Phân tích điểm
53 / 53
AC
|
PAS
on 21, Tháng 12, 2023, 8:53
weighted 99% (0,79pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 16, Tháng 4, 2025, 14:30
weighted 96% (0,29pp)
40 / 40
AC
|
C++20
on 23, Tháng 11, 2024, 9:49
weighted 94% (0,28pp)
13 / 13
AC
|
PAS
on 23, Tháng 1, 2024, 2:34
weighted 93% (0,28pp)
13 / 13
AC
|
PAS
on 15, Tháng 2, 2024, 0:27
weighted 91% (0,23pp)
40 / 40
AC
|
C++20
on 18, Tháng 2, 2025, 12:07
weighted 90% (0,18pp)
16 / 16
AC
|
PAS
on 12, Tháng 2, 2024, 15:24
weighted 87% (0,17pp)
Atcoder (0,879 điểm)
Duyên Hải Bắc Bộ (0,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Duyên Hải 2021 - Khối 10 - Bài 1 - Bài dễ | 0,300 / 0,300 |
Free Contest (1,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Free Contest 81 - SEQ51 | 0,200 / 0,200 |
Free Contest 106 - TROCHOI | 0,800 / 0,800 |
Beginner Free Contest 51 - DIV | 0,200 / 0,200 |
HSG Quốc gia (0,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
VOI 14 Bài 1 - Con đường Tùng Trúc | 0,300 / 0,300 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,160 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HSG THPT Hải Phòng 2021 - Bài 3 | 0,010 / 0,010 |
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Chia quà | 0,050 / 0,050 |
HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Điểm ảnh | 0,100 / 0,100 |
ICPC (0,100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
A cộng B | 0,010 / 0,010 |
Xâu con | 0,090 / 0,090 |
OI Style (1,701 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
ACM | 0,400 / 0,400 |
Số nguyên tố | 1,230 / 1,230 |
Dãy số | 0,071 / 0,100 |
Tin học trẻ (0,030 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tin học trẻ 2021 - Vòng khu vực - Bảng B - Dãy số | 0,030 / 0,300 |