Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Dạng | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
geo_p2_j | CNT Triangle | Chưa phân loại | Hình học | 1,00 | 19,6% | 4 | |
geo_p2_i | TriAB | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 0,50 | 60,0% | 5 | |
geo_p2_h | Make Poly | Chưa phân loại | Hình học | 0,50 | 31,8% | 7 | |
geo_p2_g | Line Game | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 0,70 | 41,2% | 6 | |
geo_p2_f | Cut Poly | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 0,60 | 55,6% | 5 | |
geo_p2_e | Tứ giác | Chưa phân loại | Hình học | 0,50 | 11,6% | 6 | |
geo_p2_d | CLine | Chưa phân loại | Hình học | 0,25 | 41,7% | 18 | |
geo_p2_c | CTri | Chưa phân loại | Hình học | 0,25 | 21,1% | 17 | |
geo_p2_b | Good Circle | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 0,20 | 24,2% | 13 | |
geo_p2_a | InPoly | Chưa phân loại | Hình học | 0,20 | 56,9% | 32 | |
voi25_encode | VOI 25 Bài 6 - Mã hóa dãy số | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 0,01 | 15,0% | 12 | |
voi25_tseq | VOI 25 Bài 5 - Hai dãy số | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 0,01 | 3,2% | 5 | |
voi25_cycle | VOI 25 Bài 4 - Vòng tròn | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 0,01 | 3,3% | 4 | |
voi25_pnum | VOI 25 Bài 3 - Số nguyên dương | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 0,01 | 5,2% | 8 | |
voi25_roai | VOI 25 Bài 2 - Lập trình Robot AI | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 0,01 | 2,4% | 13 | |
voi25_ship | VOI 25 Bài 1 - Người giao hàng | Chưa phân loại | Chưa phân loại | 0,01 | 17,8% | 149 | |
bedao_m26_e | Bedao Mini Contest 26 - NAX | Bedao Contest | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Chia căn (Sqrt Decomposition), Quy hoạch động bitmask | 0,01 | 8,3% | 22 | |
bedao_m26_d | Bedao Mini Contest 26 - Hướng dẫn viên | Bedao Contest | Quy hoạch động, Quy hoạch động trên cây | 0,01 | 15,6% | 48 | |
bedao_m26_c | Bedao Mini Contest 26 - Bán sách | Bedao Contest | Monotonic Queue | 0,01 | 12,9% | 92 | |
bedao_m26_b | Bedao Mini Contest 26 - Mảng OR | Bedao Contest | Bitwise, Quy hoạch động | 0,01 | 34,5% | 212 | |
bedao_m26_a | Bedao Mini Contest 26 - Bản nhạc thế kỉ | Bedao Contest | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,01 | 22,0% | 282 | |
nd_thpt_2223_e | Cặp số bằng nhau | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hashing | 0,01 | 24,4% | 443 | |
nd_thpt_2223_d | Số đặc biệt | HSG Tỉnh/Thành phố | Số học, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,01 | 13,4% | 326 | |
nd_thpt_2223_c | Biểu diễn áo dài | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam | 0,01 | 18,6% | 244 | |
nd_thpt_2223_b | Chuỗi Thu Gọn | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,01 | 39,8% | 425 | |
nd_thpt_2223_a | Số đẹp | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,01 | 35,6% | 612 | |
nd_thpt_21_d | Chọn đội tuyển | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,01 | 30,3% | 194 | |
nd_thpt_2122_c | Dãy đẹp | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,01 | 33,9% | 313 | |
nd_thpt_2122_b | Chọn bi | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam | 0,01 | 40,1% | 273 | |
nd_thpt_2122_a | Tặng quà | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,01 | 20,6% | 269 | |
nd_thpt_2021_d | Work | HSG Tỉnh/Thành phố | Quy hoạch động | 0,01 | 46,1% | 290 | |
nd_thpt_2021_c | Trò chơi | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,01 | 25,3% | 284 | |
nd_thpt_2021_b | Số Đặc Biệt | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Hashing | 0,01 | 11,5% | 333 | |
nd_thpt_2021_a | Số gần hoàn hảo | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào) | 0,01 | 29,0% | 559 | |
hsg_hue_v2_2324_maze | Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Khám phá mê cung | HSG Tỉnh/Thành phố | Quy hoạch động, Đồ thị | 0,01 | 13,5% | 13 | |
hsg_hue_v2_2324_climbing | Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Leo núi | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Segment Tree (Interval Tree), Tham lam | 0,01 | 16,8% | 27 | |
hsg_hue_v2_2324_board | Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Biến đổi bảng | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Constructive, Tham lam | 0,01 | 50,6% | 70 | |
hsg_hue_v2_2324_coprime | Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Số | HSG Tỉnh/Thành phố | Ad hoc (không thuộc thể loại nào), Tham lam | 0,01 | 4,0% | 18 | |
hsg_hue_v2_2324_rna | Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - RNA | HSG Tỉnh/Thành phố | Fenwick Tree 2D, Trie | 0,01 | 11,3% | 43 | |
hsg_hue_v2_2324_tree | Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Cây | HSG Tỉnh/Thành phố | DFS / BFS, Số học | 0,01 | 6,7% | 71 | |
dp_advanced_a | Tô Màu | Educational | DFS / BFS, Quy hoạch động trên cây | 0,01 | 17,0% | 75 | |
dp_advanced_b | Bình chọn | Educational | Quy hoạch động bitmask | 0,01 | 19,8% | 38 | |
dp_advanced_f | Du lịch | Educational | Divide & Conquer (Chia để trị), Quy hoạch động, Segment Tree (Interval Tree) | 0,01 | 17,5% | 21 | |
dp_advanced_g | Công sở | Educational | Quy hoạch động trên cây | 0,01 | 40,7% | 30 | |
dp_advanced_c | Thoát khỏi mê cung | Educational | Quy hoạch động bao lồi, Quy hoạch động trên cây | 0,01 | 26,6% | 50 | |
dp_advanced_d | Máy in tiền | Educational | Quy hoạch động bao lồi | 0,01 | 36,9% | 32 | |
dp_advanced_h | Power Divisions | Educational | Quy hoạch động | 0,01 | 19,2% | 25 | |
dp_advanced_i | TRIFT | Educational | Quy hoạch động bitmask | 0,01 | 18,0% | 30 | |
dp_advanced_e | Diameter Queries | Educational | Quy hoạch động bao lồi | 0,01 | 28,8% | 26 | |
dp_advanced_j | Sơ tán | Educational | Quy hoạch động bitmask, Tìm kiếm nhị phân (Binary search) | 0,01 | 31,8% | 35 |