Phân tích điểm
32 / 32
AC
|
C++20
on 26, Tháng 11, 2024, 8:28
weighted 99% (0,49pp)
10 / 10
AC
|
C++20
on 14, Tháng 12, 2024, 2:18
weighted 90% (0,11pp)
Bedao Contest (0,050 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Bedao Mini Contest 16 - CANDY | 0,050 / 0,050 |
Educational (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Cây khung dày nhất | 0,010 / 0,010 |
Free Contest (0,600 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Free Contest 2 - JEWEL | 0,100 / 0,500 |
| Free Contest 114 - CANDY | 0,500 / 0,500 |
HSG Quốc gia (0,190 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VOI 06 Bài 7 - Dãy con dài nhất | 0,120 / 0,120 |
| VOI 08 Bài 1 - Trò chơi với dãy số | 0,070 / 0,070 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,200 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Chia quà | 0,050 / 0,050 |
| HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Điểm ảnh | 0,100 / 0,100 |
| HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Robot | 0,050 / 0,050 |
ICPC (0,450 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Quan hệ | 0,160 / 0,160 |
| Palindrome dài nhất | 0,290 / 0,290 |
OI Style (2,033 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tiền tố và hậu tố | 0,230 / 0,230 |
| Tìm số | 0,220 / 0,220 |
| Các lá bài Blackjack | 0,093 / 0,560 |
| Chuỗi đối xứng | 0,060 / 0,060 |
| Đoạn thẳng | 1,360 / 1,360 |
| Gặm cỏ | 0,070 / 0,070 |
VNOI Cup (0,300 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Hero World | 0,100 / 0,100 |
| Biến Đổi Số | 0,200 / 0,200 |
VNOI Marathon (0,048 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VM 11 Bài 04 - Sắp xếp đội hình | 0,048 / 2 |