG Quốc gia | Mảng cộng dồn, Quy hoạch động | 0,96 | 24,5% | 54 | |
otoci | OTOCI | ICPC | Disjoint set (DSU), Heavy Light Decomposition | 1,14 | 42,7% | 68 | |
own2 | Bội số chung nhỏ nhất (Version 2) | ICPC | Quy hoạch động, Xử lý số lớn | 0,67 | 24,2% | 27 | |
pagain | Lại là số nguyên tố | ICPC | Số học | 0,29 | 14,0% | 266 | |
pagoda | VOI 09 Bài 3 - Đường lên Bái Đính | HSG Quốc gia | Constructive, Tham lam | 1,01 | 22,5% | 36 | |
paldr | Even Palindrome | ICPC | Quy hoạch động | 0,78 | 18,9% | 10 | |
palinx | Xâu đối xứng | ICPC | Hashing, Trie | 0,92 | 18,3% | 233 | |
paliny | Palindrome dài nhất | ICPC | Hashing, Manacher, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,29 | 23,4% | 2067 |