Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
vnoicup22_r2_c | Lịch sử | VNOI Cup | Disjoint set (DSU) | 1,00 | 18,4% | 213 | |
vnoicup22_r2_d | Cắt bánh | VNOI Cup | Chia căn (Sqrt Decomposition) | 1,20 | 11,4% | 97 | |
vnoicup22_r2_e | Cây tre ngàn đốt | VNOI Cup | Quy hoạch động | 1,60 | 5,8% | 10 | |
vnoicup22_r2_a | Neko đi du lịch | VNOI Cup | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam | 0,20 | 38,0% | 682 | |
vnoicup22_r1_a | Permeowtation 3 | VNOI Cup | 2 con trỏ, Constructive, Tham lam | 0,20 | 42,5% | 950 | |
vnoicup22_r1_b | Nhảy dây | VNOI Cup | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Số học | 0,50 | 21,8% | 535 | |
vnoicup22_r1_c | Hệ thống gợi ý nickname | VNOI Cup | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hashing | 0,65 | 13,0% | 188 | |
vnoicup22_r1_d | Du lịch | VNOI Cup | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Duyệt | 1,00 | 15,9% | 93 | |
vnoicup22_r1_e | Quả tạ | VNOI Cup | DFS / BFS, Disjoint set (DSU) | 1,20 | 12,3% | 70 | |
fct032_bquery2 | Free Contest Testing Round 32 - BQUERY2 | Free Contest | Chưa phân loại | 0,70 | 58,3% | 63 | |
fct032_lineshop | Free Contest Testing Round 32 - LINESHOP | Free Contest | Chưa phân loại | 0,70 | 26,8% | 79 | |
fct032_lcmpair | Free Contest Testing Round 32 - LCMPAIR | Free Contest | Chưa phân loại | 0,70 | 43,6% | 449 | |
fct031_strop | Free Contest Testing Round 31 - STROP | Free Contest | Chưa phân loại | 0,70 | 59,5% | 110 | |
fct031_posiprod | Free Contest Testing Round 31 - POSIPROD | Free Contest | Chưa phân loại | 0,70 | 49,9% | 925 | |
fct031_fsum | Free Contest Testing Round 31 - FSUM | Free Contest | Chưa phân loại | 0,70 | 48,8% | 59 | |
bedao_r07_lis | Bedao Regular Contest 07 - LIS | Bedao Contest | Constructive, Tham lam | 0,20 | 22,3% | 537 | |
bedao_r07_train | Bedao Regular Contest 07 - TRAIN | Bedao Contest | Quy hoạch động | 0,50 | 17,1% | 88 | |
bedao_r07_mtcat | Bedao Regular Contest 07 - MTCAT | Bedao Contest | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), LCA | 0,40 | 23,5% | 314 | |
bedao_r07_arraygame | Bedao Regular Contest 07 - ARRAYGAME | Bedao Contest | Lý thuyết trò chơi - Adhoc, Quy hoạch động | 0,85 | 6,5% | 35 | |
bedao_r07_deadline | Bedao Regular Contest 07 - DEADLINE | Bedao Contest | Tham lam | 1,00 | 11,4% | 40 | |
bedao_r07_number | Bedao Regular Contest 07 - NUMBER | Bedao Contest | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,10 | 69,4% | 1781 | |
fc139_zigzagtree | Free Contest 139 - ZIGZAGTREE | Free Contest | Chưa phân loại | 0,70 | 46,8% | 27 | |
fc139_cube | Free Contest 139 - CUBE | Free Contest | Chưa phân loại | 0,70 | 60,8% | 1173 | |
fc139_gcdsum | Free Contest 139 - GCDSUM | Free Contest | Chưa phân loại | 0,70 | 46,8% | 173 | |
fc139_divsub | Free Contest 139 - DIVSUB | Free Contest | Chưa phân loại | 0,70 | 26,9% | 207 | |
fc139_duels | Free Contest 139 - DUELS | Free Contest | Chưa phân loại | 0,70 | 31,5% | 150 | |
fcb043_sortstring | Beginner Free Contest 43 - SORTSTRING | Free Contest | Chưa phân loại | 0,20 | 51,4% | 852 | |
fcb043_game | Beginner Free Contest 43 - GAME | Free Contest | Chưa phân loại | 0,20 | 24,0% | 157 | |
fcb043_icpc | Beginner Free Contest 43 - ICPC | Free Contest | Chưa phân loại | 0,20 | 55,6% | 156 | |
fcb043_giftarr | Beginner Free Contest 43 - GIFTARR | Free Contest | Chưa phân loại | 0,20 | 44,5% | 133 | |
fcb043_trickles | Beginner Free Contest 43 - TRICKLES | Free Contest | Chưa phân loại | 0,20 | 32,0% | 42 | |
spanningtrees | Spanning Trees | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 1,50 | 4,4% | 8 | |
arrays | Arrays | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 1,50 | 10,3% | 38 | |
rngmanipulation | RNG Manipulation | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 1,50 | 13,7% | 64 | |
bedao_r06_exams | Bedao Regular Contest 06 - EXAMS | Bedao Contest | Quy hoạch động, Toán - adhoc | 0,20 | 27,3% | 1014 | |
bedao_r06_icd | Bedao Regular Contest 06 - ICD | Bedao Contest | Duyệt | 0,15 | 54,0% | 574 | |
bedao_r06_pyramid2 | Bedao Regular Contest 06 - PYRAMID2 | Bedao Contest | Toán - adhoc | 0,10 | 17,7% | 549 | |
bedao_r06_halloween | Bedao Regular Contest 06 - HALLOWEEN | Bedao Contest | Duyệt, Tổ hợp | 0,40 | 7,0% | 19 | |
bedao_r06_rewards | Bedao Regular Contest 06 - REWARDS | Bedao Contest | Bitwise, Duyệt, Mảng cộng dồn | 0,50 | 52,1% | 135 | |
bedao_r06_pmed | Bedao Regular Contest 06 - PMED | Bedao Contest | Mảng cộng dồn, Tổ hợp | 0,60 | 9,2% | 14 | |
fct030_doff | Free Contest Testing Round 30 - DOFF | Free Contest | Chưa phân loại | 0,70 | 27,4% | 534 | |
fct030_transform | Free Contest Testing Round 30 - TRANSFORM | Free Contest | Chưa phân loại | 0,70 | 36,6% | 24 | |
fct030_evenup | Free Contest Testing Round 30 - EVENUP | Free Contest | Chưa phân loại | 0,70 | 44,6% | 307 | |
fc138_str01 | Free Contest 138 - STR01 | Free Contest | Chưa phân loại | 0,70 | 50,0% | 52 | |
fc138_marble | Free Contest 138 - MARBLE | Free Contest | Chưa phân loại | 0,70 | 38,0% | 17 | |
fc138_fraction | Free Contest 138 - FRACTION | Free Contest | Chưa phân loại | 0,70 | 10,9% | 34 | |
fc138_bee | Free Contest 138 - BEE | Free Contest | Chưa phân loại | 0,70 | 55,9% | 458 | |
fc138_nns | Free Contest 138 - NNS | Free Contest | Chưa phân loại | 0,70 | 34,7% | 74 | |
tht21_tphcm_slc_square | Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Hình vuông | Tin học trẻ | Số học | 0,50 | 9,0% | 589 | |
tht21_tphcm_slc_hopscotch | Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Sơ Loại - Bảng C - Lò cò | Tin học trẻ | Quy hoạch động trên cây | 0,50 | 25,2% | 51 |