Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++14
on 27, Tháng 1, 2025, 9:08
weighted 100% (0,50pp)
31 / 31
AC
|
C++14
on 16, Tháng 12, 2025, 14:02
weighted 99% (0,39pp)
21 / 21
AC
|
C++20
on 13, Tháng 3, 2025, 6:34
weighted 96% (0,29pp)
100 / 100
AC
|
C++20
on 27, Tháng 1, 2025, 9:21
weighted 94% (0,10pp)
11 / 11
AC
|
C++20
on 27, Tháng 1, 2025, 9:30
weighted 93% (0,09pp)
10 / 10
AC
|
C++20
on 14, Tháng 12, 2024, 15:58
weighted 91% (0,09pp)
1 / 1
AC
|
C++20
on 16, Tháng 3, 2025, 13:14
weighted 89% (0,05pp)
3 / 13
WA
|
C++14
on 3, Tháng 10, 2024, 3:46
weighted 87% (0,05pp)
Atcoder (0,481 điểm)
Educational (0,400 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Matrix Exponentiation - Fibonacci | 0,400 / 0,400 |
Free Contest (0,710 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Beginner Free Contest 13 - BALLOON | 0,110 / 0,110 |
| Beginner Free Contest 26 - MULTAB | 0,100 / 0,100 |
| Free Contest Testing Round 7 - BUYING | 0,500 / 0,500 |
HSG Tỉnh/Thành phố (0,021 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Biến đổi bảng | 0,010 / 0,010 |
| Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Số | 0,004 / 0,010 |
| Chọn Đội tuyển HSGQG Huế 2024 - Cây | 0,007 / 0,010 |
ICPC (0,190 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Floyd hoặc Dijkstra (Cơ bản) | 0,060 / 0,060 |
| Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 0,040 / 0,040 |
| Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 0,050 / 0,050 |
| Tìm số nguyên tố | 0,030 / 0,030 |
| A cộng B | 0,010 / 0,010 |
OI Style (0,503 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Xây dựng thành phố | 0,080 / 0,080 |
| Tách từ | 0,033 / 0,330 |
| Xếp hàng mua vé | 0,050 / 0,050 |
| Sức mạnh của ngôn từ | 0,340 / 0,340 |