Problem list

ID Problem Category ▴ Points % AC # AC
segtree_itteq1 Educational Segment Tree Contest - ITTEQ1 Educational 1.60 19.4% 78
segtree_itx2 Educational Segment Tree Contest - ITX2 Educational 1.50 16.0% 12
euler_g Fast Lowest Common Ancestor Educational 0.01 13.4% 102
secondthread_tree_richtree Filthy Rich Trees Educational 0.70 33.9% 100
geo_j Giao điểm hai đường thẳng Educational 0.20 46.4% 246
geo_a Góc của điểm trong hệ tọa độ cực Educational 0.10 13.6% 427
geo_b Góc giữa hai vector Educational 0.10 27.0% 365
euler_k Hai loại tiền tệ Educational 0.01 34.6% 44
geo_n Hai đường thẳng song song với đường thẳng cho trước Educational 0.25 28.5% 105
sqrt_d Hamilton Path Educational 0.20 39.6% 300
sqrt_f Inversion Counting Educational 0.70 15.8% 140
geo_s Khoảng cách giữa hai tia Educational 0.30 5.0% 42
geo_i Khoảng cách giữa hai đoạn thẳng Educational 0.25 16.1% 81
geo_h Khoảng cách từ điểm đến một đoạn thẳng Educational 0.20 32.6% 187
geo_g Khoảng cách từ điểm đến tia Educational 0.20 25.0% 164
geo_e Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng Educational 0.10 29.7% 442
geo_f Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng 2 Educational 0.10 45.3% 278
geo_r Kiểm tra hai điểm khác phía với đường thẳng Educational 0.15 54.7% 202
geo_p Kiểm tra điểm thuộc tia Educational 0.15 18.9% 144
geo_q Kiểm tra điểm thuộc đoạn thẳng Educational 0.15 20.1% 217
geo_o Kiểm tra điểm thuộc đường thẳng Educational 0.10 76.0% 441
kmp_giap KMP++ Educational 0.01 31.4% 8
kmp_friendly kmpfriendly Educational 0.01 15.1% 18
trie_kxor KXOR Educational 0.01 21.3% 57
euler_h Lại là bài truy vấn đường đi Educational 0.01 44.9% 124
trie_shortcode Lặp tên Educational 0.01 13.5% 41
sqrt2_b Line Queries Educational 0.80 17.7% 37
errichto_matexp_cntpath Matrix Exponentiation - Count path Educational 0.40 58.1% 496
errichto_matexp_cntpath2 Matrix Exponentiation - Count paths queries Educational 1.30 29.6% 177
errichto_matexp_fibonacci Matrix Exponentiation - Fibonacci Educational 0.40 30.4% 1199
errichto_matexp_knightpaths Matrix Exponentiation - Knight Paths Educational 0.80 38.1% 245
errichto_matexp_minpath Matrix Exponentiation - Min Path Educational 0.80 36.6% 294
errichto_matexp_randmood Matrix Exponentiation - Random Mood Educational 0.30 66.1% 433
errichto_matexp_linearrecsequenc Matrix Exponentiation - Recurrence With Square Educational 0.70 48.8% 133
errichto_matexp_stringmood Matrix Exponentiation - String Mood Educational 0.50 65.6% 529
errichto_matexp_hstringupd Matrix Exponentiation - String Mood Updates Educational 1.20 50.3% 136
euler_f Minh và cây bắt mắt Educational 0.01 6.6% 29
sqrt_h Minimum Distance Educational 1.00 7.5% 39
sqrt2_d Minimum Distance Educational 0.70 25.0% 53
euler_b Path Queries Educational 0.01 46.8% 263
geo_d Phương trình đường phân giác Educational 0.25 11.9% 99
sqrt_a Point Update Range Query Educational 0.10 32.8% 522
sqrt_e Primitive Queries Educational 0.70 18.8% 51
kmp_pstring PSTRING Educational 0.01 23.4% 27
rmq_rook Quân xe Educational 0.60 25.1% 35
sqrt_b Reversals and Sums Educational 0.50 23.2% 130
secondthread_tree_sloth Sloth Naptime Educational 0.50 31.9% 292
kmp_bnum Số đẹp Educational 0.01 14.4% 56
sqrt2_f Subset Sums Educational 1.00 17.4% 69
euler_a Subtree Queries Educational 0.01 53.3% 305