Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
mbus | Xe buýt | OI Style | Segment Tree (Interval Tree) | 0,41 | 39,0% | 127 | |
mcards | Card Sorting | ICPC | Duyệt, Quy hoạch động | 0,33 | 48,0% | 136 | |
mchaos | Chaos Strings | ICPC | Segment Tree (Interval Tree) | 0,33 | 48,6% | 65 | |
mcirgame | Point Connection Game in a Circle | ICPC | Xử lý số lớn | 0,31 | 40,0% | 17 | |
mcityhal | Repair City Hall | ICPC | Duyệt | 0,14 | 69,4% | 85 | |
mclean | Cleaning Robot | ICPC | DFS / BFS, Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,29 | 21,1% | 168 | |
mclonum | Closest Number | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,33 | 21,9% | 24 | |
mcoins | Coins Game | ICPC | Quy hoạch động | 0,24 | 53,0% | 258 | |
mconstr | Search of Concatenated Strings | ICPC | Aho Corasick, Quy hoạch động bitmask | 1,45 | 13,6% | 3 | |
mconvert | Convert to Decimal Base System | ICPC | Xử lý số lớn | 0,90 | 61,9% | 13 | |
mconvoi | Con Voi | ICPC | Quy hoạch động | 0,55 | 39,6% | 165 | |
mcquery | MinCut Query | ICPC | Luồng | 1,86 | 22,3% | 24 | |
mdigits | Counting Digits | ICPC | Quy hoạch động chữ số | 0,32 | 51,5% | 146 | |
mdigits1 | Different Digits | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 1,11 | 14,9% | 8 | |
mdigits2 | First Number | OI Style | Duyệt | 0,08 | 36,3% | 326 | |
mdolls | Nested Dolls | ICPC | Quy hoạch động | 0,23 | 30,7% | 542 | |
mdostava | Pizza Delivery | ICPC | Quy hoạch động | 1,14 | 23,7% | 20 | |
mecung | Mê cung | OI Style | DFS / BFS | 0,75 | 20,0% | 69 | |
median | Phần tử trung vị | ICPC | C++ STL (Heap, Set, Map, ...), Fenwick Tree (Binary Indexed Tree), Segment Tree (Interval Tree) | 0,39 | 35,6% | 317 | |
medquery | Dynamic Median | ICPC | C++ STL (Heap, Set, Map, ...) | 0,87 | 15,5% | 80 | |
mele2 | ELEVATOR II | ICPC | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,45 | 33,3% | 129 | |
mele3 | MELE3 | ICPC | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,44 | 49,3% | 60 | |
meo | Mèo | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 1,82 | 19,1% | 18 | |
message | Truyền tin | ICPC | DFS / BFS | 0,10 | 43,0% | 1832 | |
message1 | VOI 13 Bài 2 - Trao đổi thông tin | HSG Quốc gia | Duyệt, Hashing | 1,74 | 8,3% | 98 | |
meterain | Mưa thiên thạch | ICPC | Hình học | 0,26 | 33,1% | 359 | |
mexico | IOI06 The Valley of Mexico | OI Style | Constructive, DFS / BFS | 1,27 | 60,0% | 6 | |
mfish | Catch Fish | ICPC | Quy hoạch động | 0,46 | 47,3% | 82 | |
mgame1 | Game | ICPC | Quy hoạch động | 1,27 | 19,0% | 4 | |
midas | Vua Midas thích vàng | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 1,13 | 17,3% | 10 | |
military | Câu chuyện người lính | ICPC | Bao lồi, Hình học | 0,44 | 19,5% | 347 | |
mincost | Luồng với chi phí nhỏ nhất | ICPC | Luồng mincost | 0,34 | 37,1% | 156 | |
mincut | VOI 15 Bài 4 - Cắt hình | HSG Quốc gia | Mảng cộng dồn, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,34 | 29,4% | 473 | |
mink | Huyền thoại Lục Vân Tiên | ICPC | Monotonic Queue, Segment Tree (Interval Tree) | 0,08 | 50,2% | 2047 | |
minroad | VOI 14 Bài 1 - Con đường Tùng Trúc | HSG Quốc gia | 2 con trỏ | 0,30 | 36,6% | 1291 | |
mixup2 | Đàn bò hỗn loạn | OI Style | Quy hoạch động bitmask | 0,18 | 47,9% | 1082 | |
mjourney | Journey with Pigs | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,28 | 53,3% | 12 | |
mkokos | KOKOS | OI Style | Constructive, Trie | 1,00 | 86,8% | 29 | |
mkuhar | Most Servings Meal | ICPC | Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,67 | 33,7% | 113 | |
mlaserp | Laser Phones | ICPC | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,20 | 37,8% | 64 | |
mmass | Mass of Molecule | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,16 | 64,2% | 911 | |
mmatrix | SHIFT Operator on Matrix | ICPC | Duyệt | 0,49 | 80,4% | 39 | |
mmaxper | Rectangles Perimeter | ICPC | Quy hoạch động | 0,13 | 66,2% | 318 | |
mminper | Minimum Permutation | ICPC | Quy hoạch động thứ tự từ điển | 0,71 | 47,8% | 105 | |
mmmgame | M & M Game | ICPC | Lý thuyết trò chơi - Grundy | 0,41 | 47,1% | 129 | |
mmod29 | CALCULATE POW(2004,X) MOD 29 | ICPC | Divide & Conquer (Chia để trị) | 0,28 | 63,9% | 124 | |
mne07 | OR Xâu | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,31 | 44,7% | 17 | |
mnered | NERED | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Duyệt, Mảng cộng dồn | 0,36 | 73,6% | 46 | |
moebius | Moebius | ICPC | DFS / BFS, Duyệt | 1,95 | 20,0% | 1 | |
morsedec | Morse decoding | ICPC | Quy hoạch động, Trie | 1,29 | 30,7% | 127 |