Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
vnoicup25_r1_g | Dãy Núi | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 1,50 | 2,1% | 6 | |
vnoicup25_r1_f | Bay | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 1,30 | 3,4% | 18 | |
vnoicup25_r1_e | Zero AND Sum | Chưa phân loại | Fast Fourier Transform (FFT), Quy hoạch động bitmask, Tổ hợp | 0,80 | 15,3% | 283 | |
vnoicup25_r1_d | Bài học đệ quy đầu tiên | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 1,00 | 11,8% | 98 | |
vnoicup25_r1_c | Stonk | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 0,40 | 25,9% | 832 | |
vnoicup25_r1_b | Biến Đổi Số | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 0,20 | 33,7% | 990 | |
vnoicup25_r1_a | Upin and Ipin | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 0,10 | 41,5% | 1228 | |
hsg_qt_v2_2425_padble | Chọn Đội tuyển HSGQG Quảng Trị 2024 - PADBLE | HSG Tỉnh/Thành phố | Hashing, Segment Tree (Interval Tree), String (xâu nói chung), Tham lam | 0,01 | 1,0% | 9 | |
hsg_qt_v2_2425_gcds | Chọn Đội tuyển HSGQG Quảng Trị 2024 - GCDS | HSG Tỉnh/Thành phố | Số học, Tham lam | 0,01 | 6,7% | 32 | |
hsg_qt_v2_2425_scores | Chọn Đội tuyển HSGQG Quảng Trị 2024 - SCORES | HSG Tỉnh/Thành phố | Mảng cộng dồn, Quy hoạch động | 0,01 | 8,0% | 6 | |
hsg_qt_v2_2425_exchange | Chọn Đội tuyển HSGQG Quảng Trị 2024 - EXCHANGE | HSG Tỉnh/Thành phố | Quy hoạch động, Tham lam | 0,01 | 5,2% | 15 | |
hsg_qt_v2_2425_rectpoints | Chọn Đội tuyển HSGQG Quảng Trị 2024 - RECTPOINTS | HSG Tỉnh/Thành phố | Hình học, Segment Tree (Interval Tree), Sweep line | 0,01 | 14,5% | 27 | |
hsg_qt_v2_2425_connect | Chọn Đội tuyển HSGQG Quảng Trị 2024 - CONNECT | HSG Tỉnh/Thành phố | Cây khung nhỏ nhất | 0,01 | 2,0% | 3 | |
geo_p2_a | InPoly | Educational | Hình học | 0,20 | 58,2% | 60 | |
geo_p2_b | Good Circle | Educational | Chưa phân loại | 0,20 | 21,6% | 23 | |
geo_p2_c | CTri | Educational | Hình học | 0,25 | 28,3% | 27 | |
geo_p2_d | CLine | Educational | Hình học | 0,25 | 45,7% | 30 | |
geo_p2_e | Tứ giác | Educational | Hình học | 0,50 | 12,8% | 12 | |
geo_p2_f | Cut Poly | Educational | Chưa phân loại | 0,60 | 14,3% | 6 | |
geo_p2_g | Line Game | Educational | Chưa phân loại | 0,70 | 35,1% | 12 | |
geo_p2_h | Make Poly | Educational | Hình học | 0,50 | 17,9% | 7 | |
geo_p2_i | TriAB | Educational | Chưa phân loại | 0,50 | 27,5% | 7 | |
geo_p2_j | CNT Triangle | Educational | Hình học | 1,00 | 5,2% | 7 | |
voi25_ship | VOI 25 Bài 1 - Người giao hàng | HSG Quốc gia | Chưa phân loại | 0,01 | 18,6% | 241 | |
voi25_roai | VOI 25 Bài 2 - Lập trình Robot AI | HSG Quốc gia | Chưa phân loại | 0,01 | 4,0% | 25 | |
voi25_pnum | VOI 25 Bài 3 - Số nguyên dương | HSG Quốc gia | Chưa phân loại | 0,01 | 4,6% | 10 | |
voi25_cycle | VOI 25 Bài 4 - Vòng tròn | HSG Quốc gia | Chưa phân loại | 0,01 | 5,2% | 10 | |
voi25_tseq | VOI 25 Bài 5 - Hai dãy số | HSG Quốc gia | Chưa phân loại | 0,01 | 5,1% | 11 | |
voi25_encode | VOI 25 Bài 6 - Mã hóa dãy số | HSG Quốc gia | Chưa phân loại | 0,01 | 12,0% | 16 | |
bedao_m26_a | Bedao Mini Contest 26 - Bản nhạc thế kỉ | Bedao Contest | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,01 | 23,2% | 363 | |
bedao_m26_b | Bedao Mini Contest 26 - Mảng OR | Bedao Contest | Bitwise, Quy hoạch động | 0,01 | 37,0% | 263 | |
bedao_m26_c | Bedao Mini Contest 26 - Bán sách | Bedao Contest | Monotonic Queue | 0,01 | 14,4% | 115 | |
bedao_m26_d | Bedao Mini Contest 26 - Hướng dẫn viên | Bedao Contest | Quy hoạch động, Quy hoạch động trên cây | 0,01 | 17,5% | 62 | |
bedao_m26_e | Bedao Mini Contest 26 - NAX | Bedao Contest | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Chia căn (Sqrt Decomposition), Quy hoạch động bitmask | 0,01 | 10,5% | 35 | |
nd_thpt_2223_a | Số đẹp | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,01 | 34,5% | 819 | |
nd_thpt_2223_b | Chuỗi Thu Gọn | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,01 | 39,3% | 552 | |
nd_thpt_2223_c | Biểu diễn áo dài | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam | 0,01 | 19,5% | 334 | |
nd_thpt_2223_d | Số đặc biệt | HSG Tỉnh/Thành phố | Số học, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,01 | 13,8% | 458 | |
nd_thpt_2223_e | Cặp số bằng nhau | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hashing | 0,01 | 23,1% | 613 | |
nd_thpt_2122_a | Tặng quà | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,01 | 21,0% | 358 | |
nd_thpt_2122_b | Chọn bi | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam | 0,01 | 39,9% | 356 | |
nd_thpt_2122_c | Dãy đẹp | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,01 | 34,5% | 410 | |
nd_thpt_2122_d | Chọn đội tuyển | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,01 | 30,0% | 259 | |
nd_thpt_2021_a | Số gần hoàn hảo | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,01 | 29,4% | 682 | |
nd_thpt_2021_b | Số Đặc Biệt | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hashing | 0,01 | 11,4% | 436 | |
nd_thpt_2021_c | Trò chơi | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,01 | 26,0% | 348 | |
nd_thpt_2021_d | Work | HSG Tỉnh/Thành phố | Quy hoạch động | 0,01 | 45,3% | 376 | |
hsg_hue_v2_2324_tree | Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Cây | HSG Tỉnh/Thành phố | DFS / BFS, Số học | 0,01 | 8,0% | 109 | |
hsg_hue_v2_2324_rna | Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - RNA | HSG Tỉnh/Thành phố | Fenwick Tree 2D, Trie | 0,01 | 14,2% | 66 | |
hsg_hue_v2_2324_coprime | Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Số | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam | 0,01 | 4,5% | 28 |