Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
PY3
on 15, Tháng 6, 2024, 15:13
weighted 100% (0,70pp)
20 / 20
AC
|
PY3
on 15, Tháng 6, 2024, 15:11
weighted 99% (0,69pp)
20 / 40
TLE
|
PY3
on 15, Tháng 7, 2024, 14:55
weighted 97% (0,60pp)
16 / 25
TLE
|
PY3
on 15, Tháng 7, 2024, 15:07
weighted 96% (0,43pp)
16 / 16
AC
|
PY3
on 5, Tháng 7, 2024, 14:25
weighted 93% (0,19pp)
10 / 10
AC
|
PY3
on 15, Tháng 6, 2024, 15:13
weighted 91% (0,18pp)
25 / 25
AC
|
PY3
on 24, Tháng 6, 2024, 8:40
weighted 90% (0,12pp)
5 / 13
TLE
|
PY3
on 15, Tháng 7, 2024, 14:59
weighted 89% (0,10pp)
100 / 100
AC
|
PY3
on 15, Tháng 7, 2024, 14:46
weighted 87% (0,09pp)
Atcoder (0,315 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest D - Knapsack 1 | 0,115 / 0,300 |
Atcoder Educational DP Contest H - Grid 1 | 0,200 / 0,200 |
Educational (0,100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng | 0,100 / 0,100 |
Free Contest (2,638 điểm)
HSG Quốc gia (0,037 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 08 Bài 1 - Trò chơi với dãy số | 0,037 / 0,070 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,120 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT TPHCM 2021 - Số trang | 0,100 / 0,100 |
HSG THPT Hải Phòng 2022 - Bài 1 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Hải Phòng 2023 - Bài 2 | 0,010 / 0,010 |
ICPC (0,050 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 0,040 / 0,040 |
A cộng B | 0,010 / 0,010 |
OI Style (0,713 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số phong phú | 0,060 / 0,060 |
Tết Trung thu cả nhà đi chơi | 0,615 / 1,230 |
Tổng bộ phận | 0,038 / 0,380 |
Olympic Sinh Viên (0,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Olympic Sinh Viên 2020 - Không chuyên - Chăn bò | 0,010 / 0,010 |
VNG Code Tour (0,100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VNGGames de Fan | 0,100 / 0,100 |
VNOI Cup (0,100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Hero World | 0,100 / 0,100 |