Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
subd | Nợ báo cáo | OI Style | Tham lam | 1,36 | 9,1% | 3 | |
substr | Xâu con | ICPC | Hashing, KMP, Z-function | 0,09 | 37,1% | 3644 | |
sumaa | Lại là cây | OI Style | Disjoint set (DSU) | 1,57 | 19,9% | 72 | |
sumtree | VM 10 Bài 05 - Tổng trên cây | VNOI Marathon | DFS / BFS, Mảng cộng dồn | 1,19 | 33,9% | 122 | |
supersum | Tổng siêu hạng | ICPC | Tổ hợp | 0,41 | 43,8% | 40 | |
svada | Svada | ICPC | Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,67 | 29,8% | 13 | |
swapb | Hoán đổi | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Fenwick Tree (Binary Indexed Tree) | 0,93 | 25,8% | 19 | |
tablic | Tablica | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive | 0,34 | 74,2% | 16 | |
tamcam | VM 09 Bài 03 - Tam Cam | VNOI Marathon | Luồng | 1,48 | 17,5% | 4 | |
tandv | Treasures and Vikings | ICPC | DFS / BFS | 0,82 | 57,1% | 8 | |
tapn | TAPN | ICPC | Quy hoạch động thứ tự từ điển | 0,53 | 41,2% | 35 | |
taxid | VOI 10 Bài 3 - Mã số thuế | HSG Quốc gia | Quy hoạch động chữ số | 0,43 | 34,4% | 34 | |
tbike | Đạp xe | OI Style | Quy hoạch động | 0,94 | 21,7% | 58 | |
tcdfz | Chữ số tận cùng khác 0 | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,19 | 32,1% | 235 | |
tchess | VM 10 Bài 07 - Bàn cờ tam giác | VNOI Marathon | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hình học | 1,78 | 40,0% | 2 | |
tcocolor | Bảng màu | OI Style | Quy hoạch động | 1,63 | 33,3% | 3 | |
tconcert | Buổi hòa nhạc | OI Style | Xử lý số lớn | 1,11 | 9,7% | 7 | |
tcoseg | Đoạn thẳng | OI Style | 2 con trỏ, Hình học | 1,36 | 0,0% | 0 | |
teleport | Dịch chuyển tức thời | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive | 0,62 | 30,8% | 7 | |
tfield | VOI 15 Bài 1 - Ruộng bậc thang | HSG Quốc gia | 2 con trỏ | 0,61 | 24,7% | 322 | |
tgpascal | TGPASCAL | ICPC | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Bitwise | 1,14 | 57,1% | 87 | |
theme | Đoạn cao trào của bản nhạc | ICPC | Quy hoạch động | 0,16 | 28,0% | 359 | |
three | Mạng 3 đỉnh | OI Style | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 1,00 | 28,7% | 59 | |
thsl | Slitherlink | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 1,95 | 21,1% | 13 | |
thtrace | ĐUỔI BẮT | ICPC | DFS / BFS | 0,78 | 41,3% | 112 | |
tjalg | Tìm TPLT mạnh | OI Style | DFS / BFS | 0,11 | 45,9% | 2757 | |
tnhfence | Hàng rào nhỏ nhất | ICPC | Constructive, DFS / BFS | 1,45 | 0,0% | 0 | |
tnhtest | Kiểm tra siêu máy tính | ICPC | Divide & Conquer (Chia để trị), Số học | 0,84 | 18,9% | 158 | |
tnhwifi | Cafe WIFI | ICPC | Hình học | 0,82 | 36,0% | 29 | |
toincseq | VM 09 Bài 02 - Non-decreasing sequence | VNOI Marathon | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam | 0,76 | 39,0% | 24 | |
topalin | VM 09 Bài 01 - Palindrome String | VNOI Marathon | Disjoint set (DSU) | 0,30 | 31,2% | 57 | |
torch | Rước đuốc Olympic | OI Style | Tham lam | 2,00 | 0,8% | 21 | |
totalodd | Số lẻ hoàn toàn | ICPC | Constructive, Quy hoạch động chữ số | 0,36 | 44,4% | 20 | |
tour2509 | Dã ngoại | ICPC | Chu trình Euler | 1,50 | 11,5% | 19 | |
tours13 | VOI 13 Bài 5 - Hành trình du lịch | HSG Quốc gia | Đồ thị, Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 1,78 | 9,2% | 129 | |
toy | Đồ chơi | OI Style | Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 1,51 | 32,1% | 11 | |
tpcdlcs | Distinct LCS | OI Style | Quy hoạch động | 1,57 | 23,1% | 35 | |
tpchole1 | HOLE1 | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Mảng cộng dồn | 1,86 | 16,8% | 45 | |
tpchole2 | HOLE2 | OI Style | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 1,74 | 15,8% | 35 | |
tpclknum | Lucky Number | OI Style | Quy hoạch động chữ số | 0,73 | 22,9% | 18 | |
tpcpalin | Palindrome Merge | ICPC | Quy hoạch động | 1,78 | 16,6% | 27 | |
tpcpplar | Popular | ICPC | DFS / BFS, Đồ thị | 1,33 | 25,0% | 16 | |
trafficn | Traffic Network | ICPC | Đường đi ngắn nhất - Dijkstra | 0,20 | 23,2% | 709 | |
training | IOI07 Training | OI Style | Quy hoạch động bitmask | 1,80 | 51,6% | 33 | |
traka | TRAKA | OI Style | Quy hoạch động | 0,88 | 76,5% | 25 | |
travel12 | VOI 12 Bài 2 - Hành trình du lịch | HSG Quốc gia | DFS / BFS, Đồ thị | 0,71 | 11,8% | 136 | |
treasre | Kho báu trong hang | OI Style | Quy hoạch động | 1,14 | 26,9% | 8 | |
treat | Cho kẹo hay bị phá nào | OI Style | DFS / BFS | 0,23 | 34,3% | 332 | |
treecst | Tree Construction | ICPC | Quy hoạch động trên cây | 1,25 | 25,4% | 87 | |
treek | Tree counting | ICPC | Quy hoạch động | 1,51 | 20,0% | 21 |