Phân tích điểm
15 / 20
WA
|
PY3
on 18, Tháng 6, 2024, 11:51
weighted 100% (0,75pp)
5 / 10
TLE
|
PY3
on 27, Tháng 11, 2024, 11:28
weighted 97% (0,34pp)
10 / 10
AC
|
C++20
on 13, Tháng 8, 2024, 9:15
weighted 96% (0,27pp)
10 / 19
WA
|
PY3
on 26, Tháng 3, 2025, 8:25
weighted 93% (0,15pp)
5 / 10
TLE
|
PY3
on 18, Tháng 6, 2024, 11:17
weighted 91% (0,14pp)
100 / 100
AC
|
PY3
on 22, Tháng 7, 2024, 13:09
weighted 90% (0,10pp)
10 / 10
AC
|
C++17
on 22, Tháng 7, 2024, 13:07
weighted 89% (0,10pp)
11 / 11
AC
|
C++20
on 28, Tháng 3, 2025, 12:15
weighted 87% (0,09pp)
Atcoder (0,294 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest A - Frog 1 | 0,100 / 0,100 |
Atcoder Educational DP Contest L - Deque | 0,158 / 0,300 |
Atcoder Educational DP Contest S - Digit Sum | 0,036 / 0,300 |
Bedao Contest (0,339 điểm)
Duyên Hải Bắc Bộ (0,096 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Duyên Hải 2020 - Lớp 10 - Bài 2 - Số chính phương | 0,096 / 0,400 |
Educational (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đa giác | 0,100 / 0,100 |
Độ dài vector | 0,100 / 0,100 |
Free Contest (2,272 điểm)
ICPC (0,130 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 0,040 / 0,040 |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 0,050 / 0,050 |
Tìm số nguyên tố | 0,030 / 0,030 |
A cộng B | 0,010 / 0,010 |
OI Style (0,183 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm số | 0,049 / 0,220 |
Dãy nghịch thế | 0,080 / 0,080 |
Tribonacci | 0,054 / 0,540 |
Olympic Sinh Viên (0,850 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2023 - Chuyên tin - Ước số | 0,100 / 1 |
Olympic Sinh Viên 2023 - Không chuyên - Diện tích tam giác | 0,750 / 1 |
Tin học trẻ (0,150 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 TPHCM - Vòng Chung kết - Bảng B - Ước số | 0,150 / 0,300 |
VNOJ Round (0,006 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNOJ Round 01 - THREE | 0,003 / 0,010 |
VNOJ Round 01 - GCD | 0,003 / 0,010 |