Phân tích điểm
23 / 23
AC
|
C++17
on 29, Tháng 2, 2024, 2:06
weighted 99% (1,48pp)
69 / 69
AC
|
C++17
on 26, Tháng 2, 2024, 1:50
weighted 97% (1,46pp)
60 / 60
AC
|
C++17
on 17, Tháng 2, 2024, 6:38
weighted 94% (1,28pp)
50 / 50
AC
|
C++17
on 6, Tháng 12, 2024, 17:11
weighted 91% (0,91pp)
20 / 20
AC
|
C++17
on 12, Tháng 2, 2024, 15:47
weighted 89% (0,89pp)
10 / 10
AC
|
C++17
on 25, Tháng 1, 2024, 15:29
weighted 87% (0,87pp)
Bedao Contest (2,342 điểm)
COCI (3,917 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| COCI 2019/2020 - Contest 3 - Lampice | 0,917 / 1,500 |
| COCI 2020/2021 - Contest 1 - Papricice | 1,500 / 1,500 |
| COCI 2020/2021 - Contest 4 - Janjetina | 1,500 / 1,500 |
Duyên Hải Bắc Bộ (1,142 điểm)
Educational (1,800 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Dynamic Connectivity | 0,500 / 0,500 |
| Point Update Range Query | 0,100 / 0,100 |
| Reversals and Sums | 0,500 / 0,500 |
| Inversion Counting | 0,700 / 0,700 |
Free Contest (0,420 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Free Contest 94 - CAR | 0,300 / 0,500 |
| Free Contest Testing Round 3 - ROUTE | 0,120 / 1,500 |
HSG Quốc gia (9,366 điểm)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,200 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Xoá số | 0,200 / 0,200 |
ICPC (1,110 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tô màu nhỏ nhất | 0,200 / 0,200 |
| Minimum Permutation | 0,710 / 0,710 |
| Biến đổi số | 0,200 / 0,200 |
OI Style (3,960 điểm)
Olympic chuyên KHTN (1,450 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic Chuyên KHTN 2020 - Ngày 2 - Bài 1 - BA | 0,800 / 1 |
| Olympic Chuyên KHTN 2020 - Ngày 1 - Bài 1 - BABA | 0,650 / 1 |
USACO (1 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| USACO 2018 - Dec - Gold - Fine Dining | 1 / 1 |
VNOJ Round (0,015 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |
| VNOJ Round 01 - TREE PATH | 0,005 / 0,010 |