Phân tích điểm
60 / 60
AC
|
C++20
on 16, Tháng 10, 2025, 15:58
weighted 100% (2,00pp)
58 / 60
TLE
|
C++20
on 16, Tháng 10, 2025, 15:59
weighted 99% (1,90pp)
70 / 70
AC
|
C++20
on 16, Tháng 10, 2025, 16:03
weighted 97% (1,46pp)
70 / 70
AC
|
C++20
on 16, Tháng 10, 2025, 16:02
weighted 96% (1,43pp)
50 / 50
AC
|
C++20
on 16, Tháng 10, 2025, 16:01
weighted 94% (1,41pp)
39 / 39
AC
|
C++20
on 22, Tháng 10, 2025, 15:20
weighted 93% (1,35pp)
22 / 22
AC
|
C++20
on 17, Tháng 10, 2025, 7:11
weighted 91% (1,33pp)
70 / 70
AC
|
C++20
on 16, Tháng 10, 2025, 16:05
weighted 89% (0,89pp)
70 / 70
AC
|
C++20
on 16, Tháng 10, 2025, 16:04
weighted 87% (0,87pp)
Atcoder (3,500 điểm)
Bedao Contest (1,530 điểm)
GSPVH (8,933 điểm)
HSG Quốc gia (1,600 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| VOI 14 Bài 4 - Trò Chơi Với Những Viên Bi | 0,660 / 0,660 |
| VOI 05 Bài 1 - Phân đoạn | 0,940 / 0,940 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,650 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Số Đặc Biệt | 0,300 / 0,300 |
| HSG THPT Thanh Hóa 2021 - Lại Là Mua Quà | 0,350 / 0,350 |
ICPC (0,060 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Xâu con chung dài nhất | 0,060 / 0,060 |
OI Style (3,870 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| ACM | 0,400 / 0,400 |
| Dãy cấp số cộng | 1,330 / 1,330 |
| Beads | 0,530 / 0,530 |
| Trò chơi với bảng số | 0,670 / 0,670 |
| Leaves | 0,940 / 0,940 |
VNOI Cup (0,800 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Zero AND Sum | 0,800 / 0,800 |