rmq_kbracket
|
Dãy ngoặc bậc K
|
Educational |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Mảng cộng dồn |
0,50 |
24,9% |
66
|
|
rmq_rook
|
Quân xe
|
Educational |
Segment Tree (Interval Tree), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,60 |
22,6% |
40
|
|
rmq_gcdmax
|
Văn chương lai láng
|
Educational |
Tham lam, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,60 |
32,7% |
61
|
|
rmq_board
|
Bảng
|
Educational |
Chia căn (Sqrt Decomposition), Range Minimum Query |
1,00 |
15,3% |
77
|
|
rmq_divseq
|
Chia dãy
|
Educational |
2 con trỏ, Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,30 |
28,8% |
131
|
|
rmq_simpseq
|
Tối giản
|
Educational |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,30 |
26,2% |
136
|
|
rmq_torture
|
Dãy ngoặc
|
Educational |
Quy hoạch động |
1,00 |
24,6% |
53
|
|
secondthread_tree_circumference
|
Circumference of a Tree
|
Educational |
DFS / BFS |
0,30 |
44,0% |
567
|
|
secondthread_tree_diameter
|
Dynamic Diameter
|
Educational |
DFS / BFS |
0,50 |
37,1% |
253
|
|
secondthread_tree_sloth
|
Sloth Naptime
|
Educational |
DFS / BFS, LCA |
0,50 |
30,6% |
369
|
|
secondthread_tree_flow
|
Cycle Free Flow
|
Educational |
DFS / BFS, LCA |
0,50 |
45,8% |
206
|
|
secondthread_tree_lorax
|
The Lorax
|
Educational |
DFS / BFS, Fenwick Tree (Binary Indexed Tree), Segment Tree (Interval Tree) |
0,70 |
56,6% |
135
|
|
secondthread_tree_richtree
|
Filthy Rich Trees
|
Educational |
DFS / BFS, Fenwick Tree (Binary Indexed Tree), Segment Tree (Interval Tree) |
0,70 |
33,7% |
122
|
|
backtrack_a
|
Educational Backtracking: Đi dạo
|
Educational |
Duyệt, Quy hoạch động bitmask |
0,60 |
6,0% |
96
|
|
backtrack_b
|
Educational Backtracking: Tháp Hà Nội 2
|
Educational |
Constructive, Divide & Conquer (Chia để trị) |
0,10 |
30,6% |
287
|
|
backtrack_c
|
Educational Backtracking: Bể chứa nước
|
Educational |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Duyệt |
0,20 |
22,5% |
178
|
|
backtrack_f
|
Educational Backtracking: Đếm dãy GCD
|
Educational |
Duyệt |
0,30 |
13,9% |
133
|
|
backtrack_g
|
Educational Backtracking: Xếp hình
|
Educational |
Constructive, DFS / BFS |
0,40 |
8,3% |
29
|
|
backtrack_h
|
Educational Backtracking: Số ước số
|
Educational |
DFS / BFS, Số học |
0,60 |
15,5% |
214
|
|
backtrack_d
|
Educational Backtracking: Xâu đầy đủ
|
Educational |
Quy hoạch động bitmask |
0,10 |
22,2% |
382
|
|
backtrack_e
|
Educational Backtracking: Biểu thức
|
Educational |
Duyệt |
0,50 |
16,5% |
270
|
|
backtrack_i
|
Educational Backtracking: Két sắt
|
Educational |
Chia đôi tập |
0,20 |
28,1% |
98
|
|
backtrack_j
|
Educational Backtracking: Điền chữ L
|
Educational |
Duyệt |
0,30 |
23,9% |
121
|
|
backtrack_k
|
Educational Backtracking: Đổi dấu
|
Educational |
Quy hoạch động bitmask |
0,20 |
58,1% |
216
|
|
bedao_m16_candy
|
Bedao Mini Contest 16 - CANDY
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Duyệt, Toán - adhoc |
0,05 |
48,2% |
916
|
|
bedao_m16_binarysort
|
Bedao Mini Contest 16 - BINARY SORT
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Duyệt, Toán - adhoc |
0,10 |
26,2% |
392
|
|
bedao_m16_shooting
|
Bedao Mini Contest 16 - SHOOTING
|
Bedao Contest |
Segment Tree (Interval Tree), Sweep line |
0,30 |
16,7% |
91
|
|
bedao_m16_query
|
Bedao Mini Contest 16 - QUERY
|
Bedao Contest |
Segment Tree (Interval Tree) |
0,70 |
15,2% |
101
|
|
bedao_m16_number
|
Bedao Mini Contest 16 - NUMBER
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động |
0,40 |
15,0% |
139
|
|
bedao_g11_fraction
|
Bedao Grand Contest 11 - FRACTION
|
Bedao Contest |
Số học, Toán - adhoc |
0,65 |
23,0% |
50
|
|
bedao_g11_chess
|
Bedao Grand Contest 11 - CHESS
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,40 |
51,6% |
710
|
|
bedao_g11_easyquery
|
Bedao Grand Contest 11 - EASYQUERY
|
Bedao Contest |
Fenwick Tree (Binary Indexed Tree), Segment Tree (Interval Tree) |
0,55 |
28,1% |
392
|
|
bedao_g11_hiddenper
|
Bedao Grand Contest 11 - HIDDENPER
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Interactive, Toán - adhoc |
0,80 |
9,8% |
12
|
|
bedao_g11_invesgation
|
Bedao Grand Contest 11 - INVESTIGATION
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Toán - adhoc, Đồ thị |
1,00 |
19,1% |
25
|
|
bedao_g11_konly
|
Bedao Grand Contest 11 - K-ONLY
|
Bedao Contest |
Số học, Tổ hợp |
0,75 |
2,5% |
24
|
|
bedao_m15_uppercase
|
Bedao Mini Contest 15 - UPPERCASE
|
Bedao Contest |
String (xâu nói chung) |
0,20 |
27,5% |
880
|
|
bedao_m15_bingchilling
|
Bedao Mini Contest 15 - BINGCHILLING
|
Bedao Contest |
Toán - adhoc |
0,30 |
49,1% |
732
|
|
bedao_m15_robot
|
Bedao Mini Contest 15 - ROBOT
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Duyệt, Toán - adhoc |
0,40 |
28,3% |
561
|
|
bedao_m15_seqgame2
|
Bedao Mini Contest 15 - SEQGAME2
|
Bedao Contest |
C++ STL (Heap, Set, Map, ...) |
0,55 |
22,4% |
89
|
|
bedao_m15_2seg
|
Bedao Mini Contest 15 - 2SEG
|
Bedao Contest |
2 con trỏ, Disjoint set (DSU), Duyệt, Quy hoạch động, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,65 |
6,3% |
42
|
|
dtl22_a
|
Mabư Béo và Bài toán Đa giác
|
Dytechlab |
Hình học, Mảng cộng dồn |
0,20 |
53,1% |
292
|
|
dtl22_b
|
Mabư Béo và Trò chơi Bánh quy
|
Dytechlab |
Lý thuyết trò chơi - Adhoc, Toán - adhoc |
0,20 |
35,5% |
134
|
|
dtl22_c
|
Mabư Béo Tập Thể dục
|
Dytechlab |
Quy hoạch động |
0,40 |
41,6% |
126
|
|
dtl22_d
|
Mabư Béo Trèo Cây
|
Dytechlab |
Quy hoạch động, Quy hoạch động trên cây |
0,40 |
53,6% |
72
|
|
dtl22_e
|
Mabư Béo tập Gym
|
Dytechlab |
Số học |
0,60 |
12,2% |
9
|
|
dtl22_f
|
Mabư Béo Chia Bánh
|
Dytechlab |
Số học |
1,00 |
33,3% |
4
|
|
dtl22_g
|
Mabư Béo vào Đội Tuyển LoL
|
Dytechlab |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), String (xâu nói chung) |
1,00 |
11,5% |
8
|
|
dtl22_h
|
Mabư Béo và Bài Luyện Tập
|
Dytechlab |
Số học |
1,20 |
34,3% |
20
|
|
dtl22_i
|
Mabư Béo chơi Đế Chế
|
Dytechlab |
Fenwick Tree (Binary Indexed Tree), Hình học, Sweep line |
1,50 |
18,2% |
1
|
|
dtl22_j
|
Mabư Béo đi tìm Bảy Viên Ngọc Rồng
|
Dytechlab |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Disjoint set (DSU) |
1,50 |
12,5% |
1
|
|