Phân tích điểm
Educational (0,060 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Disjoint Sets Union | 0,010 / 0,010 |
Giá trị tập | 0,010 / 0,010 |
Trò con bò | 0,010 / 0,010 |
CÂY KHUNG NHỎ NHẤT | 0,010 / 0,010 |
Đổ xăng | 0,010 / 0,010 |
Họa Hóc | 0,010 / 0,010 |
OI Style (2,042 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Động đất | 0,320 / 0,320 |
ILSBIN | 0,592 / 0,930 |
Mã và tốt | 0,950 / 0,950 |
Tìm TPLT mạnh | 0,110 / 0,110 |
Gặm cỏ | 0,070 / 0,070 |