Phân tích điểm
13 / 13
AC
|
C++20
on 8, Tháng 9, 2025, 16:29
weighted 100% (1,50pp)
22 / 22
AC
|
C++20
on 7, Tháng 8, 2025, 18:10
weighted 99% (1,38pp)
10 / 10
AC
|
C++20
on 8, Tháng 8, 2025, 11:35
weighted 97% (1,15pp)
50 / 50
AC
|
C++20
on 18, Tháng 8, 2025, 9:46
weighted 96% (1,05pp)
60 / 60
AC
|
C++20
on 14, Tháng 9, 2025, 10:23
weighted 93% (0,93pp)
40 / 40
AC
|
C++20
on 9, Tháng 9, 2025, 12:53
weighted 91% (0,91pp)
20 / 20
AC
|
C++20
on 11, Tháng 8, 2025, 12:24
weighted 90% (0,90pp)
40 / 40
AC
|
C++20
on 4, Tháng 9, 2025, 9:12
weighted 89% (0,80pp)
10 / 10
AC
|
C++20
on 15, Tháng 8, 2025, 9:02
weighted 87% (0,70pp)
Atcoder (0,200 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Atcoder Educational DP Contest B - Frog 2 | 0,200 / 0,200 |
Bedao Contest (1,850 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Bedao Grand Contest 02 - LITPATH | 0,900 / 0,900 |
| Bedao Grand Contest 12 - MINDIST | 0,550 / 0,550 |
| Bedao Mini Contest 22 - Nhà khai phá và thần đèn | 0,400 / 0,400 |
COCI (2,900 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| COCI 2016/2017 - Contest 1 - Mag | 1,400 / 1,400 |
| COCI 2016/2017 - Contest 5 - Poklon | 1,500 / 1,500 |
Educational (1,060 điểm)
Free Contest (3,600 điểm)
HSG Quốc gia (1 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VOI 17 Bài 2 - Dãy Fibonacci | 1 / 1 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,015 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Số | 0,010 / 0,010 |
| Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Cây | 0,005 / 0,010 |
ICPC (3,440 điểm)
OI Style (1,410 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Vé xe miễn phí | 0,580 / 0,580 |
| Cặp ghép cực đại trên đồ thị hai phía | 0,160 / 0,160 |
| Luồng cực đại trên mạng | 0,150 / 0,150 |
| Mất điện | 0,190 / 0,190 |
| Tin mật | 0,330 / 0,330 |
Olympic Sinh Viên (1 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Olympic Sinh Viên 2024 - Không chuyên - Đố vui | 1 / 1 |
VNOI Cup (0,700 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Upin and Ipin | 0,100 / 0,100 |
| Biến Đổi Số | 0,200 / 0,200 |
| Stonk | 0,400 / 0,400 |
VNOI Marathon (1,800 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VM 10 Bài 05 - Tổng trên cây | 1,190 / 1,190 |
| VM 14 Bài 18 - Cây khung | 0,610 / 0,610 |
VNOI Online (1 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VO 16 Bài 2 - XOR dãy số | 1 / 1 |
VNOJ Round (0,010 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VNOJ Round 01 - THREE | 0,010 / 0,010 |