Phân tích điểm
80 / 265
TLE
|
PYPY3
on 26, Tháng 4, 2024, 14:55
weighted 100% (0,30pp)
21 / 21
AC
|
C++17
on 12, Tháng 12, 2022, 14:38
weighted 99% (0,30pp)
8 / 8
AC
|
C++20
on 4, Tháng 6, 2025, 3:06
weighted 96% (0,24pp)
10 / 10
AC
|
PYPY3
on 8, Tháng 1, 2023, 11:52
weighted 94% (0,19pp)
28 / 52
TLE
|
PYPY3
on 1, Tháng 9, 2024, 0:41
weighted 93% (0,15pp)
86 / 100
WA
|
PYPY3
on 23, Tháng 6, 2024, 12:11
weighted 91% (0,12pp)
100 / 100
AC
|
PYPY3
on 4, Tháng 6, 2024, 13:52
weighted 89% (0,09pp)
100 / 100
AC
|
PYPY3
on 25, Tháng 1, 2024, 2:25
weighted 87% (0,09pp)
Atcoder (0,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest E - Knapsack 2 | 0,300 / 0,300 |
COCI (0,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
COCI 2020/2021 - Contest 5 - Sifra | 0,200 / 0,200 |
Educational (0,291 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Educational Backtracking: Đếm dãy GCD | 0,162 / 0,300 |
Kiểm tra điểm thuộc tia | 0,129 / 0,150 |
HSG Quốc gia (0,021 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 25 Bài 3 - Số nguyên dương | 0,001 / 0,010 |
VOI 25 Bài 2 - Lập trình Robot AI | 0,010 / 0,010 |
VOI 25 Bài 1 - Người giao hàng | 0,010 / 0,010 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,622 điểm)
ICPC (0,100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 0,040 / 0,040 |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 0,050 / 0,050 |
A cộng B | 0,010 / 0,010 |
OI Style (0,459 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HBT1D | 0,299 / 0,880 |
Số phong phú | 0,060 / 0,060 |
Dãy số | 0,100 / 0,100 |
VOJ (0,302 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất | 0,302 / 1 |