Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++17
on 8, Tháng 11, 2025, 1:52
weighted 96% (0,20pp)
21 / 21
AC
|
C++17
on 16, Tháng 10, 2025, 14:22
weighted 91% (0,13pp)
3 / 8
WA
|
C++17
on 16, Tháng 5, 2025, 16:58
weighted 89% (0,07pp)
1 / 1
AC
|
C++17
on 26, Tháng 12, 2024, 8:51
weighted 87% (0,04pp)
HSG Tỉnh/Thành phố (0,075 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| HSG THPT Thanh Hóa 2020 - Xoá số | 0,075 / 0,200 |
ICPC (0,610 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 0,040 / 0,040 |
| Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 0,050 / 0,050 |
| Biến đổi số | 0,200 / 0,200 |
| Các băng đảng | 0,230 / 0,230 |
| Xâu con | 0,090 / 0,090 |
OI Style (0,910 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Robin | 0,240 / 0,240 |
| CENTRE | 0,170 / 0,170 |
| Thành phố trọng yếu | 0,360 / 0,360 |
| Tìm khớp và cầu (Cơ bản) | 0,140 / 0,140 |
VNOI Marathon (0,210 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VM 10 Bài 01 - Điều kiện thời tiết | 0,210 / 0,210 |