hsg_hue_v2_2324_board
|
Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Biến đổi bảng
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive, Tham lam |
0,01 |
49,0% |
93
|
|
hsg_hue_v2_2324_climbing
|
Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Leo núi
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Segment Tree (Interval Tree), Tham lam |
0,01 |
18,0% |
37
|
|
hsg_hue_v2_2324_maze
|
Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Khám phá mê cung
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Quy hoạch động, Đồ thị |
0,01 |
18,1% |
25
|
|
dp_advanced_a
|
Tô Màu
|
Educational |
DFS / BFS, Quy hoạch động trên cây |
0,01 |
18,7% |
95
|
|
dp_advanced_b
|
Bình chọn
|
Educational |
Quy hoạch động bitmask |
0,01 |
21,9% |
49
|
|
dp_advanced_c
|
Thoát khỏi mê cung
|
Educational |
Quy hoạch động bao lồi, Quy hoạch động trên cây |
0,01 |
25,6% |
59
|
|
dp_advanced_d
|
Máy in tiền
|
Educational |
Quy hoạch động bao lồi |
0,01 |
34,0% |
42
|
|
dp_advanced_e
|
Diameter Queries
|
Educational |
Quy hoạch động bao lồi |
0,01 |
26,9% |
33
|
|
dp_advanced_f
|
Du lịch
|
Educational |
Divide & Conquer (Chia để trị), Quy hoạch động, Segment Tree (Interval Tree) |
0,01 |
17,9% |
27
|
|
dp_advanced_g
|
Công sở
|
Educational |
Quy hoạch động trên cây |
0,01 |
39,1% |
37
|
|
dp_advanced_h
|
Power Divisions
|
Educational |
Quy hoạch động |
0,01 |
21,8% |
33
|
|
dp_advanced_i
|
TRIFT
|
Educational |
Quy hoạch động bitmask |
0,01 |
20,4% |
37
|
|
dp_advanced_j
|
Sơ tán
|
Educational |
Quy hoạch động bitmask, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,01 |
31,7% |
43
|
|
dsu_a
|
Disjoint Sets Union
|
Educational |
Disjoint set (DSU) |
0,01 |
57,3% |
598
|
|
dsu_b
|
Giá trị tập
|
Educational |
Disjoint set (DSU) |
0,01 |
59,6% |
517
|
|
dsu_c
|
Trò con bò
|
Educational |
Disjoint set (DSU) |
0,01 |
23,0% |
295
|
|
dsu_d
|
Monkeys
|
Educational |
Disjoint set (DSU) |
0,01 |
35,2% |
89
|
|
dsu_e
|
Cutting a graph
|
Educational |
Disjoint set (DSU) |
0,01 |
56,5% |
257
|
|
dsu_f
|
Mọi người đang rời đi
|
Educational |
Disjoint set (DSU) |
0,01 |
46,8% |
231
|
|
dsu_g
|
Đỗ xe
|
Educational |
Disjoint set (DSU) |
0,01 |
44,0% |
241
|
|
dsu_h
|
Tái cấu trúc công ty
|
Educational |
Disjoint set (DSU) |
0,01 |
30,5% |
150
|
|
dsu_i
|
Bosses
|
Educational |
Disjoint set (DSU) |
0,01 |
44,8% |
175
|
|
dsu_j
|
CÂY KHUNG NHỎ NHẤT
|
Educational |
Cây khung nhỏ nhất |
0,01 |
42,9% |
228
|
|
dsu_k
|
Cây khung dày nhất
|
Educational |
2 con trỏ, Disjoint set (DSU) |
0,01 |
26,9% |
127
|
|
dsu_l
|
Đổ xăng
|
Educational |
Cây khung nhỏ nhất |
0,01 |
55,7% |
171
|
|
dsu_m
|
Họa Hóc
|
Educational |
Cây khung nhỏ nhất, Disjoint set (DSU) |
0,01 |
30,4% |
96
|
|
dsu_n
|
Trang trí cây thông
|
Educational |
Disjoint set (DSU) |
0,01 |
34,6% |
77
|
|
dsu_o
|
Thêm cạnh trên đồ thị
|
Educational |
Disjoint set (DSU) |
0,01 |
32,4% |
68
|
|
dsu_p
|
DSU Rollback
|
Educational |
Disjoint set (DSU) |
0,01 |
64,1% |
73
|
|
dsu_q
|
Xây cầu
|
Educational |
Disjoint set (DSU), Divide & Conquer (Chia để trị) |
0,01 |
20,6% |
37
|
|
dsu_r
|
Dynamic Connectivity Offline
|
Educational |
Disjoint set (DSU), Divide & Conquer (Chia để trị) |
0,01 |
19,0% |
48
|
|
bedao_r21_a
|
Bedao Regular Contest 21 - Số chín ước
|
Bedao Contest |
Số học |
0,01 |
12,2% |
626
|
|
bedao_r21_b
|
Bedao Regular Contest 21 - Xâu ghép
|
Bedao Contest |
2 con trỏ, Tham lam |
0,01 |
20,2% |
236
|
|
bedao_r21_c
|
Bedao Regular Contest 21 - Bộ tứ số
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hashing |
0,01 |
28,5% |
333
|
|
bedao_r21_d
|
Bedao Regular Contest 21 - Làng Ma Sói
|
Bedao Contest |
2-satisfiability |
0,01 |
10,3% |
52
|
|
bedao_r21_e
|
Bedao Regular Contest 21 - Du lịch trong thành phố Trê
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động trên cây |
0,01 |
16,4% |
68
|
|
bedao_r21_f
|
Bedao Regular Contest 21 - Buôn bán
|
Bedao Contest |
Disjoint set (DSU) |
0,01 |
13,7% |
24
|
|
pvh5_a
|
PVHOI 5 bài 1 - Biển báo trên đường (70 điểm)
|
GSPVH |
Chưa phân loại |
1,00 |
6,1% |
101
|
|
pvh5_b
|
PVHOI 5 bài 2 - Quên logout thì làm sao? (70 điểm)
|
GSPVH |
DFS / BFS, LCA |
1,50 |
7,8% |
82
|
|
pvh5_c
|
PVHOI 5 bài 3 - Kế hoạch luyện tập (60 điểm)
|
GSPVH |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
2,00 |
6,7% |
67
|
|
pvh5_d
|
PVHOI 5 bài 4 - Vẽ cây trên vòng tròn (70 điểm)
|
GSPVH |
Chưa phân loại |
1,00 |
12,9% |
127
|
|
pvh5_e
|
PVHOI 5 bài 5 - FMVP ở tuổi 28 - Ai cản được Quỷ Vương Bất Tử? (70 điểm)
|
GSPVH |
DFS / BFS, Đường đi ngắn nhất - Dijkstra |
1,50 |
6,4% |
88
|
|
pvh5_f
|
PVHOI 5 bài 6 - Tiền tố và hậu tố (60 điểm)
|
GSPVH |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Mảng cộng dồn |
2,00 |
5,9% |
58
|
|
bedao_oi7_a
|
Bedao OI Contest 7 - Mật khẩu
|
Bedao Contest |
Constructive, DFS / BFS |
0,01 |
11,6% |
39
|
|
bedao_oi7_b
|
Bedao OI Contest 7 - Mưa rơi
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive |
0,01 |
14,3% |
33
|
|
bedao_oi7_c
|
Bedao OI Contest 7 - Đồ thị tăng
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Đường đi ngắn nhất - Dijkstra |
0,01 |
0,9% |
4
|
|
bedao_oi7_d
|
Bedao OI Contest 7 - Biểu đồ
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,01 |
12,4% |
34
|
|
bedao_oi7_e
|
Bedao OI Contest 7 - ART SCHOOL
|
Bedao Contest |
DFS / BFS, Disjoint set (DSU) |
0,01 |
18,8% |
30
|
|
bedao_oi7_f
|
Bedao OI Contest 7 - Siêu máy tính
|
Bedao Contest |
2 con trỏ, Số học |
0,01 |
4,3% |
5
|
|
icpc24_regional_a
|
ICPC 2024 vòng Regional - A: Approaching Hurricane
|
ICPC |
Chưa phân loại |
1,80 |
7,4% |
6
|
|