Phân tích điểm
50 / 50
AC
|
C++17
on 7, Tháng 4, 2024, 8:55
weighted 100% (0,63pp)
100 / 100
AC
|
C++17
on 5, Tháng 12, 2025, 3:51
weighted 99% (0,49pp)
50 / 50
AC
|
C++17
on 1, Tháng 4, 2025, 13:47
weighted 96% (0,48pp)
30 / 30
AC
|
C++20
on 1, Tháng 4, 2025, 9:28
weighted 93% (0,37pp)
50 / 50
AC
|
C++17
on 31, Tháng 3, 2025, 3:54
weighted 91% (0,37pp)
16 / 16
AC
|
C++17
on 30, Tháng 11, 2024, 9:47
weighted 90% (0,36pp)
50 / 50
AC
|
C++17
on 31, Tháng 3, 2025, 3:44
weighted 87% (0,26pp)
Atcoder (2,329 điểm)
Educational (0,350 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Educational Segment Tree Contest - ITEZ1 | 0,100 / 0,100 |
| Educational Segment Tree Contest - ITEZ2 | 0,100 / 0,100 |
| Educational Segment Tree Contest - ITLAZY | 0,150 / 0,150 |
HSG Quốc gia (1,880 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VOI 15 Bài 3 - Kế hoạch cải tổ | 0,630 / 0,630 |
| VOI 20 Bài 2 - Đi xe buýt | 0,250 / 1 |
| VOI 23 Bài 4 - Nhà gỗ | 0,500 / 0,500 |
| VOI 25 Bài 1 - Người giao hàng | 0,500 / 0,500 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,150 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| HSG THPT Thanh Hóa 2022 - Mật Mã | 0,150 / 0,150 |
ICPC (0,380 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| dynamic LCA | 0,380 / 0,380 |
OI Style (0,298 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tìm khớp và cầu (Cơ bản) | 0,140 / 0,140 |
| Dãy nghịch thế | 0,048 / 0,080 |
| Tìm TPLT mạnh | 0,110 / 0,110 |
Olympic 30/4 (1,600 điểm)
VNOI Cup (1 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Upin and Ipin | 0,100 / 0,100 |
| Biến Đổi Số | 0,200 / 0,200 |
| Stonk | 0,400 / 0,400 |
| Cắt bảng | 0,100 / 0,100 |
| Băng chuyền | 0,200 / 0,200 |