dtl23_d
|
Piccôlô Hợp Thể
|
Dytechlab |
2 con trỏ, Segment Tree (Interval Tree), Số học |
1,00 |
38,0% |
106
|
|
dtl23_e
|
Piccôlô và Phép Thuật của Frieza
|
Dytechlab |
DFS / BFS, Tổ hợp |
1,00 |
71,7% |
92
|
|
dtl23_f
|
Piccôlô dựng Vòm Phòng Ngự
|
Dytechlab |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive |
1,00 |
32,1% |
44
|
|
dtl23_g
|
Piccôlô Tree - Kỷ Niệm Chương Huyền Thoại
|
Dytechlab |
DFS / BFS, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
1,00 |
29,0% |
62
|
|
dtl23_h
|
Piccôlô chơi TETRIS Người Già
|
Dytechlab |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
1,00 |
25,0% |
2
|
|
bedao_oi3_a
|
Bedao OI Contest 3 - Trie hoàn hảo
|
Bedao Contest |
DFS / BFS, Đồ thị |
0,50 |
19,9% |
143
|
|
bedao_oi3_b
|
Bedao OI Contest 3 - Sort and Mex query
|
Bedao Contest |
Segment Tree (Interval Tree) |
0,70 |
15,1% |
258
|
|
bedao_oi3_c
|
Bedao OI Contest 3 - Chess
|
Bedao Contest |
Luồng |
1,00 |
15,8% |
36
|
|
bedao_oi3_d
|
Bedao OI Contest 3 - Quán trà sữa
|
Bedao Contest |
Đường đi ngắn nhất - Dijkstra |
0,50 |
18,5% |
258
|
|
bedao_oi3_e
|
Bedao OI Contest 3 - PALIN
|
Bedao Contest |
String (xâu nói chung) |
1,00 |
14,9% |
26
|
|
bedao_oi3_f
|
Bedao OI Contest 3 - Vụ trộm thế kỷ
|
Bedao Contest |
Sweep line |
1,20 |
17,1% |
18
|
|
bedao_m22_a
|
Bedao Mini Contest 22 - Điểm và Xác suất
|
Bedao Contest |
Duyệt, Toán - adhoc |
0,05 |
46,3% |
218
|
|
bedao_m22_b
|
Bedao Mini Contest 22 - Đếm đi các bạn ơiiii
|
Bedao Contest |
2 con trỏ, Số học |
0,10 |
27,2% |
1332
|
|
bedao_m22_c
|
Bedao Mini Contest 22 - Hải cẩu màu trắng hay màu đen?
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,40 |
12,7% |
127
|
|
bedao_m22_d
|
Bedao Mini Contest 22 - Nhà khai phá và thần đèn
|
Bedao Contest |
Đường đi ngắn nhất - Floyd |
0,40 |
11,1% |
62
|
|
bedao_m22_e
|
Bedao Mini Contest 22 - Chia kẹo
|
Bedao Contest |
Nhân ma trận, Quy hoạch động |
0,50 |
9,8% |
51
|
|
hcm_thpt_23_a
|
HSG THPT TPHCM 2023 - Thuật Toán Sắp Xếp
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Fenwick Tree (Binary Indexed Tree) |
0,30 |
28,5% |
266
|
|
hcm_thpt_23_c
|
HSG THPT TPHCM 2023 - Lát gạch
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
DFS / BFS, Disjoint set (DSU) |
0,50 |
10,2% |
41
|
|
hcm_thpt_23_b
|
HSG THPT TPHCM 2023 - Bắn tàu
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Quy hoạch động |
0,30 |
40,1% |
419
|
|
hcm_thpt_22_a
|
HSG THPT TPHCM 2022 - Trội chéo
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,05 |
32,5% |
247
|
|
hcm_thpt_22_b
|
HSG THPT TPHCM 2022 - Biến đổi gene
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Segment Tree (Interval Tree) |
0,20 |
14,8% |
207
|
|
hcm_thpt_22_c
|
HSG THPT TPHCM 2022 - Đề xuất
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Đường đi ngắn nhất - Dijkstra |
0,15 |
22,5% |
379
|
|
hcm_thpt_21_a
|
HSG THPT TPHCM 2021 - Số trang
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào) |
0,10 |
40,7% |
912
|
|
hcm_thpt_21_c
|
HSG THPT TPHCM 2021 - Tìm đường
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
DFS / BFS, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
0,10 |
30,5% |
575
|
|
hcm_thpt_21_b
|
HSG THPT TPHCM 2021 - Thay thế
|
HSG Tỉnh/Thành phố |
DFS / BFS |
0,10 |
19,3% |
262
|
|
bedao_oi2_a
|
Bedao OI Contest 2 - Câu cá
|
Bedao Contest |
2 con trỏ, Tham lam |
0,50 |
18,7% |
170
|
|
bedao_oi2_b
|
Bedao OI Contest 2 - String Holiday
|
Bedao Contest |
Trie |
0,70 |
24,7% |
133
|
|
bedao_oi2_c
|
Bedao OI Contest 2 - Ăn nhà hàng
|
Bedao Contest |
DFS / BFS, Quy hoạch động |
1,00 |
7,1% |
15
|
|
bedao_oi2_d
|
Bedao OI Contest 2 - Đếm dãy ngoặc đúng
|
Bedao Contest |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Quy hoạch động |
0,30 |
20,7% |
220
|
|
bedao_oi2_e
|
Bedao OI Contest 2 - Khoảng Cách Ngắn Nhất
|
Bedao Contest |
DFS / BFS |
0,50 |
18,1% |
90
|
|
bedao_oi2_f
|
Bedao OI Contest 2 - Xây dựng cao tốc
|
Bedao Contest |
Quy hoạch động bao lồi |
0,90 |
19,4% |
51
|
|
voi23_adn
|
VOI 23 Bài 1 - Chuỗi ADN
|
HSG Quốc gia |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive |
0,50 |
11,4% |
398
|
|
voi23_income
|
VOI 23 Bài 2 - Thu nhập ổn định
|
HSG Quốc gia |
DFS / BFS, Segment Tree (Interval Tree) |
1,00 |
9,4% |
297
|
|
voi23_robot
|
VOI 23 Bài 3 - Năng lượng tối thiểu
|
HSG Quốc gia |
Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
1,50 |
0,6% |
8
|
|
voi23_whome
|
VOI 23 Bài 4 - Nhà gỗ
|
HSG Quốc gia |
Quy hoạch động, Quy hoạch động bitmask |
0,50 |
22,5% |
617
|
|
voi23_sdev
|
VOI 23 Bài 5 - Thiết bị thông minh
|
HSG Quốc gia |
Sweep line, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
1,00 |
3,2% |
36
|
|
voi23_food
|
VOI 23 Bài 6 - Canh tác lương thực
|
HSG Quốc gia |
Quy hoạch động trên cây |
1,50 |
7,7% |
91
|
|
icpc23_national_a
|
ICPC 2023 vòng Quốc gia - A: Angry Birbs
|
ICPC |
Toán - adhoc |
0,01 |
46,0% |
737
|
|
icpc23_national_b
|
ICPC 2023 vòng Quốc gia - B: Between Strings
|
ICPC |
String (xâu nói chung) |
1,60 |
12,4% |
17
|
|
icpc23_national_c
|
ICPC 2023 vòng Quốc gia - C: Chess Sudoku
|
ICPC |
Chưa phân loại |
1,50 |
14,2% |
30
|
|
icpc23_national_d
|
ICPC 2023 vòng Quốc gia - D: Dazzling Card Set
|
ICPC |
2 con trỏ |
0,10 |
38,6% |
405
|
|
icpc23_national_e
|
ICPC 2023 vòng Quốc gia - E: Extended Ping Pong
|
ICPC |
Chưa phân loại |
0,10 |
23,1% |
238
|
|
icpc23_national_f
|
ICPC 2023 vòng Quốc gia - F: Finding RPS Strategy
|
ICPC |
Chưa phân loại |
0,20 |
61,6% |
226
|
|
icpc23_national_g
|
ICPC 2023 vòng Quốc gia - G: Guarded Rook Combinations
|
ICPC |
Chưa phân loại |
1,40 |
14,5% |
39
|
|
icpc23_national_h
|
ICPC 2023 vòng Quốc gia - H: Hard Queries
|
ICPC |
Chưa phân loại |
0,70 |
21,3% |
172
|
|
icpc23_national_i
|
ICPC 2023 vòng Quốc gia - I: Infinite Fraction Sequence
|
ICPC |
Số học, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) |
1,90 |
11,3% |
22
|
|
icpc23_national_j
|
ICPC 2023 vòng Quốc gia - J: Jumbled Graph
|
ICPC |
Chưa phân loại |
0,50 |
46,6% |
143
|
|
icpc23_national_k
|
ICPC 2023 vòng Quốc gia - K: Knockout Phase
|
ICPC |
Chưa phân loại |
1,10 |
10,5% |
38
|
|
icpc23_national_l
|
ICPC 2023 vòng Quốc gia - L: Lowest Possible Place
|
ICPC |
Chưa phân loại |
1,20 |
45,3% |
120
|
|
icpc23_national_m
|
ICPC 2023 vòng Quốc gia - M: MofK's Mysterious Money Making Machine
|
ICPC |
Chưa phân loại |
1,40 |
33,0% |
68
|
|