Danh sách bài

ID Bài ▴ Nhóm Điểm % AC # AC
rivers IOI05 Rivers OI Style 1,48 32,6% 39
mpyramid IOI06 Pyramid - Tượng đài OI Style 1,05 33,3% 36
mexico IOI06 The Valley of Mexico OI Style 1,27 60,0% 6
flood IOI07 Flood OI Style 1,18 63,6% 13
nkminers IOI07 Miners OI Style 0,63 57,2% 151
nkpairs IOI07 Pairs OI Style 1,19 23,8% 30
sails IOI07 Sails OI Style 1,40 47,8% 29
training IOI07 Training OI Style 1,80 51,6% 33
ioi2008 IOI2008 ICPC 1,95 50,0% 1
pbcispis ISPIS ICPC 0,28 26,0% 23
izbori IZBORI ICPC 1,63 45,5% 4
mse06h Japan ICPC 0,28 29,2% 143
jednakos JEDNAKOST ICPC 0,42 45,7% 34
jewelnb Jewelry OI Style 1,43 28,3% 98
joisc13_bustour JOI Spring Camp 2013 Day 1 - Bustour Japan OI 1,00 22,9% 21
joisc13_collecting JOI Spring Camp 2013 Day 1 - Collecting Japan OI 1,00 23,0% 24
joisc13_communication JOI Spring Camp 2013 Day 1 - Communications Japan OI 1,00 36,0% 8
joisc13_construction JOI Spring Camp 2013 Day 2 - Construction Japan OI 1,00 19,7% 25
joisc13_mascots JOI Spring Camp 2013 Day 2 - Mascots Japan OI 1,00 32,9% 56
joisc13_spy JOI Spring Camp 2013 Day 2 - Spy Japan OI 1,00 44,5% 86
joisc13_presents JOI Spring Camp 2013 Day 4 - Presents Japan OI 1,00 35,1% 37
c11pipi JOO PIPI OI Style 0,74 26,2% 14
mjourney Journey with Pigs ICPC 0,28 54,8% 13
kkdd K - Không đơn độc OI Style 1,13 19,8% 48
digit K-DIGITS OI Style 0,61 14,2% 27
kquery K-query ICPC 0,26 41,6% 2055
kquery2 K-query II ICPC 1,01 19,1% 592
vnoicup24_r1_f K-subsequence VNOI Cup 0,10 5,6% 56
dtl24_f Kamino Dytechlab 0,01 1,3% 3
kamion KAMION OI Style 1,67 30,0% 6
kamp KAMP OI Style 1,21 35,2% 95
dtl24_h Kashyyyk Dytechlab 0,01 1,9% 1
v11plan Kế hoạch phát triển OI Style 0,91 64,0% 14
kenre Kén rể OI Style 1,27 0,0% 0
vpc23_d Kết nối Viettel Programming Challenge 0,20 14,2% 48
vosplay Kết nối chơi game OI Style 0,99 35,5% 489
sopenp Khai bút đầu xuân ICPC 0,37 25,4% 781
hello23_a Khai Trương Bīngqílín Bedao Contest 0,10 36,2% 690
vpc23_c Khảo sát dân cư Viettel Programming Challenge 0,05 36,5% 180
treasre Kho báu trong hang OI Style 1,14 26,9% 8
dhlock Khóa số OI Style 0,62 43,5% 83
geo_s Khoảng cách giữa hai tia Educational 0,30 11,4% 65
geo_i Khoảng cách giữa hai đoạn thẳng Educational 0,25 20,6% 132
point Khoảng cách mong manh ICPC 1,07 7,7% 3
geo_h Khoảng cách từ điểm đến một đoạn thẳng Educational 0,20 33,5% 277
geo_g Khoảng cách từ điểm đến tia Educational 0,20 28,8% 223
geo_e Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng Educational 0,10 32,1% 584
geo_f Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng 2 Educational 0,10 46,3% 387
maxcub Khối lập phương lớn nhất ICPC 0,27 49,7% 223
vnoicup23_r1_f Khởi nghiệp VNOI Cup 1,20 3,7% 15